- Từ điển Việt - Anh
Keo (chất dạng gelatin)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
colloid
Xem thêm các từ khác
-
Kéo (thuyền)
track -
Keo axetat
acetate adhesive, acetate glue -
Kéo bằng tời
winch -
Kéo bật ra
pull-off, tear-off -
Giao thức quảng cáo dịch vụ
sap (service advertising protocol), service access point (sap), service advertising protocol (sap), giải thích vn : sap được server netware , server... -
Sự hồi tiếp âm thanh
acoustic feedback -
Sự hồi tiếp điện áp
voltage feedback -
Sự hồi tiếp đồng bộ
sync feedback -
Sự hồi tiếp ngược
inverse feedback -
Sự hồi tiếp tự thân
inherent feedback -
Sự hội tụ
convergence, convergent series, focus, focusing, giải thích vn : sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ , xanh và lục trong ống... -
Keo cá
fish glue -
Kéo cán dài
bulldog snips -
Kéo cần kép
compound levers shears, compound lever shears -
Kéo căng
extensive., flatten, forge spreading, haul taut, hold, strain, stress, stretch, stretchable, stretched, tauten, tensile, tighten, lực kéo căng, extensive... -
Keo cao su
rubber dissolution, rubber cement, bubble gum, chewing gum, rubber cement -
Kéo cắt bulông
bolt shear, bolt, cutter -
Kéo cắt để bàn thợ
bench shear -
Giao thức TCP-IP
internet protocol-tcp/ip, tcp-ip, transfer control protocol, giải thích vn : một tập các tiêu chuẩn ( các giao thức ) dùng cho quá trình... -
Sự hội tụ của mành
field convergence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.