- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội
|
Thông dụng
Danh từ
- association
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
application-association
association
- Hiệp hội An ninh máy quốc tế (Trước đây là NCSA)
- International Computer Security Association (previouslyNCSA) (ICSA)
- hiệp hội an ninh máy tính quốc gia
- National computer security association (NCSA)
- Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
- NCSA (NationalComputer Security Association)
- hiệp hội an toàn quốc gia
- National Security Association (NSA)
- Hiệp hội API X.400 (các tiêu chuẩn cho chuyển thư điện tử)
- X400 API Association (XAPIA)
- hiệp hội bảo hộ và bồi thường
- protection & indemnity association
- Hiệp hội bảo vệ bản quyền Anh Quốc
- British Copyright Protection Association (PCBA)
- hiệp hội các chuyên viên nghiên cứu thị trường máy tính quốc tế
- International Association of Computer Investigation Specialists (IACIS)
- Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu
- European Telecommunications Services Association (ETSA)
- hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
- Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
- hiệp hội các kỹ sư cáp cách điện
- Insulated Cable Engineers Association (ICEA)
- Hiệp hội các ngân hàng Hoa Kỳ
- American Bankers Association (ABA)
- hiệp hội các ngành công nghiệp thông tin quốc tế
- International Communications Industries Association (ICIA)
- Hiệp hội các nhà cung cấp dịch vụ Internet
- Internet Service providers Association (ISPA)
- Hiệp hội các Nhà cung cấp giải pháp Microsoft
- Association of Microsoft Solutions Providers (AMSP)
- Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
- Association of European Public Telecommunications Network Operators (ETNO)
- Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh
- UK Paging Operators Association (UKPOA)
- hiệp hội các nhà khai thác tổng đài quốc gia
- National Exchange Carriers Association (NECA)
- hiệp hội các nhà quản lý phổ tần quốc gia
- National Spectrum Managers Association (NSMA)
- Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh)
- Telecommunications Managers Association (UK) (TMA)
- Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
- hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
- AAP (Associationof American Publishers)
- hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
- Association for American Publishers (AAP)
- hiệp hội các nhà xuất bản phần mềm
- Software Publishers Association (SPA)
- Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- Association of South-East Nations (ASEAN)
- hiệp hội các tác giả và các nhà phân phối phần mềm
- Association of Software Authors& Distributors (ASAD)
- hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa
- Public Remote Access Computer Standards Association (PRACSA)
- hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu
- Data Interchange Standards Association (DISA)
- hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu
- Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
- Hiệp hội Các đài phát thanh Thương mại và giáo dục quốc gia
- National Association of Business and Educational Radio (NABER)
- hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa
- Asian Association on Remote Sensing (AARS)
- Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
- European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
- Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ thông tin
- European Association of Information Services (EUSIDIC)
- Hiệp hội công nghệ Hàng không vũ trụ
- Aerospace Industry Association (AIA)
- Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
- Broadcasting Technology Association (BTA)
- Hiệp hội Công nghệ thông tin của Mỹ
- Information Technology Association of America (ITAA)
- hiệp hội công nghệ tương hợp để xử lý thông tin
- Interoperability Technology Association for Information Processing (INTAP)
- Hiệp hội Công nghệ Viễn thông (Anh)
- Telecommunications Industry Association (UK) (TIA)
- Hiệp hội Công nghệ Điện lực Áo
- Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik or Austrian Association for Electrotechnology (OVE)
- hiệp hội công nghiệp hàng không vũ trụ
- Aerospace Industries Association (AIA)
- hiệp hội công nghiệp thông tin cá nhân
- Personal Communications Industry Association (PCIA)
- hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào
- Cellular Telecommunications Industry Association (CTIA)
- Hiệp hội Công nghiệp Truyền thông và Máy tính
- Computer and Communications Industry Association (CCIA)
- hiệp hội công nghiệp vệ tinh
- Satellite industry association (SIA)
- hiệp hội công nghiệp video tương tác
- IVIA (InteractiveVideo Industry Association)
- hiệp hội công nghiệp viễn thông
- Telecommunications Industry Association (TIA)
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- EIA (ElectronicIndustries Association)
