- Từ điển Việt - Anh
Hướng tâm
|
Thông dụng
Centripetal.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
axial
centripetal
diametral
radial
- áp lực hướng tâm bên trong
- internal radial pressure
- bậc cầu thang hướng tâm
- radial step
- bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
- radial flow settlement tank
- biến dạng hướng tâm
- radial deformation
- bộ cung cấp hướng tâm
- radial feeder
- bơm hướng tâm
- radial-flow pump
- bulông hướng tâm
- radial bolt
- cam hướng tâm
- radial cross-grooved
- chuyển vị hướng tâm
- radial displacement
- cửa hướng tâm
- radial gate
- dao cắt hướng tâm
- radial cutter
- dao phay rãnh hướng tâm
- radial milling cutter
- dòng chảy hướng tâm
- radial flow
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- radial steady state flow
- gạch hướng tâm
- radial brick
- gạch hướng tâm trong ống khói
- radial chimney brick
- hệ (thống) quy hoạch hướng tâm
- radial planing system
- hệ mái dây hướng tâm
- cable roof system with radial cable
- hệ thống hướng tâm
- radial system
- hình không hướng tâm
- radial clearance
- jơ hướng tâm
- radial play
- khe hở hướng tâm
- radial clearance
- khe hở hướng tâm
- radial gap
- khe hướng tâm
- radial ducts
- khoảng cách tĩnh hướng tâm
- radial clearance
- lực cắt hướng tâm
- radial shear
- lực hướng tâm
- radial force
- lưới dây căng hướng tâm
- radial catenary network
- luồng hướng tâm
- radial flow
- máy bơm hướng tâm
- radial flow pump
- máy bơm kiểu pittông hướng tâm
- radial piston pump
- máy khoan hướng tâm
- radial drill
- máy khoan hướng tâm
- radial drilling machine
- máy quạt hướng tâm
- radial fan
- máy quạt hướng tâm
- radial ventilator
- miền chịu cắt hướng tâm
- zone of radial shear
- mối nối hướng tâm
- radial joint
- ổ chặn hướng tâm
- radial thrust bearing
- ổ quay ly hợp hướng tâm
- radial clutch bearing
- ổ trục hướng tâm
- radial bearing
- quạt hướng tâm
- radial fan
- sự chuyển vị hướng tâm
- radial displacement
- sự dịch chuyển hướng tâm
- radial shift
- sự ổn định hướng tâm (các) kết cấu treo
- radial stabilization of suspended structures
- sự tải hướng tâm
- radial loading
- sự định dọc hướng tâm (các) kết cấu treo
- longitudinal radial stabilization of suspended structures
- tải trọng hướng tâm
- radial load
- tam giác đạc hướng tâm
- radial triangulation
- thanh hướng tâm
- radial bar
- thông lượng nơtron hướng tâm
- radial neutron flux
- ứng suất hướng tâm
- radial stress
- vít hướng tâm
- radial screw
- đáy hình nón hướng tâm
- radial cone bottom
- điện cực làm lệch hướng tâm
- radial deflecting electrode
- độ đảo hướng tâm
- radial runout
- động cơ hướng tâm
- radial engine
- động cơ kiểu pittông hướng tâm
- radial piston type engine
- đường hướng tâm
- radial road
Xem thêm các từ khác
-
Hướng Tây
west, westerly, westward -
Giá trị cực đại
crest value, maximal value, maximum value, peak value, peak value measurement -
Giá trị cực trị
extreme value -
Giá trị cuối
end value, target, terminal value -
Giá trị đặc trưng
characteristic value, eigen value -
Sự đông nổ
upwarp, frost heave -
Sự đóng nút chai
bore, corkage -
Sự đóng pha
phase lock -
Sự đồng phân
isomery, isomerism, sự đồng phân hạt nhân, nuclear isomerism -
Sự đồng quy
concurrence, concurrent, convergence -
Sự đóng rắn
gelation, settlement, solidification, set, solidification, setting -
Sự đóng sách
bookbinding, sewing -
Sự đóng sách ghim
side stitching -
Sự đóng sách hoàn chỉnh
perfect biding -
Sự đóng sách không khâu
unsewn binding -
Hướng thớ
grain, grain direction -
Hương thơm
danh từ, fragrance, sweet, scent, perfume, fragrance -
Hướng tiến
forward, machine direction, making direction -
Giá trị đậm nhạt
gray scale value, grey scale value -
Giá trị danh định
nominal value, rated value, rating, dụng cụ chỉ giá trị danh định, rated value indicating instrument
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.