- Từ điển Việt - Anh
Keo dán (sách)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adhesive paste
Xem thêm các từ khác
-
Keo dàn dựng
mounting glue -
Keo dán gỗ
joiner's glue, wood cement, woodworking glue -
Keo dán hỗn hợp
mixed adhesive -
Keo dán nền nước
water-based backing adhesive -
Kéo dây
dragline, lay a wire, to spin out -
Giao thức truyền thông
communication protocol, communications protocol, transmission protocol, giao thức truyền thông không đồng bộ mobitext, mobitext asynchronous... -
Sự hỏng máy
engine failure, engine trouble, machine failure, breakdown of machinery, machine failure -
Sự hỏng pha
phase failure -
Sự hỏng thính giác
hearing impairment -
Keo dính
bond, cement, glue, bonding agent, chất keo dính vôi xi măng, lime cement binder, giải thích vn : thứ nối hoặc liên kết ; trường hợp... -
Keo dính gỗ dán
plywood adhesive -
Keo dính thu hồi lại (được)
repulpable adhesive -
Keo dính tiếp xúc
contact adhesive -
Keo đông cứng khi nóng
hot-setting glue -
Keo động vật
animal glue, gelatin, gelatin (e) -
Sự hợp lực
composition of force, composition of forces, concretenec, synergy -
Sự hợp lưu
confluence, convergence of traffic flows, junction -
Sự hợp mạng
interconnection -
Sự hợp nhất
consolidation, merging, pooling, unification, unitization, consolidation, incorporation, merger, sự hợp nhất tập tin, file consolidation, sự... -
Kéo duỗi
draw, stretch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.