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Electronic Industries Association
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Electronics Industry Association (EIA)
- Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA)
- Electronic Industries Association (EIA)
- Hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và Viễn thông châu Âu
- The Association of the European Telecommunications and Professional Electronics Industry (ECTEL)
- hiệp hội doanh nghiệp phần mềm
- BSA (BusinessSoftware Association)
- hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
- IrDA (InfraredData Association)
- Hiệp hội Fax máy tính quốc tế
- International Computer Fax Association (ICFA)
- Hiệp hội Hội nghị Truyền hình quốc tế
- International TeleConferencing Association (ITCA)
- hiệp hội kiến trúc sư
- association of architects
- hiệp hội kỹ sư xây dựng
- association of civil engineers
- hiệp hội kỹ thuật tính toán Hoa Kỳ
- ACM (Associationfor computing Machinery)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật Điện tử Thụy Sĩ
- Schweizericher Elektrotechnischer Verein (SwissElectrotechnical Association) (SEV)
- Hiệp hội Marketing trực tiếp
- Direct Marketing Association (DMA)
- Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
- European Free Trade Association (EFTA)
- hiệp hội middleware định hướng tin báo
- Message Oriented Middleware Association (MOMA)
- Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
- National Automated clearing House Association (NACHA)
- hiệp hội ngôn ngữ tính toán
- ACL (associationfor computation Linguistics
- hiệp hội ngôn ngữ tính toán
- association for Computational Linguistics (ACL)
- hiệp hội nhắn tin điện tử
- Electronic Messaging Association (EMA)
- hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia
- national Association of computer dealers (NACD)
- hiệp hội những người sử dụng mạng
- Network Users' Association (NUA)
- Hiệp hội những người sử dụng T1 độc lập
- Independent T1 Users' Association (ITUA)
- hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
- Global Mobile Suppliers Association (GSA)
- Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ
- United States Telephone Supplier Association (USTSA)
- Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu
- European Computer Manufactures Association (ECMA)
- Hiệp hội nối mạng Giáo dục và nghiên cứu xuyên châu Âu
- Trans-European Research and Education Networking Association (TERENA)
- hiệp hội ô tô
- automobile association
- hiệp hội PCMCIA
- PCMCIA (PersonalComputer Memory Card International Association)
- hiệp hội phần mềm số tương tác
- Interactive Digital Software Association (IDSA)
- Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
- Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
- hiệp hội quản lý hệ thống
- ASM (associationfor System Management)
- hiệp hội quản lý xử lý số liệu
- Data Processing Management Association (DPMA)
- hiệp hội quản trị hệ thống
- Association for System Management (ASM)
- hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
- National Association Of telecommunication dealers (NATD)
- Hiệp hội quốc gia của các công ty dịch vụ và phần mềm (ấn Độ
- National Association for software and service companies (India) (NASSCOM)
- hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang
- National Association of state telecommunications Directors (NASTD)
- Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
- National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
- hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
- National Telephone Co-operative Association (NTCA)
- Hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,NASDAQ
- National Association of Securities Dealers Automated Quotations (NASDAQ)
- hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
- Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
- Hiệp hội Tài nguyên Nhân lực Viễn thông
- Telecoms Human Resources Association (THRA)
- hiệp hội thông tin vô tuyến mạng tế bào
- Cellular Radio Communications Association (CRCA)
- Hiệp hội thư viện Mỹ
- American Library Association (ALA)
- Hiệp hội thư điện tử châu Âu
- European Electronic Mail Association (EEMA)
- hiệp hội thương mại
- trade association
- hiệp hội thương mại quốc tế
- International Trademark Association (INTA)
- hiệp hội tiếp thị các dịch vụ của công nghệ thông tin
- Information Technology Services Marketing Association (ITSMA)
- hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại
- Exchange Carriers Standards Association (ECSA)
- hiệp hội tiêu chuẩn hóa của người sử dụng công nghệ
- Information Technology Users' Standards Association (ITUSA)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- American Standard Association (ASA)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- ASA (AmericanStandard Association)
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản
