- Từ điển Việt - Anh
Hệ số phân bố
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coefficient of distribution
distribution coefficient
distribution factor
Xem thêm các từ khác
-
Sự sai
falsehood, fault, inaccuracy, trouble -
Sự sai hỏng
corruption, failure, fault, trouble -
Khử hoạt hóa
depromotion, deactivate -
Khử hyđro
dehydrogenate, dehydrogenize -
Khử iôn hóa
deionize -
Khử keo tụ
deflocculate, deflocculating, deflocculation -
Khử khí
deaerate, degas, free from gas -
Hệ số phản kháng
reactive factor -
Hệ số phân phối
distribution factor, distribution number, distribution coefficient -
Hệ số phân tán
coefficient of dispersion, coefficient of leakage, dispersion coefficient, dissipation coefficient -
Hệ số phản xạ
mismatch factor, reflectance, reflectance (reflection factor), reflection coefficient, reflection factor, reflectivity, reflectivity coefficient, transition... -
Sự sai lầm
erroneous, error, error, miscarriage -
Sự sai lệch
aberration, closure, departure, discrepancy, shutdown, swerve, sự sai lệch tần số, frequency departure, sự sai lệch giữa các nhịp phát... -
Sự sai lệch chung
total composite error -
Khử kích hoạt
de-energize, deactivate -
Khử kích thích
de-energize -
Khu lạnh
cooler section, cooling section, refrigerating section -
Khu lấp đất
landfill cell, refuse cell -
Khu liên hợp
complex, khu liên hợp nuôi gia cầm, poultry farming complex -
Hệ số phản xạ áp suất
pressure flection coefficient
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.