- Từ điển Việt - Anh
Sản phẩm
|
Thông dụng
Danh từ
Product
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
article
issues
manufacture
output
product
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- frozen product conveyor
- báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm
- Product Inter-operation Test Report (PITR)
- bố trí sản phẩm
- product layout
- các dịch vụ sản phẩm phần cứng
- Hardware Product Services (HPS)
- các thỏa thuận chia sẻ giá trị sản phẩm
- Product Term Sharing Arrangements (PTSA)
- Cây đối tượng của sản phẩm dùng chung [[[IBM]]]
- Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
- chương trình quản lý sản phẩm
- PM (productmanager)
- chương trình quản lý sản phẩm
- product manager (PM)
- cốc sản phẩm phụ
- by-product coke
- dòng sản phẩm
- product family
- dòng sản phẩm truyền thống
- Traditional Product Line (TPL)
- dữ liệu quan trọng của sản phẩm
- VPD (vitalproduct data)
- dữ liệu sản phẩm
- product data
- GNP Tổng sản phẩm quốc gia
- Gross National Product
- gợi ý về sản phẩm
- product suggestions
- hạt sản phẩm
- product particle
- hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
- System Performance/System Product (SP)
- họ sản phẩm
- product family
- hồ sơ sản phẩm kỹ thuật
- technical product documentation
- hỗ trợ sản phẩm
- product support
- khay đựng sản phẩm
- product tray
- kiểm tra sản phẩm
- product control
- làm lạnh sản phẩm
- product refrigeration
- làm thành một sản phẩm
- making into a product (vs)
- mã sản phẩm phổ biến
- universal product code (UPC)
- mã sản phẩm phổ biến
- UPC (universalproduct code)
- mã sản phẩm toàn cầu (mã vạch)
- Universal Product Code (barcode) (UPC)
- mác sản phẩm xây dựng
- building product brand
- máy quét mã sản phẩm phổ biến
- universal product code scanner
- nhà sản xuất sản phẩm đầu cuối gốc
- Original End-product Manufacturer (OEM)
- nhận dạng bộ sản phẩm
- Product Set Identification (PSID)
- nhiệt độ bên trong sản phẩm
- product internal temperature
- nhiệt độ sản phẩm
- product temperature
- nhiệt độ sản phẩm ổn định
- steady product temperature
- nhiệt độ tâm sản phẩm
- product internal temperature
- nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên)
- Product Safety Working Group (Trilateral) (PSWG)
- phát triển sản phẩm
- product development
- phụ cấp sản phẩm
- product allowance
- sản phẩm bê tông
- concrete product
- sản phẩm cách nhiệt
- heat-insulating product
- sản phẩm cặn
- bottom product
- sản phẩm cạnh tranh
- competing product
- sản phẩm cấp ba (trong máy thu)
- third-order product
- sản phẩm cất dầu
- head product
- sản phẩm cất trực tiếp
- straight-run product
- sản phẩm chất lượng cao
- high quality product
- sản phẩm cháy
- combustion product
- sản phẩm cháy dạng khí
- gaseous combustion product
- sản phẩm chảy tự do
- free-flow product
- sản phẩm chính
- main product
- sản phẩm chính yếu
- staple product
- sản phẩm chịu lửa
- refractory product
- sản phẩm chịu lửa đặc biệt
- special refractory product
- sản phẩm chóng hỏng
- perishable product
- sản phẩm chủ lực
- flagship product
- sản phẩm chủ lực
- leading product
- sản phẩm chủ lực
- top product
- sản phẩm chủ yếu
- primary product
- sản phẩm chưa kiểm nghiệm
- off-test product
- sản phẩm chương trình
- program product
- sản phẩm chuyển mạch
- switching product
- sản phẩm có chất lượng
- quality product
- sản phẩm con
- daughter product
- sản phẩm công cụ dữ liệu
- data Facility product (DFP)
- sản phẩm cuối
- end product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối
- finished product
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- sẳn phẩm dầu mỏ
- petroleum product
- sản phẩm dùng một lần
- throw-away product
- sản phẩm dùng thử
- trial product
- sản phẩm fibro xi măng
- asbestos-cement product
- sản phẩm hàng hóa
- commodity product
- sản phẩm hàng đầu
- flagship product