- Japanese Standards Association (JSA)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
- VESA (VideoElectronics Standards Association)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
- Video Electronics Standards Association (VESA)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA
- VESA (VideoElectronic Standards Association)
- hiệp hội tính toán (Hoa Kỳ)
- association for Computing
- hiệp hội tổ chức dịch vụ xử lý số liệu
- Association of Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
- hiệp hội trao đổi thông tin phông chữ
- Association for Font Information Interchange (AFII)
- Hiệp hội trí tuệ nhân tạo Hoa kỳ
- American Association for Artificial Intelligence (AAAI)
- hiệp hội truyền hình cáp quốc gia
- National cable television Association (NCTa)
- Hiệp hội Truyền thông kinh doanh và Fax Internet
- Internet Fax and Business Communications Association (IFBCA)
- hiệp hội truyền thông quốc tế
- ICA (internationalCommunication Association)
- hiệp hội truyền thông quốc tế
- International Communication Association (ICA)
- Hiệp hội Truyền thông quốc tế
- International Communications Association (ICA)
- Hiệp hội truyền thông và các Công nghệ Giáo dục
- Association for Educational Communications & Technology (AECT)
- Hiệp hội Truyền thông và Máy tính cá nhân
- Portable Computer and Communications Association (PCCA)
- hiệp hội truyền thông đồ họa
- Graphic Communications Association (GCA)
- hiệp hội ứng dụng
- Application Association (AA)
- hiệp hội ứng dụng
- application-association
- hiệp hội vì an ninh của các hệ thống thông tin
- Information Systems Security Association (ISSA)
- hiệp hội vì ngôn ngữ học máy tính
- Association for Computational Linguistics (ACL)
- Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
- North American Telecommunication Association (NATA)
- hiệp hội xe hơi mỹ
- American Automobile Association (AAA)
- Hiệp hội xúc tiến khoa học Hoa Kỳ
- American Association for the Advancement of Science (AAAS)
- hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục
- Association for the Advancement of Computing in Education (AACE)
- hiệp hội đa môi trường tương tác
- IMA (InteractiveMultimedia Association)
- hiệp hội đa phương tiện tương tác
- IMA (InteractiveMultimedia Association)
- hiệp hội đa phương tiện tương tác
- Interactive Multimedia Association (IMA)
- hiệp hội đa truyền thông tương tác
- IMA (InteractiveMultimedia Association)
- Hiệp hội đào tạo Công nghệ thông tin
- Information Technology Training Association (ITTA)
- Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
- United States Telephone Association (USTA)
- Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
- National Marine Electronics Association (NMEA)
- Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
- Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
- hiệp hội điều khiển và giám định các hệ thống thông tin
- Information Systems Audit and Control Association (ISACA)
- hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia
- National computer Graphics Association (NCGA)
- Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ (AAR)
- Association of American Railroads
- Hội đồng các hiệp hội những người sử dụng Viễn thông châu Âu
- European Council of Telecommunications Users Association (ECTUA)
- Hội đồng lãnh đạo Hiệp hội Công nghệ
- Technology Association Leaders Council (TALC)
- SAARC Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á
- South Asian Association for Regional Co-operation
corporation
union
- Hiệp hội Kỹ thuật Điện
- Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
- Hiệp hội rượu Brandy và rượu mạnh Châu Âu
- European Alcohol Brandy and Spirit Union
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- hiệp hội đường sắt quốc tế
- UIC (internationalRailway Union)
- Hiệp hội Đường sắt quốc tế
- Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
- phần đóng góp của thành viên hiệp hội
- contributory share (s) (ofUnion Members)
- quỹ dành cho công chức hưu trí của hiệp hội
- Fund for the retirement of staff members of the Union
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
association
- hiệp hội (các) chủ sở hữu
- householders' association
- Hiệp hội Bảo hiểm Anh
- British insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
- life insurance association
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu
- protection and Indemnity Association
- hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
- Municipal Bond Insurance Association
- Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
- municipal bond insurance association
- hiệp hội bảo hộ và bồi thường
- protection and Indemnity Association
- hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
- American Association of Travel Editors
- hiệp hội các chủ trái phiếu
- debenture holders' association
- hiệp hội các công ty kinh doanh
- trade association
- Hiệp hội Các công ty Tài chính
