- Từ điển Việt - Anh
Hàng người (trong những đường dây buôn người)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
human cargo
Xem thêm các từ khác
-
Bản quy hoạch đầu tư
master plan for foreign investment -
Sự chưng cất gián đoạn
butch distillation -
Chỉ số truyền hình Nielsen
nielsen television index -
Protein thực vật
vegetable protein -
Điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
overland common point -
Tổ hợp dọc
vertical amalgamation, vertical combination -
Ngôn ngữ kỹ thuật số
digital language -
Protein thủy phân được
hydrolyzed protein -
Tập các phân số
set of fractions -
Chỉ số tử vong so sánh
comparative mortality index -
Proteinaza
proteinase, proteinaza vi khuẩn, bacterial proteinase -
Sự chưng cất khô
destructive distillation, dry distillation, pyrogenic distillation -
Hàng nguyên khai
primary commodity -
Điểm vận tải trong xứ
country shipping point -
Bán quyền chọn (mua cổ phiếu)
take for the call (to..) -
Proteinaza thực vật
plant rennet, vegetable rennet -
Hàng nguyên liệu
commodity -
Tổ hợp độc quyền kinh tế
conglomerate -
Proteinaza vi khuẩn
bacterial proteinase -
Chỉ số từng nơi
place-to-place index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.