- sản phẩm hàng đầu
- leading product
- sản phẩm hàng đầu
- top product
- Sản phẩm hệ thống chéo [[[IBM]]]
- Cross System Product [IBM] (CSP)
- sản phẩm hóa học
- chemical product
- sản phẩm hóa rắn
- solidified product
- sản phẩm hợp tác
- companion product
- sản phẩm kết đông ăn liền
- frozen heat and serve product
- sản phẩm kết đông ăn liền
- frozen ready-to-heat-and-eat product
- sản phẩm kết đông nhanh
- quick-frozen product
- sản phẩm khoáng vật
- mineral product
- sản phẩm khối lượng lớn
- bulk product
- sản phẩm không bơ sữa
- nondairy product
- sản phẩm không kết đông
- unfrozen product
- sản phẩm không làm lạnh
- nonrefrigerated product
- sản phẩm không phù hợp
- nonconforming product
- sản phẩm không sữa
- nondairy product
- sản phẩm không đóng bao
- bulk product
- sản phẩm khử
- reducing product
- sản phẩm kiểm tra và an toàn
- Audit and Security Product (ACP)
- sản phẩm liên quan
- related product
- sản phẩm mỏ
- quarry product
- sản phẩm mới
- new product
- sản phẩm nghiền
- ground product
- sản phẩm nội địa ròng
- net domestic product
- sản phẩm nửa hoàn thiện
- semifinished product
- sản phẩm phách
- beat product
- sản phẩm phân hạch
- fission product
- sản phẩm phần mềm
- software product
- sản phẩm phế bỏ
- throw-away product
- sản phẩm phụ
- auxiliary product
- sản phẩm phụ
- by-product
- sản phẩm phụ clo hóa
- chlorinated by-product
- Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
- Net National Product
- sản phẩm rắn của dầu lửa
- solid petroleum product
- sản phẩm sấy thăng hoa
- freeze-dried product
- sản phẩm sấy đông lạnh
- freeze-dried product
- sản phẩm thạch cao
- gypsum product
- sản phẩm thải
- waste product
- sản phẩm than đá
- coal by-product
- sản phẩm thăng hoa
- sublimation product
- sản phẩm thay thế
- substitution product
- sản phẩm theo tiêu chuẩn
- standardized product
- sản phẩm thoái biến độc
- toxic degradation product
- sản phẩm tinh
- net product
- sản phẩm tinh chế
- final refinery product
- sản phẩm tinh lọc
- refined product
- sản phẩm tinh luyện
- refined product
- sản phẩm trắng
- white product
- sản phẩm trắng (tinh lọc)
- white product
- sản phẩm trưng cất trực tiếp
- straight run product
- sản phẩm trung gian
- in-process product
- sản phẩm trung gian
- intermediate product
- sản phẩm vôi
- lime product
- sản phẩm xây dựng
- constructional product
- sản phẩm xây dựng làm mẫu
- patterned building product
- sản phẩm xi măng-amiăng
- asbestos-cement product
- sản phẩm xưởng gia công gỗ
- planing mill product
- sản phẩm xuyên biến điệu
- inner-modulation product
- sản phẩm đá
- rock product
- sản phẩm đang chế biến
- in-process product
- sản phẩm đất sét
- clay product
- sản phẩm đệm
- cushioning product
- sản phẩm định hình
- shaped product
- sản phẩm đông lạnh
- frozen product
- sản phẩm đủ điều kiện
- Qualifying Product
- sản phẩm được chiếu xạ
- irradiated product
- sản phẩm được cứng hóa
- solidified product
- sản phẩm được kết đông đá
- ice-packed product [food]
- sản phẩm được làm lạnh
- chilled product
- sản phẩm được làm lạnh
- cooled product
- sản phẩm được làm lạnh
- refrigerated product
- số hiệu sản phẩm xây dựng
- building product brand
- số ID sản phẩm
- product ID
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- network product support (NPS)
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- NPS (networkproduct support)
- sự kiểm tra sản phẩm
- product control
- sự làm lạnh sản phẩm
- product refrigeration
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- PIM (productinformation management)
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- product information management (PIM)
- sự thiết kế sản phẩm
- product design
- sự trình bày sản phẩm
- product presentation
- Thiết bị ngoại vi/Sản phẩm đa chức năng
- Multi-Function Peripheral/Product (MFP)
- thông tin sản phẩm
- product information