- Finance House Association
- Hiệp hội Các doanh nghiệp Nhỏ Hoa Kỳ
- American Association of Small Businesses
- Hiệp hội các giám đốc các khách sạn Châu Âu
- European Hotel Managers Association
- hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
- Association of Local Transport Airlines
- Hiệp hội Các nhà chế tạo Ca-na-đa
- Canadian Manufacturers Association
- hiệp hội các nhà hoạt động ngân hàng
- banker's association
- Hiệp hội Các nhà kế toán Quốc tế
- Association of international Accountants
- Hiệp hội Các nhà kế toán Đăng ký (Anh)
- Association of Certified Accountants
- hiệp hội các nhà ngân hàng
- association of bankers
- hiệp hội các nhà nhập khẩu
- importer's association
- hiệp hội các nhà quản lý câu lạc bộ Mỹ
- Club Managers Association of America
- hiệp hội các nhà quảng cáo quốc gia
- Association of National Advertisers
- hiệp hội các nhà sản xuất
- association of producers
- Hiệp hội Các nhà sản xuất Tungsten
- Association of Tungsten Producers
- Hiệp hội Các nhà tư vấn Quản lý
- Management Consultant's Association
- Hiệp hội Các nhà xuất bản Hoa Kỳ
- Association of American Publishers
- hiệp hội các nhà xuất khẩu
- exporter's association
- Hiệp hội Các nhà xuất khẩu Ca-na-đa
- Canadian Exporters Association
- hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
- importers and exporters association
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
- Association of Group Travel Executives
- hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
- Air Line Employees Association
- hiệp hội các nước Đông Nam Á
- Association of South-East Asian Nations
- hiệp hội các phi công hàng không
- Air Line Pilots Association
- hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN
- Association of Southeast Asian Nations
- hiệp hội các tiếp viên hàng không
- Association of Flight Attendants
- hiệp hội các đại lý Du lịch Bán lẻ
- Association of Retail Travel Agents
- hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
- Federal National Mortgage Association
- Hiệp hội chơi gôn Mỹ
- United States Golf Association
- Hiệp hội Chủ tàu Bắc đại Tây Dương
- North Atlantic Shippers Association
- Hiệp hội Chủ tàu Mỹ
- Association of American Steamship Owners
- hiệp hội chứng khoán nhà nước
- public securities association
- hiệp hội công ty hàng không quốc gia
- National Air Carrier Association
- hiệp hội công ty tài chính
- Finance Houses Association
- Hiệp hội du hành Bắc Mỹ
- North American Travel Association
- Hiệp hội du hành Nam Mỹ
- South American Travel Association
- Hiệp hội Du lịch Châu Á-Thái Bình Dương
- Pacific Asia Travel Association
- hiệp hội du lịch quốc gia
- National Tour Association
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- Common Market travel Association
- hiệp hội giới chủ
- employer's association
- Hiệp hội Hải vận Nữu Ước
- New York Shipping Association
- hiệp hội hàng không khu vực
- Regional Airline Association
- hiệp hội hỗ tương đầu tư
- mutual association
- hiệp hội kế toán Hoa Kỳ
- American Accounting Association
- Hiệp hội Kế toán Mỹ
- American Accounting Association
- hiệp hội khách sạn quốc tế
- International Hotel Association
- hiệp hội khách sạn và Mô-ten Mỹ
- American Hotel & Motel Association
- hiệp hội không có tư cách pháp nhân
- unincorporated association
- hiệp hội không vận quốc gia
- National Air Transportation Association
- hiệp hội không vận quốc tế
- International Air Transport Association
- hiệp hội kiểm toán viên
- auditor's association
- hiệp hội kinh doanh giấy vay nợ của sinh viên
- Student Loan Marketing Association
- Hiệp hội Kinh tế Mỹ
- American Economic Association
- Hiệp hội kỹ nghệ du hành Mỹ
- Travel Industry Association of America
- Hiệp hội Luật pháp Quốc tế
- International Law Association
- Hiệp hội Marketing Mỹ
- American Marketing Association
- Hiệp hội Mậu dịch Quốc tế
- International Trade Association
- hiệp hội mậu dịch tự do Châu Âu
- European Free Trade Association
- Hiệp hội Mễ cốc Xuất khẩu Bắc Mỹ
- North American Export Grain Association
- hiệp hội Mô-ten Mỹ
- American Motor Hotel Association
- Hiệp hội Môten Mỹ
- Motel Association of American
- hiệp hội mua bán
- trade association
- hiệp hội ngân hàng
- banker's association
- hiệp hội ngân hàng
- banking association
- Hiệp hội Ngân hàng Trung ương Châu Phi
- Association of African Central Banks
- Hiệp hội Ngành Bảo hiểm Nhân thọ
- Life Office' Association
- hiệp hội ngành bảo hiểm nhân thọ
- life Offices' Association
- hiệp hội ngành chứng khoán
- Securities Industry Association
- hiệp hội ngành xe giải trí
- Recreation vehicle Industry Association
- Hiệp hội Nghề kho Mỹ
- American Warehouse Association
- hiệp hội nghề nghiệp
- professional association
- hiệp hội nghiệp chủ
- trading association
- hiệp hội người thuê nhà
- tenant's association
- hiệp hội người tiêu dùng
- consumer association
- hiệp hội người tiêu dùng
