- Từ điển Việt - Anh
Hiệp định
|
Thông dụng
Danh từ
- convention; agreement
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
agreement
covenant
treaty
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
accord
agreement
- hiệp định "sốp"
- swap agreement
- hiệp định "sốp"
- swap agreement (s)
- hiệp định (hàng) đổi hàng
- barter agreement
- hiệp định (mậu dịch) về giấy phép
- licensing agreement
- hiệp định (thanh toán) bù trừ
- clearing agreement
- hiệp định ấn định giá cả
- price fixing agreement
- hiệp định ba bên
- trilateral agreement
- Hiệp định Bản quyền Quốc tế
- International Copyright Agreement
- hiệp định bốn nước
- quadripartite agreement
- Hiệp định Bretton Woods
- Bretton woods Agreement
- hiệp định bù trừ mậu dịch
- compensation agreement
- Hiệp định Ca-cao Quốc tế
- International Cocoa Agreement
- Hiệp định cà-phê Quốc tế
- International Coffee Agreement
- hiệp định chi trả
- payment agreement
- hiệp định cho vay lẫn nhau qua lại
- interblending agreement
- hiệp định cho vay tín dụng
- credit agreement
- hiệp định chung về cho vay
- general agreement to borrow
- Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại
- General Agreement on Tariffs and Trade
- hiệp định chuyển nhượng hỗ huệ
- reciprocal transfer agreement
- hiệp định có tính vĩnh cửu
- permanent agreement
- hiệp định có điều kiện
- qualified agreement
- Hiệp định của Quỹ Tiền tệ Quốc tế
- Fund Agreement
- hiệp định cuối cùng
- final agreement
- hiệp định dài hạn
- long-term agreement
- hiệp định dự phòng
- standby agreement
- hiệp định dự thảo
- draft agreement
- hiệp định giao dịch
- business agreement
- hiệp định giữ giá, duy trì giá bán bắt buộc
- price maintenance agreement
- hiệp định gồm nhiều mục
- omnibus agreement
- hiệp định hải quan
- customs agreement
- hiệp định hải vận
- marital agreement
- hiệp định hải vận
- maritime agreement
- hiệp định hạn chế xuất khẩu
- export restraint agreement
- hiệp định hạn ngạch mậu dịch
- trade quota agreement
- hiệp định hàng hải
- marital agreement
- hiệp định hàng hải
- maritime agreement
- hiệp định hàng hóa
- commodity agreement
- hiệp định hàng hóa quốc tế
- international commodity agreement
- hiệp định hỗ huệ
- reciprocal agreement
- hiệp định hoãn nợ
- standstill agreement
- hiệp định hoán đổi
- swap agreement
- hiệp định kết toán ngoại hối
- exchange clearing agreement
- hiệp định khung
- blanket agreement
- hiệp định khung
- frame agreement
- hiệp định khung
- master agreement
- hiệp định kỹ thuật công trình
- agreement on engineering
- hiệp định lâm thời
- provisional agreement
- hiệp định liên chính phủ
- intergovernmental agreement
- hiệp định liên doanh
- pooling agreement
- Hiệp định Lúa mì Quốc tế
- International Wheat Agreement
- hiệp định mẫu
- pattern agreement
- hiệp định mậu dịch bù trừ
- compensation trade agreement
- hiệp định mậu dịch bù trừ xuất nhập khẩu
- compensation agreement
- hiệp định mậu dịch của Chính phủ
- government trade agreement
- hiệp định mậu dịch liên chính phủ
- intergovernmental trade agreement
- hiệp định mậu dịch phi chính phủ
- non-governmental trade agreement
- hiệp định mậu dịch trong dân
- non-governmental trade agreement
- hiệp định mậu dịch tự do
- free trade agreement
- hiệp định mậu dịch ưu đãi
- preferential trade agreement
- hiệp định mậu dịch đa phương
- multilateral trade agreement
- hiệp định mở
- open agreement
- hiệp định mua
- purchase agreement
- hiệp định mua, thỏa ước mua
- purchase agreement
- hiệp định nguyên tắc
- frame agreement
- hiệp định nhiều bên
- multilateral agreement
- hiệp định phác thảo
- outline agreement
- Hiệp định Plaza
- Plaza Agreement
- hiệp định quá cảnh
- transit agreement
- hiệp định quân tử
- gentleman's agreement
- hiệp định quốc tế
- international agreement
- Hiệp định Sách Giá ròng
- Net Book Agreement
- Hiệp định Smithsonian
- Smithsonian Agreement
- hiệp định song phương về (các khoản) nợ
- bilateral debt agreement
- hiệp định tài chính
- financial agreement
- hiệp định tài chính
- monetary agreement
- hiệp định tay ba
- Tripartite Agreement
- hiệp định thanh toán (giữa hai nước)
- payment agreement
- hiệp định thanh toán (trả tiền)
- payments agreement
- Hiệp định Thiếc quốc tế
- International Tin Agreement
- hiệp định thông thương
- agreement on commerce
- hiệp định thư
- memorandum of agreement
- hiệp định thư
- procedural agreement
- hiệp định thuế quan
- tariff agreement
- hiệp định thương mại