- tiêu chuẩn sản phẩm
- product standard
- tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
- Standard for Exchange of Product (STEP)
- tổng sản phẩm quốc dân
- Gross National Product (GNP)
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross Domestic Product (GDP)
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross domestic product-GDP
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross nation product
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc nội
- Gross Domestic Product (GDP)
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
- Gross Domestic Product (GDP)
- ủng hộ sản phẩm
- product support
- vòng đời của sản phẩm
- Product life Cycle (PLC)
production
- cát chứa sản phẩm
- production sand
- lập kế hoạch sản phẩm bằng máy tính
- Computer Aided Production Planning (CAPP)
- lô sản phẩm
- production lot
- loạt sản phẩm
- production lot
- mẫu sản phẩm
- production model
- máy đếm sản phẩm
- production counter
- mức chất lượng sản phẩm
- degree of production quality
- tầng sâu sản phẩm
- production horizon
ware
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
manufactures
manufacture's trademark
output
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacturer's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacture's output insurance
- chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average variable cost per unit of output
- chi phí bình quân trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average cost per unit of output
- chi phí cố định trung bình trên một đơn vị sản phẩm đầu ra
- average fixed cost per unit of output
- hệ số vốn sản phẩm gia tăng
- capital output ratio, incremental
- hệ số vốn-sản phẩm gia tăng
- incremental capital-output ratio
- sản phẩm cao nhất
- peak output
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- real national output
produce
- Giao dịch Sản phẩm Nữu Ước
- New York Produce Exchange
- người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce broker
- người môi giới sản phẩm
- produce broker
- nông sản phẩm
- agricultural produce
- nông sản phẩm
- farm produce
- sản phẩm nông nghiệp
- agricultural produce
- sản phẩm từ sữa
- dairy-produce
- sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce exchange
- thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
- produce market
product
- an toàn sản phẩm
- product safety
- bán kèm sản phẩm
- tying of product
- bản quyền sáng chế sản phẩm
- product patent
- bán sản phẩm
- half-finished product
- bán sản phẩm
- half-way product
- bán sản phẩm
- semi-finished product
- bán sản phẩm thịt xay nhỏ
- comminuted meat product
- bán thử một sản phẩm trên thị trường thí điểm
- testmarket a product
- bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
- product buyback
- bảng cân đối sản phẩm xã hội
- balance of social product
- bảng so sánh giá thành sản phẩm
- comparative statement of product cost
- bảo hiểm bảo đảm sản phẩm
- product-guarantee insurance
- bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- product liability insurance
- biện pháp trả bằng sản phẩm
- product payback scheme
- bình giá sản phẩm/giá
- product/price parity
- cách tân sản phẩm
- product innovation
- cam kết sản phẩm
- product warranty
- cặp hồ sơ sản phẩm
- product portfolio
- chi phí sản phẩm
- product cost
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product deflator
- chiến lược sản phẩm
- product strategy
- chiến lược sản phẩm -thị trường
- product-market strategy
- chính sách sản phẩm
- product policy
- chu kỳ (sống) của sản phẩm
- product cycle
- chu kỳ phát triển sản phẩm
- product development cycle
- chu kỳ phát triển sản phẩm
- product differentiation
- chu kỳ sản phẩm
- product cycle
- chu kỳ sống của một sản phẩm hay dịch vụ
- life cycle of a product or service
- chức năng chính của sản phẩm
- main function of a product
