- Từ điển Việt - Anh
Hiệu quả
|
Thông dụng
Danh từ
Result; effect
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
effect
- Các mạng zero hiệu quả (Novell)
- Zero Effect Networks (Novell) (ZEN)
- hiệu quả (năng suất) lạnh tổng thể
- summative refrigerating effect
- hiệu quả bức xạ
- radiation effect
- hiệu quả calo
- calorific effect [value]
- hiệu quả của rãnh cắt
- notch effect
- hiệu quả hoạt động
- action effect
- hiệu quả hút ẩm
- dehumidifying effect
- hiệu quả khử ẩm ẩn
- latent dehumidifying effect
- hiệu quả kinh tế quốc dân
- national economic effect
- hiệu quả làm lạnh
- cooling effect
- hiệu quả làm lạnh ẩn
- latent cooling effect
- hiệu quả làm lạnh cảm biến
- sensible cooling effect
- hiệu quả làm lạnh nhạy
- sensible cooling effect
- hiệu quả làm lạnh tàng ẩn
- latent cooling effect
- hiệu quả lạnh
- cooling effect
- hiệu quả lạnh tổng (thể)
- summative refrigerating effect
- hiệu quả lạnh được qui ước
- conventional refrigerating effect
- hiệu quả lâu dài
- long time effect
- hiệu quả ngắn hạn
- short time effect
- hiệu quả nhiệt
- calorific effect [value]
- hiệu quả nhìn nổi
- stereoscopic effect
- hiệu quả phụ của chất phụ gia
- supplementary effect of the admixture
- hiệu quả sấy
- drying effect
- hiệu quả sấy ẩn
- latent dehumidifying effect
- hiệu quả tích lũy
- cumulative effect
- hiệu quả tổng hợp
- cumulative effect
effective
- áp suất có hiệu quả
- effective pressure
- bán kính quay vòng hiệu quả
- effective turning radius
- bề mặt hấp thụ hiệu quả của ăng ten thu
- effective absorbing area (ofa receiving antenna)
- hệ số phát nhiệt hiệu quả
- effective emission factor
- hiệu quả về giá
- cost effective
- khoảng hãm hiệu quả
- effective braking distance
- liều lượng 50% hiệu quả
- median effective dose
- lượng mưa có hiệu quả
- effective rainfall
- môđun có hiệu quả
- effective modulus
- năng suất hiệu quả
- effective cooling capacity
- năng suất lạnh hiệu quả
- effective cooling capacity
- nhiệt độ hiệu quả
- effective temperature
- nhiệt độ hiệu quả
- Effective temperature (ET)
- nhiệt độ hiệu quả bao quanh
- effective ambient (air) temperature
- quãng đường phanh hiệu quả
- effective braking distance
- tốc độ tìm kiếm hiệu quả
- effective search speed
- tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả
- effective data transfer rate
- ứng suất có hiệu quả
- effective stress
- vùng hỗn loạn hiệu quả
- effective confusion area
- độ cao có hiệu quả
- effective depth
- độ dài lan truyền hiệu quả
- effective propagation path length
effectiveness
- hệ số hiệu quả vốn sản xuất
- production assets effectiveness ratio
- hiệu quả gia ẩm
- humidification effectiveness
- hiệu quả gia ẩm
- humidifying effectiveness
- hiệu quả làm ẩm
- humidification effectiveness
- hiệu quả làm ẩm
- humidifying effectiveness
- hiệu quả phá băng
- defrosting effectiveness
- mức hiệu quả cánh
- fin effectiveness
Effects (FX)
efficiency
Giải thích VN: Sự sử dụng lượng nguồn lực nhỏ nhất để đạt được sản lượng mong [[muốn.]]
Giải thích EN: The use of the least amount of resources to attain a desired amount of output.
