- Từ điển Việt - Anh
Hf
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hafnium
Xem thêm các từ khác
-
Sàn lắp ráp
cradle, erecting deck, erection floor -
Sân lắp ráp (cấu kiện)
erecting yield -
Sàn lát gạch vuông
tile floor, tile flooring, tiling -
Sàn lát ván
parquet, parquet floor, parquet panel, parquetry -
Sàn liền
cast jointless flooring, cast-in-situ flooring, continuous flooring, seamless flooring -
Sàn liền khối
continuous floor -
Sàn liên tục
continuous floor -
Sản lượng
danh từ, capacity, carrying capacity, debit, delivery rate, discharge, efficiency, generation, output, output capacity, out-turn, production, production... -
Sản lượng cực đại
maximum capacity -
Sản lượng điện
electricity production, energy, power production, sản lượng điện đỉnh, peak energy -
Sản lượng dư
float, giải thích vn : sản lượng dôi ra so với đơn đặt hàng do kỹ thuật sản xuất theo [[mẻ.]]giải thích en : extra output... -
Sản lượng hàng ngày
daily capacity, daily output, daily production -
Sản lượng hơi
steam generation, steam output, steam production -
Sản lượng thủy tinh
glass yield -
Sản lượng tiêu chuẩn
standard output, giải thích vn : lượng hàng hóa của một công nhân làm ra tại mưc tiêu chuẩn hoặc với 100% sản lượng , được... -
Sản lượng trên diện tích đơn vị
production per unit area -
Ki-lô chu kỳ
kilocycle -
Kilôbit trên giây
kbit/s, kilobits per second, kps -
Kilocalo
kilocalorie, kilogram calorie, large calorie, kcal, kilocalorie, kilogramme calorie (kcal) -
Kilogam
kilogram (me), kilogram, kilogram (kg), kilogramme (kg), giải thích vn : một ngàn gam .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.