- Từ điển Việt - Anh
Hơi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Gas; steam; air
Smell; odour; stretch
A little; enough; rather
Xem thêm các từ khác
-
Yểm
Thông dụng: Động từ, to hide -
Hổi
Thông dụng: steaming [hot]., hôi hổi (láy)., bát phổ còn nóng hổi, a steaming hot bowl of noodle soup.,... -
Hời
Thông dụng: tính từ, cheap; inexpensive -
Hỡi
Thông dụng: dear, my dear (used to address an equal or inferior)., oh., hỡi đồng bào!, dear fellow-countrymen!.,... -
Hội
Thông dụng: Danh từ: club; company; association, Động... -
Hởi
Thông dụng: satisfy., như thế thật là hởi lòng, that is very satisfactory; that is to one's liking. -
Hợi
Thông dụng: the twelfth earthly branch (symbolized by the pig)., giờ hợi, time from 21 to 23 p.m., tuổi hợi,... -
Yến
Thông dụng: Danh từ: (động vật) swallow, (đơn vị đo lường) ten... -
Hội ẩm
Thông dụng: drink together. -
Yếu
Thông dụng: tính từ, weak, feeble -
Yểu
Thông dụng: tính từ, short life, premature -
Hơi dâu
Thông dụng: what is the use of...? -
Hội diện
Thông dụng: meet face to face. -
Hơi đồng
Thông dụng:, =====money , gold . -
Hỏi han
Thông dụng: Động từ, to inquire after, to ask after -
Hoi hoi
Thông dụng: xem hoi (láy). -
Hôi hổi
Thông dụng: xem hổi (láy). -
Hơi hơi
Thông dụng: xem hơi (láy). -
Hoi hóp
Thông dụng: tính từ, weakly -
Hội họp
Thông dụng: meet, gather.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.