- bộ lọc hiệu quả cao
- high-efficiency filter
- hệ số hiệu quả
- coefficient of efficiency
- hệ số hiệu quả
- efficiency factor
- hệ số hiệu quả trao đổi nhiệt
- heat exchange efficiency factor
- hiệu quả biên dịch
- compiler efficiency
- hiệu quả bộ lọc
- filter efficiency
- hiệu quả cách nhiệt
- insulation efficiency
- hiệu quả của cánh
- fin efficiency
- hiệu quả của phin lọc
- filter efficiency
- hiệu quả dâng nước tưới (cho đất trồng)
- water application efficiency
- hiệu quả execgy
- exergetic efficiency
- hiệu quả giám sát
- supervisory efficiency
- hiệu quả hãm
- braking efficiency
- hiệu quả khai thác
- sweep efficiency
- hiệu quả kinh tế
- commercial efficiency
- hiệu quả kinh tế
- economic efficiency
- hiệu quả kinh tế kỹ thuật
- technical and economic efficiency
- hiệu quả kỹ thuật
- technical efficiency
- hiệu quả máy tính
- computer efficiency
- hiệu quả mối hàn
- joint efficiency
- hiệu quả phát sáng cao
- high luminous efficiency
- hiệu quả phổ
- Spectral Efficiency (SE)
- hiệu quả quạt
- fan efficiency
- hiệu quả xúc tác
- catalyst efficiency
- mức độ hiệu quả
- level of efficiency
- phin hiệu quả cao
- high-efficiency filter
- phin lọc hiệu quả
- high-efficiency filter
- tiêu chuẩn hiệu quả
- criterion of efficiency
- tính hiệu quả của mạng
- network efficiency
- đi-ốt hiệu quả
- efficiency diode
efficient
outcome
performance
result
utility factor
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
effectiveness
- hiệu quả mục tiêu
- target effectiveness
- hiệu quả phi tuyến tính
- nonlinear effectiveness
- hiệu quả quản lý
- managerial effectiveness
- phân tích chi phí hiệu quả
- cost-effectiveness analysis
- phí tổn-hiệu quả
- cost-effectiveness
- phương pháp phân tích phí tổn-hiệu quả
- cost-effectiveness analysis
- tính hiệu quả của quảng cáo
- advertising effectiveness
- tương quan phí tổn-hiệu quả
- cost-effectiveness
- độ trễ hiệu quả
- effectiveness lag
efficiency
- biên giới hiệu quả
- efficiency frontier
- các đơn vị hiệu quả
- efficiency units
- các đơn vị hiệu quả (của lực lượng lao động)
- efficiency units
- có hiệu quả vừa phải
- semi strong form efficiency
- có hiệu quả yếu
- weak form efficiency
- hiệu quả biên của vốn
- marginal efficiency of capital
- hiệu quả biên của đầu tư
- marginal efficiency of investment
- hiệu quả biên giảm dần của đồng vốn
- declining marginal efficiency of capital
- hiệu quả biên tế của lao động
- marginal efficiency of labour
- hiệu quả kinh doanh
- operational efficiency
- hiệu quả kinh tế
- economic efficiency
- hiệu quả kỹ thuật
- technical efficiency
- hiệu quả làm việc
- working efficiency
- hiệu quả ngành công nghiệp
- industrial efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trace efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trade efficiency
- hiệu quả phân bổ
- allocative efficiency
- hiệu quả phân bổ
- distributional efficiency
- hiệu quả phân bố tài nguyên
- allocative efficiency
- hiệu quả phân phối
- distributive efficiency
- hiệu quả phân phối (các tài nguyên khan hiếm...)
- allocative efficiency
- hiệu quả phân phối (trong thị trường...)
- distributive efficiency
- hiệu quả quản lý
- management efficiency
- hiệu quả sản xuất
- production efficiency
- hiệu quả sản xuất
- productive efficiency
- hiệu quả so sánh
- relative efficiency
- hiệu quả tương đối
- relative efficiency
- Hiệu quả X
- X efficiency
- Hiệu quả Y
- Y-efficiency
- hiệu quả đồng vốn
- efficiency of capital
- nâng cao hiệu quả kinh tế
- promotion of economic efficiency
- phương sai của hiệu quả lao động
- labour efficiency variance
- rất có hiệu quả
- strong form efficiency
- sự không đi đôi về hiệu quả
- efficiency variance
- sự lựa chọn giữa công bằng và hiệu quả
- equity / efficiency trade-off
- sự sụt giảm hiệu quả kinh tế
- decline in economic efficiency
- thu nhập hiệu quả
- efficiency earnings
- thu nhập hiệu quả (thu nhập theo đơn vị hiệu quả)
- efficiency earnings
- thuyết tiền lương-hiệu quả
- efficiency-wage theory
- tiền thưởng hiệu quả
- efficiency bonus
- đơn vị hiệu quả
- efficiency units
market performance
Xem thêm các từ khác
-
Hiệu quả bảo vệ
protective value -
Sao lại
copy, copy (vs), duplicate, imitate, reproduce, transcribe, transfer, duplicate -
Sao lưu trực tuyến
online backup -
Sao mai
Danh từ: morning star, day-star -
Sao mới
nova -
Sào ngắm
pin, pole, stake -
Kính hiển vi phát xạ trường
field emission microscope -
Kính hiển vi sử dụng tia X
x-ray microscope, giải thích vn : bất kỳ dụng cụ nào sử dụng tia x với mục đích phóng đại từ 100 đến 1000 lần hoặc phân... -
Kính hiển vi tương phản pha
phase constant microscope -
Hiệu quả kinh tế
commercial efficiency, economic efficiency, economic effects, economic efficiency, economic performance, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, technical... -
Hiệu quả làm lạnh ẩn
high capacity refrigerating equipment, large tonnage refrigerating equipment, latent cooling effect -
Sao notron
neutron star, nơtron star, neutron star -
Sao phương tiện
duh -
Sự thí nghiệm mỏi kéo
fatigue tension test -
Sự thí nghiệm mỏi uốn
repeated bending fatigue test, reversed bend test -
Sự thí nghiệm mỏi va đập
impact endurance test -
Sự thí nghiệm nén
crushing test, pressure test, squeeze test -
Sự thí nghiệm nén ba phương
triaxial compression test -
Sự thí nghiệm nghiệm thu
acceptance test, approval test, reception test, warranty test -
Kính in litô
glass for lithography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.