- Từ điển Việt - Anh
Hoạt tính
|
Thông dụng
Active.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
activated carbon
activated charcoal
active
- cacbon hoạt tính
- active carbon
- chất hoạt tính
- active agent
- chất hoạt tính trên bề mặt
- surface active agent
- chất phụ gia khoáng hoạt tính
- active mineral additives
- chất độn hoạt tính
- active filer
- dung môi hoạt tính
- active solvent
- hoạt tính bề mặt
- surface-active
- lớp hoạt tính
- active deposit
- men hoạt tính
- active ferment
- môi trường hoạt tính
- active medium
- nitơ hoạt tính
- active nitrogen
- phụ gia hoạt tính
- active admixture
- phức chất hoạt tính
- active complex
- tác nhân hoạt tính bề mặt
- surface active agent
- than hoạt tính
- active coal
- thủy tinh hoạt tính bề mặt
- surface-active glass
- vật liệu hoạt tính
- active material
- vật liệu hoạt tính
- active materials
active carbon
activity
- hoạt tính của chất kết dính
- activity of binder
- hoạt tính của dung môi
- solvent activity
- hoạt tính của vôi
- lime activity
- hoạt tính ion
- ion activity
- hoạt tính mao dẫn
- capillary activity
- hoạt tính nổi
- floatation activity
- hoạt tính quang
- optical activity
- hoạt tính quang học
- optical activity
- hoạt tính riêng
- specific activity
- hoạt tính thủy lực
- hydraulic activity
- hoạt tính xi măng
- activity of cement
- hoạt tính xúc tác
- catalyst activity
- hoạt tính xúc tác
- catalytic activity
mobility
Giải thích VN: Tốc độ của các hạt mang điện với điện trường tác dụng có đơn vị là [[cm2/volt-giây.]]
reactivity
Xem thêm các từ khác
-
Gạch bít phía sau
back tweel -
Gạch bỏ
cancel, destroy, expunge, score, scoring, strikeout, cross out, crossed out, write off, dấu gạch bỏ, strikeout marks -
Gạch buồng tích nhiệt
checker brick -
Gạch cách nhiệt
insulating brick, insulating fire brick, insulation brick, gạch cách nhiệt chịu lửa, refractory insulating brick -
Gạch chân
underline, underline (_), underscore -
Gạch chêm
bevel brick, cork brick, feather-edged brick, gage brick, gauge brick -
Gạch chéo
cross., cross-hatching, hatch, to crosshatch, cross, gạch chéo tấm séc, to cross a cheque., bộ sinh mẫu gạch chéo, cross-hatching generator,... -
Riêng ra
apart -
Riêng rẽ
separate., separate, họ sống riêng rẽ, they lead separate lives., sự biên dịch riêng rẽ, separate compilation, sự bôi trơn riêng rẽ,... -
Riêng tư
personal, private., private, personal, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư,... -
Rìu chữa cháy
firefighting axe -
Rìu cong
adze -
Rìu lưỡi vòm
adz, adz (e), adze -
Rìu nhỏ
hatcher, hatchet, howel, hatchet -
Hốc
danh từ, bin, learn, bay, bug hole, cave, cavern, cavernous, cavity, chamber, depression, hole, hollow, housing, interstices, mortise, nest, oriel, pedestal,... -
Hốc (đúc)
pit -
Hốc (được) điều hưởng
cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity -
Hốc băng
glacier cave, tape deck, tape drive -
Học bằng máy tính
cal (computer-aided learning), cal (computer-assisted learning), cbl (computer-based learning), computer-aided learning, computer-aided learning (cal),... -
Gạch chịu axit
acid-proof tile, acid-proof brick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.