- Từ điển Việt - Anh
Huyền sâm
Thông dụng
(thực, được) Fig-wort.
Xem thêm các từ khác
-
Huyên thiên
(cũng nói huyên thuyên) talk nineteen to the dozen, palaver., huyên thiên suốt buổi, to palaver for a whole morning (evening, afternoon)., kể... -
Huyền thoại
legend, myth. -
Huyền tôn
(từ cũ; nghĩa cũ) great-grandson. -
Huyền trân công chúa
%%huyền trân công chúa (princess huyền trân) : in the early 14th century, the chăm-vietnamese relations were very harmonious. in 1301, on... -
Huyên truyền
spread [fasle news]. -
Huyện ủy
district party commitee., bí thư huyện ủy, a district party commitee secretary. -
Huyền vi
mysterious, marvellous. -
Huyết bạch
danh từ, leucorhoea -
Huyết cầu tố
oxyhaemoglobin. -
Huyết chiến
bloody battle. -
Huyết dụ
Động từ, cordyline -
Huyết hãn
(văn chương) blood and sweat; toil and moil. -
Huyết mạch
blood-vessel., breath of life, breath of nostrils; life-line., blood line, line of descent., tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng,... -
Huyết nhục
flesh and blood; near blood-relationship. -
Huyết quản
danh từ, blood-vessel -
Huyết sử
(từ cũ; nghĩa cũ) bloody history; history written in blood. -
Huyết thống
blood line, blood-relationship., cùng huyết thống, to be blood-relations., quan hệ huyết thống, cosanguinity. -
Huyết thư
letter written in blood, very moving letter. -
Huyết tộc
relations bound by the same line of ancestry. -
Huynh
danh từ, elder brother
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.