- Từ điển Việt - Anh
Hiện tượng xoáy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rabbling
Xem thêm các từ khác
-
Sân trượt băng nghệ thuật
ice rink, ice skating rink, skating rink -
Sân trượt băng nhân tạo
artificial ice, artificial ice rink, artificial ice-ring, artificial skating rink, manufactured ice -
Sân vận động
danh từ, athletic field, bowl, sports stadium, stadium, stadium, sân vận động có mái, roofed stadium, sân vận động trượt băng, ice... -
Sàn ván thép
battle-deck floor -
Sản vật
danh từ, product, produce, product, product -
Kim thang đo
dial pointer, memory pointer, scale mark -
Kìm thợ điện
insulated pliers, pliers, lineman -
Kìm thợ kính
cutter's pliers, glazier's pliers -
Kìm thợ nối dây
pliers, lineman -
Kìm thông dụng
combination pliers, gripper, pliers, side cutting, side cutters -
Hiển vi học điện tử quét
sem (scanning electron microscopy), scanning electron microscopy (sem) -
Hiệp biến
covariance, covariant, công cụ hiệp biến, covariance tool, chỉ số hiệp biến, covariant index, hàm tử hiệp biến, covariant functional,... -
Hiệp định
danh từ, agreement, covenant, treaty, accord, agreement, arrangement, compact, convention, mutual agreement, treaty, convention; agreement, hiệp định... -
Hiệp hội
danh từ, application-association, association, corporation, union, association, institute, partnership, association, hiệp hội ứng dụng, application... -
Sàn vòm
arch floor, bowled floor, cambered ceiling, vaulted floor -
Sàn vòm gạch
brick arch floor -
Sàn xe
deck, floor, floor board, floorpan, platform -
Sàn xếp hàng
loading platform -
Sản xuất
Động từ: to produce, to make, to manufacture, Danh từ: production, fabricate,... -
Sản xuất (chương trình)
produce
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.