- Từ điển Việt - Anh
Hàng năm
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
quintic
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
yearly
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
annual
- báo cáo hàng năm
- annual report
- bức xạ phóng tự nhiên hàng năm
- natural annual background radiation
- cường độ (tưới) hàng năm
- annual intensity
- dị thường hàng năm
- annual anomaly
- dòng lớn nhất hàng năm
- maximum annual flow
- lượng mưa hàng năm
- annual precipitation
- lượng mưa hàng năm
- annual rainfall
- lượng mưa trung bình hàng năm
- average annual rainfall
- lượng mưa trung bình hàng năm
- mean annual precipitation
- lượng nước bẩn thải ra hàng năm
- annual waste water discharge
- lưu lượng hàng năm
- annual discharge
- lưu lượng hàng năm
- annual flow
- miền dao động điều hòa hàng năm của đất
- zone of annual temperature changes within soil
- mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
- standard annual rate
- ngày nghỉ tích lũy hàng năm
- accrued annual leave
- nghỉ phép hàng năm
- annual leave
- sản lượng hàng năm
- annual output
- số tưới hàng năm
- annual intensity
- sự biến đổi hàng năm
- annual variation
- sự cho nghỉ phép hàng năm
- advance annual leave
- sự khấu hao (hàng) năm
- annual amortization
- sự kiểm tra hàng năm
- annual inspection
- sự kiện hằng năm
- annual events
- tải trọng nhiệt trung bình hàng năm
- average annual heating load
- thu nhập hàng năm
- annual income
- tiền trả góp hàng năm
- annuity (annualpayment)
- tính sai hàng năm
- annual aberration
- trung bình (hàng) năm
- average annual
- tường trình hàng năm
- annual report
annual
- báo cáo hàng năm
- annual report
- bức xạ phóng tự nhiên hàng năm
- natural annual background radiation
- cường độ (tưới) hàng năm
- annual intensity
- dị thường hàng năm
- annual anomaly
- dòng lớn nhất hàng năm
- maximum annual flow
- lượng mưa hàng năm
- annual precipitation
- lượng mưa hàng năm
- annual rainfall
- lượng mưa trung bình hàng năm
- average annual rainfall
- lượng mưa trung bình hàng năm
- mean annual precipitation
- lượng nước bẩn thải ra hàng năm
- annual waste water discharge
- lưu lượng hàng năm
- annual discharge
- lưu lượng hàng năm
- annual flow
- miền dao động điều hòa hàng năm của đất
- zone of annual temperature changes within soil
- mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
- standard annual rate
- ngày nghỉ tích lũy hàng năm
- accrued annual leave
- nghỉ phép hàng năm
- annual leave
- sản lượng hàng năm
- annual output
- số tưới hàng năm
- annual intensity
- sự biến đổi hàng năm
- annual variation
- sự cho nghỉ phép hàng năm
- advance annual leave
- sự khấu hao (hàng) năm
- annual amortization
- sự kiểm tra hàng năm
- annual inspection
- sự kiện hằng năm
- annual events
- tải trọng nhiệt trung bình hàng năm
- average annual heating load
- thu nhập hàng năm
- annual income
- tiền trả góp hàng năm
- annuity (annualpayment)
- tính sai hàng năm
- annual aberration
- trung bình (hàng) năm
- average annual
- tường trình hàng năm
- annual report
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
annual
- bản báo cáo doanh nghiệp hàng năm
- annual statement
- bảng quyết toán tài chánh hàng năm
- annual financial statement
- báo cáo hàng năm
- annual report
- báo cáo hàng năm (của công ty cho các cổ đông)
- annual report
- báo cáo tài chánh hàng năm
- annual financial report
- báo cáo tài chính tổng hợp hàng năm
- comprehensive annual financial report
- báo cáo tóm tắt hàng năm
- annual summary
- báo cáo tổng quát hàng năm
- general annual report
- báo cáo và kết toán hàng năm
- annual report and account