- commercial agreement
- hiệp định thương mại hai bên (song biên)
- bilateral trade agreement
- hiệp định thương mại và thanh toán
- trade and payment agreement
- hiệp định thương mại đa biên
- multilateral trade agreement
- Hiệp định tiền tệ Châu Âu
- European Monetary Agreement
- hiệp định tiêu chuẩn
- standard agreement
- hiệp định tín dụng chéo
- swap agreement
- hiệp định tín dụng chéo
- swap agreement (s)
- hiệp định tín dụng hỗ huệ
- reciprocal credit agreement
- hiệp định tín dụng đối ứng
- swap agreement
- hiệp định tô nhượng
- concession agreement
- hiệp định tổng quát
- blanket agreement
- hiệp định trao đổi hàng hóa
- agreement on the exchange of goods
- hiệp định trao đổi tiền tệ
- swap agreement
- hiệp định trao đổi tiền tệ
- swap agreement (s)
- hiệp định trường kỳ
- standing agreement
- Hiệp định tự do Mậu dịch Bắc Mỹ
- North American Free Trade Agreement
- hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn
- swap agreement
- Hiệp định Vận tải Hàng không Quốc tế
- International Air Transport Agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hiệp định viện trợ
- aid agreement
- hiệp định viện trợ kinh tế
- agreement on economic aid
- hiệp định xây dựng
- building agreement
- hiệp định ý hướng
- intention agreement
- hiệp định đa biên
- multilateral agreement
- hiệp định đã có hiệu lực
- executed agreement
- hiệp định đa phương
- multilateral agreement
- hiệp định đại lý xuất khẩu
- export agency agreement
- hiệp định đổi hàng
- truck agreement
- hiệp định đơn phương (do một bên có nghĩa vụ)
- unilateral agreement
- hiệp định đúng thể thức
- formal agreement
- Hiệp định Đường cát Quốc tế
- International Sugar Agreement
- hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện
- escrow agreement
- hiệp định, điều ước thương mại
- trade agreement
- hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
- trade agreement
- hủy bỏ hiệp định
- nullification of agreement
- hủy bỏ một hiệp định
- rescind an agreement
- hủy bỏ một hiệp định
- rescind an agreement (to...)
- soạn thảo một hiệp định
- draw up an agreement (to...)
- thỏa ước, hiệp định bốn bên
- quadripartite agreement
- thời gian hữu hiệu của hiệp định
- duration of agreement
- đề cương của hiệp định
- head of agreement
- đề cương của một hiệp định
- head of (an) agreement
- điều khoản Hiệp định của Ngân hàng Thế giới
- Bank' s Articles of Agreement
- điều kiện ký hiệp định cho vay
- terms of loan agreement
arrangement
- Hiệp định Hàng dệt Bông
- Cotton Textile Arrangement
- hiệp định thanh toán
- arrangement for settlement
- hiệp định tiền lệ hỗ huệ
- reciprocal currency arrangement
- hiệp định tiền tệ hỗ huệ
- reciprocal currency arrangement
- Hiệp định về các loại Sợi (của GATT)
- Multi- Fibre Arrangement
- Hiệp định về các loại sợi (của GATT)
- Multi-Friable Arrangement
compact
convention
mutual agreement
treaty
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội
danh từ, application-association, association, corporation, union, association, institute, partnership, association, hiệp hội ứng dụng, application... -
Sàn vòm
arch floor, bowled floor, cambered ceiling, vaulted floor -
Sàn vòm gạch
brick arch floor -
Sàn xe
deck, floor, floor board, floorpan, platform -
Sàn xếp hàng
loading platform -
Sản xuất
Động từ: to produce, to make, to manufacture, Danh từ: production, fabricate,... -
Sản xuất (chương trình)
produce -
Sản xuất (nước) đá
ice freezing, ice making, ice manufacture, ice production, buồng sản xuất ( nước ) đá, ice freezing compartment, buồng sản xuất nước... -
Kim tinh
venus., venus -
Kim trỏ
finger, hand, index, needle, pointer -
Kim tướng học
metallography., metallography, kim tướng học màu, color metallography, kim tướng học màu, colour metallography, kim tướng học tia x, x-ray... -
Kim tướng học tia X
x-ray metallography -
Sản xuất chất dẻo
barrel -
Sản xuất có máy tính trợ giúp
computer-aided manufacturing, giải thích vn : sự kết hợp của máy tính điều khiển số đưa ra các lệnh cho các máy tự động... -
Sản xuất hàng loạt
mass production, serial production, series production, flow production, lot shipment, mass production, quantity production, standardized production, volume... -
Sản xuất lặp đi lặp lại
repetitive work -
Kìm uốn
bending claw, bending pliers -
Kim van
valve spear, monkey spanner, monkey wrench, valve needle -
Kìm vạn năng
combination pliers -
Kìm vuông
square tongs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.