Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hai

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Two
số hai
number two

Tính từ

Double
tôi bằng hai tuổi anh
I am double your age

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

dangerous
harm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bi
double
dual
duplex

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

double
cull
tear

Xem thêm các từ khác

  • Hại (hơi)

    deleterious
  • Hai bên

    bilateral, bipartite, two-sided, two-way
  • Hai bó

    two-pack
  • Hải cảng

    danh từ, maritime port, port, seaport, tidal harbour, harbour, seaport, seaport (sea port), port; harbour, hải cảng trên sông, close port, giải...
  • Hai canh

    double-end, two-sided
  • Sự lắp không chính xác

    improper assembly
  • Khéo

    Tính từ: clever; skilful; dexterous, deft, artful, thợ khéo, clever workman
  • Khép

    Động từ: to close; to shut, to sentence; to condemn, close, closing, to shut off, khép cửa, to close the door,...
  • Khép kín

    closed, self-contained., close, closure, enclosed, căn hộ khép kín, a self-contained flat., khép kín mạng ( địa chấn ), close a loop, khép...
  • Hai chiều

    bidimensional, bidirectional, bidirectional (a-no), bilateral, bivariate, both way, duplex, two-dimensional, two-way, two-way, biểu đồ hai chiều,...
  • Hai cực

    bipolar, dipolar, dipole, one-port, two-terminal
  • Sự lấp lại

    backfilling, refilling, echo, iteration, recurrence, reduplication, repeat, repeating, repetition, reproduction, rerun, recurrence
  • Sự lập luận

    argument, inference, reasoning, sự lập luận đơn điệu, monotonic reasoning
  • Khi

    Danh từ: case; time, when; while, Động từ, when, gas, gaseous, gassy, đôi khi, at times, khi cần, in case...
  • Khí áp

    amospheric pressure., baric, barometric, barometric pressure, barometrical
  • Góc nghiêng của bộ gom

    collector tilt angel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top