- các khoản trả góp hàng loạt hàng năm
- annual serial instalments
- chi tiêu hàng năm
- annual expenditures
- chỉ tiêu quốc gia hàng năm
- annual country target
- dự toán chi tiêu hàng năm
- budget for annual expenditure
- dự toán thu nhập hàng năm
- budget for annual revenue
- giá trị hàng năm
- annual value
- giá trị ròng hàng năm
- net annual value
- giá trị tịnh hàng năm
- net annual value
- hội chợ hàng năm
- annual fair
- hội nghị hàng năm
- annual (general) meeting
- hội nghị toàn thể hàng năm
- annual general meeting
- hội phí phải đóng hàng năm
- obligatory annual contribution
- ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
- supplementary budget for annual receipts
- ngày nghỉ hàng năm
- annual leave
- phần đóng góp hàng năm
- annual contribution
- phí bảo hiểm hàng năm
- annual premium
- phí khấu hao hàng năm
- annual depreciation charge
- số hàng năm
- annual amount
- số phân phối chi tiêu hàng năm
- allotment for annual expenditure
- số thu nhập phân phối hàng năm
- alloter annual receipt
- sự thiếu hụt trong ngân sách hàng năm
- shortfall in the annual budget
- sự vận chuyển cá hàng năm
- annual landing
- thâm hụt hàng năm
- annual deficit
- thẩm tra hàng năm
- annual review
- thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
- surplus or deficit of annual receipts
- theo tỷ lệ hàng năm
- per annual rate
- thu nhập hàng năm
- annual income
- thu nhập hàng năm
- annual receipts
- thu nhập hàng năm
- annual revenue
- thuế đóng hàng năm
- annual tax
- tỉ lệ lãi hàng năm
- annual ratio of profit
- tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
- annual growth rate
- tiền góp hàng năm
- annual subscription
- tiền lãi kép hàng năm
- compound annual return
- tiền lương bảo đảm hàng năm
- annual guaranteed salary
- tờ khai hàng năm
- annual return
- tổng hợp hoạt động hàng năm
- annual sliding cumulation
- tổng quyết toán hàng năm
- general annual report
- đại hội hàng năm
- annual general meeting
per annual
per annum
per year
stock
Xem thêm các từ khác
-
Hàng ngang
course, line, range -
Hàng ngày
phó từ, diurnal, daily, diurnal, quotidian, daily, everyday, biến thiên hằng ngày, diurnal variation, hiệu ứng hằng ngày, diurnal effect,... -
Sự nổ mìn từ đáy
blasting from the bottom -
Sự nung gạch
flame chipping, flame descaling, flame deseaming -
Sự nung ít
soft fire -
Sự nung kết
agglomeration, sintering, sự nung kết dưới áp lực, sintering under pressure, sự nung kết quặng, ore sintering -
Khối đổ bêtông móng đập
spillway foundation block -
Khối đố cửa
edger block -
Khối đơn
single block -
Khối đống
bulk, activate, actuate, boot, boot sector, bootload, bootstrap, bring up, crank, enable, fire, generate, generating, initialization, initialize, kick... -
Khởi động cho chạy
impart motion to, set in motion, to start up in gear -
Khối động cơ
power plant, engine block, power plant -
Hàng nhập
entry queue, import, importation, imports, input queue, input work queue, imports, inward cargo, hàng nhập hữu hình, visible imports, hàng nhập... -
Hạng nhẹ
light-duty, light cargo, light goods, measurement cargo, lightweight, máy hạng nhẹ, light-duty machine, giấy hạng nhẹ, lightweight paper -
Sự nung lại
annealing, reburning, reheating, secondary firing -
Sự nung lần thứ ba
third firing -
Sự núng lỗ
marking, punching -
Sự nung nóng
firing-on, heat, heating, heating-up, sự nung nóng trắng, white heat, sự nung nóng từ từ, gentle heat, sự nung nóng ( thủy tinh ), heating... -
Sự nung nóng (thủy tinh)
firing up glass, heating up, warming up -
Sự nung nóng bằng điện
electric heating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.