Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Không gian

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
space

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

interspace
room
khối (không gian) toàn phòng
room-size module
không gian cách nhiệt
insulated room
không gian cách nhiệt
insulated room [space]
phòng (không gian) không được làm lạnh
unrefrigerated room (space)
space
ăng ten trong không gian
space-erectable antenna
áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA
bán không gian
half-space
bị giới hạn bởi không gian
space-bound
biến không gian
space variable
blốc (không gian) tự chịu lực
self-supporting space module
blốc không gian hở
open space module
bố cục không gian
space composition
bố cục không gian
space-planning
bộ quản không gian địa chỉ
Address Space Manager (ASM)
bổ sung (của một không gian)
completion (ofa space)
bộ đổi năng lượng không gian
space energy converter
bức xạ được gửi vào không gian
back radiation to free space
buồng [[[không]] gian] chất tải
lading space
cảm giác không gian
space perception
cấp thêm không gian phụ
secondary space allocation
cấu trúc không gian của mưa
time-space structure of rainfall
chỉ số của một không gian giả ơclit
index of a pseudo-euclidian space, of a non-euclidian space
chương trình kỹ thuật không gian
Space Technology Programme-STP
chuyến bay không gian
space mission
chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
title flight (spaceshuttle)
chuyển động trong không gian
motion in a space
quan không gian châu âu
ESA (EuropeanSpace Agency)
quan không gian châu âu
European Space Agency (ESA)
quan không gian điều hành
operating space agency
sở của một không gian tôpô
base (ofa topological space)
sở của một không gian tôpô tại điểm x
base (ofa topological space at a point x)
con tàu không gian
air-space vehicle
con thoi không gian
air-space vehicle
con thoi không gian
space shuttle
con trỏ không gian (lưu trữ)
space pointer
dải không gian gần trái đất
near-Earth space station
dây trời trong không gian
space-erectable antenna
dịch vụ nghiên cứu không gian
space research service
dịch vụ viễn thông không gian
space telecommunication service
diện tích không gian
space charge
dòng không gian
space current
gắn với không gian
space-bound
ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian
Space Division Multiplexing (SDM)
giải pháp hình khối-không gian
space arrangement
giàn không gian
space framework
giàn không gian
space truss
giới hạn (trong không gian tôpô)
limit (intopological space)
góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
inclination of a line in the space
hằng số không gian từ
magnetic space constant
hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
space structural system with crossed lattice girders
hệ kết cấu mạng không gian
space grid system
hệ không gian
space system
hệ không gian thành mỏng
thin-walled space system
hệ khung không gian
space frame system
hệ số không gian ( một cuộn dây, lõi sắt từ)
space factor
hệ số tương quan không gian
space correlation coefficient
hệ thống nghiên cứu không gian
space research system
hệ thông tin không gian
space information system
hệ thống trái đất-không gian
space-space system
hệ thống vận chuyển không gian
Space Transportation System-STS
hệ thống vận tải không gian
Space Transportation System-STS
hệ vận chuyển không gian
space transportation system
hiệu ứng điện tích không gian
space discharge effect
hình dạng không gian
space configuration
hướng trái đất-không gian
earth-to-space direction
kết cấu không gian
space frame
kết cấu không gian
space framework
kết cấu không gian
space structures
kết cấu không gian
structure in space
kết cấu không gian
structure of space
khoảng (không) giãn nở
expansion space
khoảng không gian hại
clearance space
khoảng không gian tự do
free space
khoảng trống không gian
space vacuum
khối (không gian) vệ sinh-bếp
kitchen-sanitary space unit
Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian trụ Anh Quốc)
Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
khối không gian chịu lực
load bearing space module
khối không gian hở
open space module
khối không gian kín
closed space module
không gian (buồng) bảo quản dưới 00F
zero storage space
không gian (phòng) thông gió
ventilated space
không gian affin
affine space
không gian affin tâm
centred affine space
không gian afin
affine space
không gian afit tâm
centred affine space
không gian ảnh
image space
không gian ảo
virtual space
không gian ảo
