- Từ điển Việt - Anh
Hàng mã não
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
agate ware
Xem thêm các từ khác
-
Hàng mái chìa
eaves course -
Sự nổ mìn
blast, blasting, blow, burst, detonation, dynamiting, explosion chamber, firing, mine, mining, shooting, shot, trench -
Khối điều khiển tập tin
fcb file control block, file control block, file-control block (fcb) -
Khối điều khiển thiết bị
dcb (device control block), device control block, device control block (dcb) -
Hạng mục
article., article, categories, category, element, item, item, hạng mục ( bảo dưỡng ), item (maintenanceitem), hạng mục công trình, work... -
Hạng mục không lỗi
conforming item -
Hạng mục không phù hợp
nonconforming item -
Hạng mục phù hợp
conforming item -
Hàng năm
quintic, yearly, annual, annual, annual, per annual, per annum, per year, stock, sự bảo quản hàng năm, yearly maintenance, báo cáo hàng năm,... -
Hàng ngang
course, line, range -
Hàng ngày
phó từ, diurnal, daily, diurnal, quotidian, daily, everyday, biến thiên hằng ngày, diurnal variation, hiệu ứng hằng ngày, diurnal effect,... -
Sự nổ mìn từ đáy
blasting from the bottom -
Sự nung gạch
flame chipping, flame descaling, flame deseaming -
Sự nung ít
soft fire -
Sự nung kết
agglomeration, sintering, sự nung kết dưới áp lực, sintering under pressure, sự nung kết quặng, ore sintering -
Khối đổ bêtông móng đập
spillway foundation block -
Khối đố cửa
edger block -
Khối đơn
single block -
Khối đống
bulk, activate, actuate, boot, boot sector, bootload, bootstrap, bring up, crank, enable, fire, generate, generating, initialization, initialize, kick... -
Khởi động cho chạy
impart motion to, set in motion, to start up in gear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.