- Từ điển Việt - Anh
Kỷ jura
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
jura
jurassic
Jurassic period
Xem thêm các từ khác
-
Kỹ năng
skill., craftman ship, ingenuity, literacy, skill, học tiếng nước ngoài thì bao giờ cũng nên luyện cả bốn kỹ năng nói nghe viết... -
Ắc quy riêng
local battery (lb) -
Ắc quy tại chỗ
local battery (lb) -
Ách
Danh từ: yoke, Động từ: to come to a standstill, to be at a standstill, to... -
Sự thử va đập
collision test, drop (weight) test, percussion test, raking stem -
Sự thử va đập Charpy
charpy v-notch test, charpy impact test -
Sự thử va đập thanh có khía
notched bar impact test -
Sự thử vận hành
performance test, running test, service test -
Sự thử vỉa
formation test, drill stem test -
Sự thử vuốt sâu
deep-drawing test, cupping test -
Sự thử vuốt thúc rỗng
cupping test -
Kỳ nén (động cơ)
compression stroke -
Kỹ nghệ sắt
metal work, metal worker, metalworking -
Kỹ nghệ ưu tiên
prior art, state of the art -
Kỳ nở
expansion stroke -
Kỵ nước
ink-receptive, repellent, water repellent, bê tông kỵ nước, water-repellent concrete, chất kỵ nước, water-repellent agent, chất phụ gia... -
Acid kế
acidimeter -
Ắcqui
accumulator, accumulator battery, battery, electric cell, rechargeable battery, reversible cell, secondary cell, silver storage battery, storage battery,... -
Ắcqui ăn mòn
corrosion cell -
Ắcqui axit-chì
lead-acid accumulator, lead-acid battery, lead-acid cell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.