- Từ điển Việt - Anh
Hiện trường
|
Thông dụng
Scene, place of action.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
field
- bảo dưỡng tại hiện trường
- field-cured cylinders
- camera hiện trường
- field camera
- chuyến bay đến hiện trường
- field mission
- công tác ngoài hiện trường
- field work
- công tác tại hiện trường
- field work
- khảo sát hiện trường
- field investigation
- khảo sát hiện trường
- field investigations
- khảo sát hiện trường
- field survey
- khảo sát tại hiện trường
- field investigation
- kiểm tra hiện trường
- field inspection
- kỹ sư hiện trường
- field engineer
- liên kết hiện trường
- field connection
- máy đo ở hiện trường
- field instrument
- mối nối ở hiện trường
- field connection
- nghiên cứu tại hiện trường
- field investigation
- nhật ký hiện trường
- field book
- nhật ký hiện trường
- field log
- nhật ký hiện trường
- field note
- nhật ký hiện trường
- field record book
- ray tại hiện trường
- field rail
- sự hàn tại hiện trường
- field weld
- sự hàn tại hiện trường
- field welding
- sự kiểm tra hiện trường
- field verification
- sự sơn tại hiện trường
- field painting
- sự thử nghiệm hiện trường
- field test
- sự đo hiện trường
- field measurement
- sự đo tại hiện trường
- field observation
- thí nghiệm hiện trường
- field experiment
- thí nghiệm tại hiện trường
- field test
- thử hiện trường
- field test
- Thử nghiệm ISLSCP đầu tiên tại hiện trường
- First ISLSCP Field Experiment (FIFE)
- thử nghiệm tại hiện trường
- field test
- thử nghiệm tại hiện trường
- Field Test (FT)
- điện thoại tại hiện trường
- field telephone
- điều chỉnh tại hiện trường
- revise in the field
- độ chặt tại hiện trường
- field density
- đường sắt tại hiện trường
- field railway
location
occurrence
on site
site
- bãi đúc sẵn tại hiện trường
- site casting yard
- chuẩn bị hiện trường
- site development
- cọc bê tông đúc tại hiện trường
- site cast concrete pile
- hiện trường xây dựng
- construction site
- kiến trúc sư hiện trường
- site architect
- kỹ sư hiện trường
- site engineer
- máy trộn tại hiện trường
- site mixer
- sự giám sát hiện trường
- site inspection
- sự phê chuẩn hiện trường
- site approval
- sự thăm dò hiện trường
- site exploration
- sự đánh giá hiện trường
- site appraisal
- sự đo hiện trường
- site measurement
- tại hiện trường
- at site
- tại hiện trường
- on site
- thiết bị ở hiện trường
- job site installations
- thử tải ở hiện trường
- load test at the site
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
field activities
spot
Xem thêm các từ khác
-
Hiện tượng
Danh từ: phenomenon, phenomena, phenomenon, hiện tượng luận, phenomenalism, hiện tượng ( sinh ) lỗ hổng,... -
Sản phẩm được làm lạnh
chilled item, chilled product, cooled product, refrigerated item, refrigerated product, refrigerated item -
Sản phẩm dưới sàng
screening test, screenings, undersize -
Sản phẩm ép đùn
extrusion molding, extrusion moulding -
Sản phẩm gia công thô
unmachined work -
Sản phẩm hàng đầu
flagship product, leading product, top product -
Sản phẩm hóa rắn
solidified material, solidified product, solidified waste -
Sản phẩm hỗn hợp
mixed ware, hybrid product -
Kim đo độ từ khuynh
dip needle, giải thích vn : là dụng cụ bao gồm có kim từ gắn trên trục ngang , khi đặt vào mặt phẳng từ chỉ hướng bắc-nam... -
Kim đồng hồ
dial indicator, hand, needle, chiều kim đồng hồ, right-hand, chiều quay bên phải ( theo chiều kim đồng hồ ), right hand rotation, mômen... -
Kim đóng sách
bookbinder's needle -
Kim ghi
cutting stylus, raising screw, recording stylus, stylus -
Kim ghim
pin -
Hiện tượng biến chất khu vực
regional metamorphism -
Sản phẩm không phù hợp
nonconforming product -
Kìm hàm tròn
hollow tongs -
Kìm hàn
brazing tongs, welding clamp, welding tongs -
Kim hoàn
silver and gold jewellery (nói khái quát )., goldsmith, thợ kim hoàn, a goldsmith. -
Kìm hỗn hợp điều chỉnh được
adjustable combination pliers -
Kìm kẹp
domineer over., forged tongs, gripping pliers, stapling pliers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.