- chức năng của một sản phẩm
- function of a product
- chủng loại sản phẩm
- product category
- chứng năng chính của sản phẩm
- main function of a product
- dãy, loạt, nhóm sản phẩm
- product line
- dị biệt hóa sản phẩm
- product differentiation
- giá thành sản phẩm
- product costs
- giá trị sản phẩm biên tế
- value of (the) marginal product
- giá trị sản phẩm biên tế
- value of marginal product
- giá trị tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product
- giá trồng sản phẩm quốc nội tính trên mỗi đầu người
- gross domestic product per capita
- gia đình sản phẩm
- product family
- giám đốc sản phẩm
- product manager
- giấy bảo hành sản phẩm
- product warranty
- hãng đa sản phẩm
- multi-product firm
- hình ảnh sản phẩm
- product image
- họ sản phẩm
- product family
- hoán đổi sản phẩm
- product swap
- hỗn hợp sản phẩm
- product-mix
- hợp đồng sản phẩm trao tay
- product in hand turnkey contract
- nét đặc trưng của sản phẩm
- product profile
- nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
- research to product process
- nghiên cứu sản phẩm
- product research
- người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
- export of primary product
- người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
- exporter of primary product
- nhận dạng sản phẩm
- product identification
- nhịp độ chấp nhận sản phẩm
- product adoption pace
- nhóm sản phẩm
- product group
- những lợi ích của sản phẩm
- product benefits
- phạm vi sản phẩm-thị trường
- product-market scope
- phân biệt sản phẩm
- product identification
- phân loại sản phẩm
- product classification
- phân phối sản phẩm
- product allocation
- phân phối sản phẩm
- product diversification
- phân tích sản phẩm
- product analysis
- phát triển sản phẩm
- product development
- phát triển sản phẩm
- product development cycle
- phí tổn sản phẩm
- product cost
- phí tổn sản phẩm cộng sinh
- joint product cost
- phí tổn sản phẩm liên kết
- joint product cost
- phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
- standard product cost
- phí tổn tiêu thụ phó sản phẩm
- cost of by product sale
- phó sản phẩm
- co-product
- phối hợp sản phẩm
- product mix
- phương pháp khấu hao bằng đơn vị sản phẩm
- depreciation by unit-of-product method
- phương pháp tổng lương sản phẩm
- total product method
- quản lý sản phẩm
- product management
- quảng bá sản phẩm
- product proliferation
- quảng cáo nhiều loại sản phẩm
- multiple-product announcement
- quảng cáo sản phẩm
- product ad (enticement)
- quảng cáo sản phẩm
- product ad advertisement
- quảng cáo sản phẩm
- product advertising
- quy cách sản phẩm
- product specification
- sai sót tương đối của sản phẩm
- relative error in the product
- sản phẩm ăn kiêng
- dietetic product
- sản phẩm ăn liền
- ready-to-eat product
- sản phẩm bán chạy
- marketable product
- sản phẩm bánh mì
- bakery product
- sản phẩm bảo quản bằng muối
- cured product
- sản phẩm biên
- marginal product
- sản phẩm biến
- marine product
- sản phẩm biên tế
- marginal product of labour
- sản phẩm biên tế giảm dần
- diminishing marginal product
- sản phẩm cá
- fishery product
- sản phẩm cacao
- cocoa product
- sản phẩm cải tiến
- innovation generating product
- sản phẩm cận
- bottom product
- sản phẩm cần loại bỏ
- rejected product
- sản phẩm cấp ba (= dịch vụ)
- tertiary product
- sản phẩm caramen hóa
- caramelization product
- sản phẩm cất lại
- redistillation product
- sản phẩm chất lượng tối ưu
- top- quality product
- sản phẩm chế biến nha
- malt product
- sản phẩm chế biến từ đường mía
- cane product
- sản phẩm chế tạo thử
- experimental product
- sản phẩm chế tạo thử
- testing product
- sản phẩm chiếu xạ
- irradiated product
- sản phẩm chính
- staple product
- sản phẩm chủ chốt
- key product
- sản phẩm chủ lực
- leading product
- sản phẩm chủ yếu
- major product
- sản phẩm chủ yếu
- staple product
- sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế
- unpatented product
- sản phẩm chưng cất
- distillation product
- sản phẩm có lãi cao
- high-income product
- sản phẩm có nguồn gốc biển
- marine product
- sản phẩm có nguồn gốc dưới nước
- aquatic product
- sản phẩm có nguồn gốc thực vật
- plant product
- sản phẩm có nguồn gốc động vật
- animal product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm công nghiệp
- commercial product
- sản phẩm công nghiệp
- industrial product
- sản phẩm công nghiệp dịch vụ
- product of tertiary industry
- sản phẩm công sinh
- joint product
- sản phẩm cộng sinh
- joint product
- sản phẩm cuối
- end product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối
- finished product
- sản phẩm cuối
- ultimate product
- sản phẩm cuối cùng
- end product
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- sản phẩm dễ bán
- marketable product
- sản phẩm doanh thu biên
- marginal revenue product
- sản phẩm dư
- residual product
- sản phẩm du lịch
- tourism product
- sản phẩm dùng riêng (cho cá nhân)
- private product
- sản phẩm dưới tiêu chuẩn
- substandard product
- sản phẩm gắn lên
- joint product
- sản phẩm giá trị
- value product
- sản phẩm giá trị biên tế
- marginal value product
- sản phẩm hàng hóa
- commercial product
- sản phẩm hiện vật
- physical product
- sản phẩm hiện vật biên
- marginal physical product
- sản phẩm hiện vật bình quân
- average physical product
- sản phẩm hiện vật trung bình
- average physical product
- sản phẩm hỗn hợp
- hybrid product
- sản phẩm hợp cách
- acceptable product
- sản phẩm hợp cách
- conforming product
- sản phẩm ít muối
- mild-cured product
- sản phẩm không bán được
- unmarketable product
- sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
- non-standard product
- sản phẩm không làm lạnh
- non-edible product
- sản phẩm không phân loại
- off-grade product
- sản phẩm kỹ thuật cao
- product of high technology
- sản phẩm làm lạnh ở nhiệt độ thấp
- deep-frozen product
- sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay
- heat-and-serve product
- sản phẩm làm sẵn để ăn ngay
- ready-to-eat product
- sản phẩm lạnh đông
- deep-frozen product
- sản phẩm lao động biên
- marginal product of labour
- sản phẩm lắp ráp
- assembled product
- sản phẩm lên men
- fermentation product
- sản phẩm lên men
- fermented product
- sản phẩm lên men
- yeast product
- sản phẩm lời cao
- highly margin product
- sản phẩm lỗi thời
- obsolescent product
- sản phẩm mỏ
- mineral product
- sản phẩm mở rộng
- extended product
- sản phẩm mới
- pioneer product
- sản phẩm nghiền
- milling product
- sản phẩm nội địa
- local product
- sản phẩm nông nghiệp
- agricultural product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)
- semi-sensitive product
- sản phẩm nuôi
- animal by-product
- sản phẩm pha loãng
- cut-back product
- sản phẩm phải đặt tâm trí cao
- high-involvement product
- sản phẩm phế thải
- condemned product
- sản phẩm phụ
- additional product
- sản phẩm phụ
- by-product (byproduct)
- sản phẩm phù hợp với sự ưu đãi phổ biến
- product eligible for GSP treatment
- sản phẩm phù hợp với sự đãi ngộ phổ biến
- product elimination
- sản phẩm phụ thịt
- meat by-product
- sản phẩm phụ thực phẩm
- edible by-product
- sản phẩm protein phân hủy
- protein degradation product
- sản phẩm quốc gia
- national product
- sản phẩm quyến rũ
- appeal product
- sản phẩm sau cùng
- end-product
- sản phẩm sấy từ sản xuất rượu
- distillers dried product
- sản phẩm sơ cấp
- primary product
- sản phẩm sớm có mặt trên thị trường
- oncoming product
- sản phẩm sớm có mặt trên thị trường
- uncoming product
- sản phẩm sữa
- dairy product
- sản phẩm sữa
- milk product
- sản phẩm sữa chua
- cultured milk product
- sản phẩm tài chính
- financial product
- sản phẩm tan giá
- defrosted product
- sản phẩm tan giá
- thawed product
- sản phẩm thặng dư
