- Từ điển Việt - Anh
Không đồng nhât
|
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
heterogeneous
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heterogeneous
- bồi tích không đồng nhất
- heterogeneous alluvion
- bồi tích không đồng nhất
- heterogeneous alluvium
- hệ cấu trúc không đồng nhất
- heterogeneous structural system
- hệ không đồng nhất
- heterogeneous system
- mạng không đồng nhất
- heterogeneous network
- mạng máy tính không đồng nhất
- heterogeneous computer network
- mặt cắt không đồng nhất
- heterogeneous profile
- môi trường không đồng nhất
- heterogeneous environment
- môi trường không đồng nhất
- heterogeneous medium
- Môi trường tính toán mạng không đồng nhất (thường viết là HeNCE)
- Heterogeneous Network Computing Environment (usuallyas HeNCE) (HENCE)
- nền không đồng nhất
- heterogeneous foundation bed
- Phần tử quản lý mạng LAN không đồng nhất
- Heterogeneous LAN Manager (HLM)
- quỹ đạo không đồng nhất
- heterogeneous orbit
- vật liệu không đồng nhất
- heterogeneous material
- vật thể không đồng nhất
- heterogeneous body
- đá không đồng nhất
- heterogeneous stone
- đa xử lý không đồng nhất
- Heterogeneous Multi-Processing (HMP)
heterogeneous catalysis
inhomogeneous
non-homogeneous
non-uniform
Xem thêm các từ khác
-
Hệ giằng ngang
lateral system, laterals, sway bracings -
Hạt rắn
solid particle -
Hạt sạn
grit -
Hạt sạn mài qua mắt lưới
mesh abrasive grit -
Sự phản chiếu
reflection, reflexion, reverberation, reflection, sự phản chiếu âm, negative reflection, sự phản chiếu dương, positive reflection, sự... -
Sự phản chiếu âm
negative reflection -
Sự phản chiếu dương
positive reflection -
Sự phản chiếu toàn phần
total reflection -
Sự phân cực
bias, polarisation, polarity, polarity reversal, polarization, polarizering, polarization, sự phân cực lưới, grid bias, sự phân cực điện,... -
Sự phân cực cảm ứng
induced polarization -
Không gian điều khiển
cyberspace, control space -
Không gián đoạn
continuous signal, unbroken, uninterrupted, chuyển động không gián đoạn, uninterrupted traffic -
Hạt tải (điện)
carrier, hạt tải điện ( tích ), charge carrier, hạt tải điện thiểu số, minor carrier -
Hạt tải đa số
majority carrier -
Hạt tải điện
carrier (in a semiconductor), charged particle, giải thích vn : lỗ trống trong chất bán dẫn loại p hoặc điện tử trong chất bán... -
Hạt tải phụ
minority, minority carrier -
Sự phân cực đĩa từ
magnetic polarization -
Sự phân cực điện
electric polarisation, electric polarization -
Sự phân cực quay
rotary polarization -
Sự phân cực tăng dần
mounting polarization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.