- Từ điển Việt - Anh
Không gỉ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
corrosion-proof
corrosion-resisting
inoxidizable
inoxidize
non-corrodible
non-corrosive
rustless
rust-proof
rust-resistant
stainless
- cốc (có) mỏ bằng thép không gỉ
- stainless steel beaker
- dầu không gỉ
- stainless oil
- kim loại không gỉ
- stainless metal
- lưới thép không gỉ
- stainless-steel mesh
- ống thép không gỉ
- stainless steel pipe
- ống thép không gỉ
- stainless steel tube
- thép ferit không gỉ
- ferritic stainless steel
- thép không gỉ
- stainless steel (SS)
- thép không gỉ kép
- duplex stainless steel
- tôn không gỉ
- stainless steel plate
- tôn không gỉ
- stainless steel sheet
Xem thêm các từ khác
-
Không giải được
forbid, forbidden, incapable of solution, insoluble, irresoluble, undecidable, unsolvable -
Không giảm
non-decreasing, hàm không giảm, non-decreasing function -
Không gian
danh từ, interspace, room, space, spacial, spatial, steric, three-dimensional, triaxial, space, khối ( không gian ) toàn phòng, room-size module,... -
Hệ (thống)
system, ace của hệ thống ccitt no.7 hiệu năng cao, high performance ccitt no.7 system ace (hcsa), ace của hệ thống pated, pated system ace... -
Sự phân nhánh
bifurcation, branch, branching, furcation, junction, ramification, tap, tapping, branching, ramification, sự phân nhánh ( phân ) rã, branching of... -
Sự phân nhánh sông
divarication of a river, river diversion -
Sự phân phát
allocation, delivery, dissemination, distributing, distribution -
Sự phân phát mã
code editions -
Sự phân phát nhãn
label dispense -
Sự phân phát tần số
frequency allotment -
Sự phân phiến
foliation, lamination, rockdusting, shaly parting -
Sự phân phối
allocation, allotment, delivery, dissemination, distribution, rationing, repartition, spreading, allotment, assignment, share-out, sự phân phối bộ... -
Không gian ảnh
image space -
Không gian ảo
virtual space (e.g. in computer graphics), virtual space, giải thích vn : ví dụ trong đồ họa máy tính . -
Không gian ba chiều
tridimensional, three-dimensional space -
Sự phân phối bằng cam
cam control, cam gear -
Sự phân phối cường độ
intensity distribution -
Không gian cách nhiệt
insulated enclosure, insulated room, insulated room [space], insulated space, insulating space -
Không gian cấu hình
configuration space -
Không gian chết
dead space
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.