virtual space (e.g. in computer graphics)
không gian ba chiều
three-dimensional space
không gian banach
banach's space
không gian bảng
table space
không gian bảo quản hữu ích
usable storage space
không gian bên trong
interior space
không gian bị chiếm giữ
occupied space
không gian bị nhúng hoàn toàn
totally imbedded space
không gian biểu diễn
presentation space
không gian biểu diễn
repsentation space
không gian bộ nhớ
memory space
không gian bốn chiều
four-dimensional space
không gian bornologic
bornological space
không gian byte
bytes space
không gian C
C space
không gian các chiến lược
policy space
không gian các dãy
sequence space
không gian các hàm khả vi liên tục cấp K
space of continuously differentiable function of order K
không gian các hàm khả vi hạn
space of infinitely differentiable function
không gian các lớp
class space
không gian các lớp
coset space
không gian các nút
loop space
không gian các tia
ray space
không gian các tia
rays space
không gian các tín hiệu
signal space
không gian cách nhiệt
insulated room [space]
không gian cách nhiệt
insulated space
không gian cách nhiệt
insulating space
không gian cầu
spherical space
không gian cấu hình
configuration space
không gian cấu trúc của một vành
structure space of a ring
không gian chắn
guard space
không gian chặn đóng
bornological space
không gian chặn đóng
boundedly closed space
không gian chất hàng
piling space
không gian chất hàng (kiểu xếp tầng)
piling space
không gian chất tải
loading space
không gian chết
dead space
không gian chính quy
regular space
không gian chuẩn tắc
normal space
không gian bản
primitive space
không gian dạng vành
ring-like space
không gian hại
clearance space
không gian hàm số liên tục
space of continuous function
không gian lập
isolated space
không gian co rút được
contractible space
không gian sở
base space
không gian thông gió
ventilated space
không gian độ đo
measure space
không gian compac
compact space
không gian compắc địa phương
locally compact space
không gian Compact
compact space
không gian cong
curved space
không gian công cộng
public space
không gian dạng vòng
annular space
không gian dẹt
flat space
không gian dữ liệu
data space
không gian eliptic
elliptic space
không gian eliptic
elliptical space
không gian elliptic
elliptic space
không gian Euclid
Cartesian space
không gian Euclid
Euclidean space
không gian fơrêsê
freshet's space
không gian giả cầu
pseudos spherical space
không gian giả cầu
pseudospherical space
không gian giả Euclid
pseudo-Euclidian space
không gian giả mêtric
pseudometric space
không gian giả Ơclit
pseudo-Euclidian space
không gian giả Riơman
pseudoriemanian space
không gian gốc
primitive space
không gian hai chiều
two-dimensional space
không gian hàm với biến số giới hạn
space of function with bounded variation
không gian hạn chế
confined space
không gian Hausdorff
separated space
không gian hệ thống
system space
không gian hiển thị
display space
không gian Hilbert
Hilbert space
không gian hình ảnh hóa
coded image space
không gian hipebolic
hyperbolic space
không gian hiperbolic
hyperbolic space
không gian hở
open space
không gian hở (lộ thiên)
open space
không gian hoàn toàn chính qui
completely regular space
không gian hoàn toàn chính quy
completely regular space
không gian hơi nước
steam space
không gian hổng
lacunary space
không gian hữu hạn
finite space
không gian hữu hạn chiều
finite dimensional space
không gian hữu tỷ
rational space
không gian hypebolic
hyperbolic space
không gian k
k-space
không gian khép kín
enclosed space
không gian không hạch
null space (ofa linear transformation)
không gian không mođula
non-modular space
không gian kiến trúc
architectural space
không gian tự
character space
không gian làm lạnh nhanh
fast chill space
không gian làm việc
work space
không gian làm việc
working space
không gian làm việc chật hẹp
tight working space
không gian lân cận
neighbourhood space
không gian lân cận
proximity space
không gian lãng không
air space
không gian lạnh
cooling space
không gian lắp ráp
assembly space
không gian liên hợp
adjoint space
không gian liên hợp
conjugate space
không gian liên sao
interstellar space
không gian liên thông
connected space
không gian liên thông
locally connected space
không gian liên thông affin
affine connected space
không gian liên thông affin
space with affine connection
không gian liên thông tin
affinely connected space
không gian Linđơlốp
lindeduffs space
không gian lồi
convex space
không gian lồi cục bộ
