- Từ điển Việt - Anh
Hành lang xả nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clearing gallery
dewatering gallery
discharge gallery
Xem thêm các từ khác
-
Sự nối
slacking, abut, abutment, bond, butt, concatenation, concretion, conjunction, connection, connexion, coupling, derivation, fastening, interconnection,... -
Sự nối ảo
virtual circuit, virtual connection -
Sự nối băng
tape splice -
Sự nối bằng bản lề
link connection -
Sự nối bằng bulông
bolted-on attachment -
Sự nối bằng chốt
pin coupling -
Khối kết tập
aggregate -
Khối không khí
air mass -
Khối khuôn
die block, giải thích vn : là khối được cài chặt với tấm đệ , của chày đột để dập và giữ [[khuôn.]]giải thích en... -
Hành lý
danh từ, baggage, luggage, baggage, luggage, luggage clerk, baggage; luggage; belonging, băng chuyền phân phát hành lý, baggage claim belt, ga... -
Hành tinh
planet., epicyclic, planet, planetary, bánh răng hành tinh, epicyclic gear, bánh răng hành tinh, epicyclic gear train, bộ bánh răng hành tinh,... -
Sự nối bằng khớp cầu
balland-socket attachment -
Sự nối bằng nóng chảy
fusion splice -
Sự nổi bọt
blow back, preblowing, puff, train of bubbles -
Khối lắp ghép
building block, kết cấu khối lắp ghép, building-block construction, khối lắp ghép không gian nhà bếp, kitchen building block unit -
Khối lập phương
cube, bài toán gấp đôi khối lập phương, problem of duplication of a cube, gấp đôi khối lập phương, duplication of cube, khối lập... -
Hành tinh nhỏ
planetoid, asteroid -
Hành tinh trong
interior planet, inner planet -
Hành trình
danh từ, course, daylight, deflection, displacement, itinerary, lead lathe, movement, odometer, passage, path, rout, route, routing, running, stroke,... -
Hành trình chạy không
idle running, idle stroke, lost motion, noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.