- residual product
- sản phẩm thích ứng
- adaptive product
- sản phẩm thiết yếu
- staple product
- sản phẩm thịt
- meat product
- sản phẩm thịt nghiền
- comminuted meat product
- sản phẩm thô chế
- crude product
- sản phẩm thông thường
- common product
- sản phẩm thông thường
- normal product
- sản phẩm thử nghiệm
- experimental product
- sản phẩm thu nhập biên tế
- marginal revenue product
- sản phẩm thực phẩm
- food product
- sản phẩm thương mại
- commercial product
- sản phẩm tiêu dùng
- consumption product
- sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
- product of everyday consumption
- sản phẩm tịnh biên tế
- marginal net product
- sản phẩm tinh bột
- starch product
- sản phẩm tổ hợp
- blended product
- sản phẩm toàn cầu
- global product
- sản phẩm trên tiêu chuẩn
- product-plus
- sản phẩm trong thị trường giá rẻ
- down-market product
- sản phẩm trung gian
- intermediate product
- sản phẩm từ bột nhào lên men
- yeast raised product
- sản phẩm từ tạo bẹ
- kelp product
- sản phẩm từ thịt
- made-up meat product
- sản phẩm từ thịt chim
- poultry product
- sản phẩm tươi
- unfrozen product
- sản phẩm ưu tiên
- priority product
- sản phẩm ưu tiên (xuất, nhập khẩu)
- priority product
- sản phẩm xã hội
- social product
- sản phẩm xã hội biên
- marginal social product
- sản phẩm xã hội biên tế
- marginal social product
- sản phẩm xã hội ròng
- social net product
- sản phẩm xanh
- green product
- sản phẩm xuất khẩu
- export product
- sản phẩm xuất khẩu
- product for export
- sản phẩm đã tỏ rõ kinh nghiệm
- history shows product
- sản phẩm đã đóng thuế
- taxed product
- sản phẩm đáng tin cậy
- reliable product
- sản phẩm đào thải
- obsolete product
- sản phẩm để tiêu giải cạnh tranh
- product for competitive counteraction
- sản phẩm địa phương
- local product
- sản phẩm độc quyền
- proprietary product
- sản phẩm độc quyền (sản xuất)
- proprietary product
- sản phẩm đông lạnh
- frozen product
- sản phẩm đun nấu
- cooked product
- sản phẩm được định hướng
- product oriented
- Sản phẩm đường I
- First product
- Sản phẩm đường II
- Second product
- Sản phẩm đường III
- Third product
- sự chấp nhận sản phẩm (của người tiêu dùng)
- product acceptance
- sự dị biệt hóa chất lượng sản phẩm
- product quality differentiation
- sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
- functional product differentiation
- sự giảm nhiệt theo sản phẩm
- product load
- sự loại bỏ một sản phẩm
- product abandonment
- sự loại bỏ sản phẩm
- product abandonment
- sự loại trừ sản phẩm (ra khỏi thị trường)
- product elimination
- sự mở rộng nhãn hiệu sản phẩm
- product proliferation
- sự phân loại sản phẩm cá
- processed fishery product
- sự phát triển sản phẩm mới
- new product development
- sự thích ứng của sản phẩm
- product adaptation
- sự trả lại tiền bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ)
- product repayment
- sự trả tiền lại bằng sản phẩm
- product repayment
- sự trả tiền lại bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ)
- product payback
- sự trình bày sản phẩm
- product presentation
- sự tung ra sản phẩm mới
- product launch
- sự đa dạng hóa sản phẩm
- product diversification
- sự đa dạng hóa sản phẩm
- product eligible for GSP treatment
- sự định hướng sản phẩm
- product orientation
- sự định vị sản phẩm (trên thị trường)
- product positioning
- sự đóng gói bao bì sản phẩm (để bán)
- product packaging
- sự đưa ra, tung ra sản phẩm mới
- new product launch
- suất sử dụng sản phẩm
- product usage rate
- tài liệu sản phẩm lịch sử
- historical product data
- thay đổi kết cấu sản phẩm
- shift in product mix
- thiết bị kết tinh sản phẩm đầu
- first product crystallizer
- thiết kế sản phẩm
- design of product
- thiết kế sản phẩm
- product designs
- thông tin về sự tiến hóa của sản phẩm
- historical product data
- thử nghiệm môt sản phẩm
- test-market a product (to...)