- consumer's association
- hiệp hội nhà hàng quốc gia
- National Restaurant Association
- hiệp hội nhà trọ của Mỹ
- American Bed and Breakfast Association
- hiệp hội phát triển quốc tế
- International Development Association
- Hiệp hội quan hệ Mậu dịch
- trade relations association
- Hiệp hội Quản lý Mỹ
- American Management Association
- Hiệp hội Quảng cáo (Anh, thành lập năm 1926)
- Advertising Association
- Hiệp hội Quảng cáo gửi qua bưu điện
- Direct Mail Association
- Hiệp hội Quảng cáo Mỹ
- American Advertising Association
- hiệp hội quốc gia chuyên chở khách
- National Passenger Traffic Association
- hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển
- Cruise Lines International Association
- hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạn
- hotel sales and marketing association
- Hiệp hội Tài chính Quốc tế
- International Fiscal Association
- hiệp hội tái tạo của người điếc thế giới
- World Recreation Association of the Deaf
- hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
- government National Mortgage Association
- hiệp hội thế giới các đại lý du hành
- World Association of Travel Agents
- hiệp hội thế giới về nghỉ mát và giải trí
- World Leisure and Recreation Association
- Hiệp hội Thương khố Mỹ
- American Warehouse Association
- Hiệp hội Thương mại Anh
- British Trade Association
- hiệp hội thương mại tự do
- free trade association
- Hiệp hội Thương nhân Nữu Ước
- New York Merchants Association
- hiệp hội tiền tệ
- currency association
- hiệp hội tiết kiệm và cho vay
- savings and loan association
- hiệp hội tiết kiệm và cho vay toàn liên bang
- Federal Savings and Loan Association
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
- British Engineering Standard Association
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Mỹ
- American Standards Association
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Nghề bán lẻ
- Retail Trading Standards Association
- Hiệp hội Trọng tài Thương mại Mỹ
- American Arbitration Association
- hiệp hội tương tế
- mutual association
- hiệp hội Vận tải Hàng không châu Mỹ
- Air Transport Association of America
- Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
- International Air Transport Association
- Hiệp hội Vận tải Mỹ
- Transportation Association of America
- hiệp hội xây nhà
- housing association
- hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà)
- housing association
- hiệp hội xe buýt Mỹ
- American Bus Association
- hiệp hội xe hơi Mỹ
- American Automobile Association
- hiệp hội xe tắc-xi quốc tế
- International Taxicab Association
- hiệp hội đặc quyền quốc tế
- International Franchise Association
- hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
- Travel and Tourism Research Association
- hiệp hội đồng nghiệp, đồng ngành
- trade association
- hiệp hội đường sắt Mỹ
- Association of American Railroads
- hiệp hội, đồng nghiệp, đồng ngành
- trade association
- quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
- Savings Association Insurance Fund
institute
- Hiệp hội các nhà bảo hiểm Luân Đôn
- Institute of London Underwriters
- Hiệp hội Dầu khí Mỹ
- American Petroleum institute
- Hiệp hội Giám đốc
- Institute of Directors
- hiệp hội khuyến mãi
- Institute of Sales Promotion
- hiệp hội ngân hàng
- Institute of-Bankers
- Hiệp hội Sắt thép Châu Mỹ
- American iron and Steel institute
- điều khoản phi Hiệp hội
- non-institute clause
- điều khoản phi Hiệp hội
- non-Institute clauses
partnership
Xem thêm các từ khác
-
Sàn vòm
arch floor, bowled floor, cambered ceiling, vaulted floor -
Sàn vòm gạch
brick arch floor -
Sàn xe
deck, floor, floor board, floorpan, platform -
Sàn xếp hàng
loading platform -
Sản xuất
Động từ: to produce, to make, to manufacture, Danh từ: production, fabricate,... -
Sản xuất (chương trình)
produce -
Sản xuất (nước) đá
ice freezing, ice making, ice manufacture, ice production, buồng sản xuất ( nước ) đá, ice freezing compartment, buồng sản xuất nước... -
Kim tinh
venus., venus -
Kim trỏ
finger, hand, index, needle, pointer -
Kim tướng học
metallography., metallography, kim tướng học màu, color metallography, kim tướng học màu, colour metallography, kim tướng học tia x, x-ray... -
Kim tướng học tia X
x-ray metallography -
Sản xuất chất dẻo
barrel -
Sản xuất có máy tính trợ giúp
computer-aided manufacturing, giải thích vn : sự kết hợp của máy tính điều khiển số đưa ra các lệnh cho các máy tự động... -
Sản xuất hàng loạt
mass production, serial production, series production, flow production, lot shipment, mass production, quantity production, standardized production, volume... -
Sản xuất lặp đi lặp lại
repetitive work -
Kìm uốn
bending claw, bending pliers -
Kim van
valve spear, monkey spanner, monkey wrench, valve needle -
Kìm vạn năng
combination pliers -
Kìm vuông
square tongs -
Kìm xiết chặt ốc
vice grip pliers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.