Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hờ

Thông dụng

Tính từ

Reserved; keep for future use
hờ hững
careless; negligent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hộ

    Thông dụng: trạng ngữ, for
  • Hở

    Thông dụng: uncovered; gaping; open, hở hang, uncovered
  • Hồ cầm

    Thông dụng: hu violin (musical instrument of the hu nationality in china).
  • Họ đạo

    Thông dụng: parish.
  • Vô sự

    Thông dụng: tính từ, unharmed, unhurt
  • Hở hang

    Thông dụng: skimpy, scanty, low-necked., Ăn mặc hở hang, to wear a low-necked dress.
  • Hó hé

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như ho he
  • Hò hẹn

    Thông dụng: như hẹn hò
  • Hơ hở

    Thông dụng: in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)., hơ hớ mười sáu xuân...
  • Hồ khẩu

    Thông dụng: earn one s living, feed one s own mouth.
  • Hổ khẩu

    Thông dụng: tiger's mouth., hand's radial side.
  • Voi

    Thông dụng: danh từ, elephant
  • Vôi

    Thông dụng: danh từ, lime
  • Với

    Thông dụng: Động từ, trạng ngữ, to reach out, to reach, with, to, towards, from
  • Hổ lang

    Thông dụng: cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát).
  • Vội

    Thông dụng: tính từ, in a hurry, hasty
  • Hồ lơ

    Thông dụng: blue, apply blue to (laundry).
  • Hổ lốn

    Thông dụng: hotchpotch-like, miscellaneous., món ăn hổ lốn, a hotchpotch., văn chương hổ lốn, hotchpotch-like...
  • Hổ lửa

    Thông dụng: xem rắn hổ lửa
  • Vốn

    Thông dụng: danh từ, phó từ, capital, bond, fund, originally, formerly
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top