- thử nghiệm một sản phẩm
- testmarket a product
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test a new product
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test a new product (to...)
- tính không phù hợp của sản phẩm
- non-conformity of a product
- tính năng của sản phẩm
- product performance
- tính năng sản phẩm
- product performance
- tính đồng nhất của sản phẩm
- product homogeneity
- tính đồng nhất sản phẩm
- product homogeneity
- tổ hợp sản phẩm
- product mix
- tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân
- money value of the national product
- tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội
- nominal gross domestic product
- tổng sản phẩm nội địa
- gross domestic product
- tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thuần
- net national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- real gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product
- tổng sản phẩm vật thể
- total physical product
- tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
- total physical product
- trắc nghiệm sản phẩm
- product testing
- trách nhiệm sản phẩm
- product liability
- trách nhiệm về sản phẩm
- product liability
- trưng bày sản phẩm
- product display
- trưng bày sản phẩm
- product distribution
- trưởng phòng quản lý sản phẩm
- product manager
- việc bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
- product buyback
- việc mua lại sản phẩm
- product buyback
- vòng đời sản phẩm
- product life cycle
- vòng đời sản phẩm hay dịch vụ
- life cycle of a product or service
- xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm
- multi product enterprise
- xuất xứ xử dụng sản phẩm
- product usage rate
- ý tưởng sản phẩm
- product idea
- ý tưởng sản phẩm (ý nghĩ về một sản phẩm khả hữu)
- product idea
- đánh giá sản phẩm
- product evaluation
- định hướng theo sản phẩm
- product oriented
- đổi mới sản phẩm
- product innovation
- đóng bao bì sản phẩm
- product packaging
stuff
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm bằng thép
steel works -
Kìm bóp kíp
cap crimper, giải thích vn : một dụng cụ tương tự như kìm có tác dụng kẹp đầu dây cháy chậm trên ngòi an toàn trước khi... -
Kìm cách điện
insulated pliers -
Kìm cặp ống
pipe tongs, pipe wrench -
Kìm cặp que hàn
electrode holder -
Kim cắt
clipper, cutter, cutting nippers, cutting pliers, nippers, pincers, scissor tongs, snips, wire cutter, wire cutting pliers -
Kìm cắt chéo
diagonal-cutting nippers, side-cutting nippers, side-cutting pliers -
Hiện ra
appear -
Hiện số
digital, ampe kế hiện số, digital ammeter, khí cụ đo hiện số, digital measuring instrument, màn hình hiện số, digital display, màn... -
Hiện tại
Danh từ: present; existing; at present, actual, currenactually, current, now, present, present tense, present time,... -
Hiển thị
display, video, view, visual virus = sight, ảnh hiển thị, display image, ảnh hiển thị mặt trước, foreground display image, ảnh hiển... -
Sản phẩm cháy
combustion product, combustion products, flue gas, sản phẩm cháy dạng khí, gaseous combustion product -
Sản phẩm chảy tự do
free-flow product -
Sản phẩm chủ lực
flagship product, leading product, top product, leading product -
Kìm cắt cộng lực
end cutting pliers, heavy duty diagonal cutting pliers, heavy-duty end cutting pliers, high leverage diagonal -
Kim cắt dây thép
cutting nipper, wire-cutter -
Kìm cắt ngang
diagonal-cutting nippers, pliers, side cutting, side-cutting nippers, side-cutting pliers -
Kìm cắt ống
tube cutter -
Kìm cắt và tuốt dây
crimper tool, end cutters or end cutting pliers, wire stripper -
Kim chặn xăng
carburetor needle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.