locally convex space
không gian lưu thông
circulation space
không gian màn hình
screen space
không gian mắt
eye space
không gian màu
color space
không gian màu
colour space
không gian mẫu
sample space
không gian metric
metric space
không gian metric các hàm số liên tục
metric space of continuous function
không gian mêtric compact
compact metric space
không gian metric lệnh
skew-metric space
không gian metric rời rạc
discrete metric space
không gian mêtric tách được
separable metric space
không gian mêtric tuyến tính
linear metric space
không gian mêtric đầy đủ
complete metric space
không gian Minkowski
Minkowski space
không gian mở
open space
không gian mở công cộng
public open space
không gian mở của nhân
private open space
không gian một chiều
one-dimensional space
không gian mođula
modular space
không gian n chiều
n-dimensional space
không gian năm chiều
quintuple space
không gian nạp
packing space
không gian nén
compression space
không gian ngoài khí quyển
outer space
không gian người dùng
user space
không gian nhà
housing space
không gian nhiệt độ thấp
low-temperature space
không gian nhớ hình ảnh
image storage space
không gian
habitable space
không gian
living space
không gian
living space volume
không gian đựoc
livable space
không gian Ơclit
Cartesian space
không gian ơclit
euclidian space
không gian parabolic
parabolic space
không gian paracompac
paracompact space
không gian paracopact
paracompact space
không gian pha
phase space
không gian phân hoạch
decomposition space
không gian phân loại
classifying space
không gian phân thớ
bundle space
không gian phân thớ
fibre space
không gian phần thớ
bundle space
không gian phản xạ
reflaxive space
không gian phản xạ
reflexive space
không gian phi ơclit
Non-Euclidian space
không gian phổ
spectral space
không gian phủ
covering space
không gian phụ hợp
adjunct space
không gian pôtô
topological space
không gian quanh mặt trời
solar space
không gian rời rạc
discrete space
không gian rời rạc
indiscrete space
không gian s compăc
s-COMPACT SPACE
không gian sâu thẳm
deep space
không gian siêu phi Ơclit
ultra non-euclidian space
không gian Sôbôlép
sobolev's space
không gian song affin
bi-affine space
không gian song afin
beaffine space
không gian SP
space-SP
không gian spin
spin-space
không gian suy rộng
generalized space
không gian tác dụng
action space
không gian tác động
action space
không gian tách
separated space
không gian tách được
separable space
không gian tập tin khả dụng
available file space
không gian thấu kính
lens space
không gian thiết bị
device space
không gian thuần nhất
homogeneous space
không gian thực
real space
không gian thùng
barrelled space
không gian thương
quotient space
không gian tích
product space
không gian tiếp xúc
contact space
không gian tín hiệu
signal space
không gian tĩnh
clear space
không gian toán học
mathematical space
không gian toàn phần của phân nhớ
total space of fibration
không gian topo
topological space
không gian tôpô tuyến tính
linear topological space
không gian trạng thái
state space
không gian trống
free space (ona disk)
không gian trực giao
perpendicular space
không gian tự do
clear space
không gian tự do
free space
không gian tự do
open space
không gian đọng
dead-air space
không gian đọng
stagnant space
không gian tựa chuẩn
quasinormed space
không gian tuần hoàn gió
air circulating space
không gian tuần hoàn gió
air circulation space
không gian tương tác
interaction space
không gian tuyến tính
linear space
không gian tuyến tính
vector space
không gian ứng suất
stress space
không gian unita
unitary space
không gian vật
object space
không gian vật
physical space
không gian vectơ
vector space
không gian vectơ thực
real vector space
không gian vectơ thương
factor-vectorial space
không gian vectơ đối ngẫu
dual vector space
không gian tuyến
spectral space
không gian với metric lệch
skew-metric space
không gian trụ
cosmic space
không gian trụ
interstellar space
không gian trụ
outer space
không gian trụ
world space
không gian xạ ảnh
projective space
không gian xạ ảnh dưới
subprojective space
không gian xa xăm
far space
không gian xa xôi
deep space
không gian xanh
green space
không gian xây dựng
building space
không gian đa địa chỉ ảo
multiple virtual address space
không gian đẳng cự
isometric space
Không gian đánh số điện thoại châu Âu
European Telephony Numbering Space (ETNS)
không gian đều
uniform space
không gian đĩa
disk space
không gian địa chỉ
address space
không gian địa chỉ ảo
virtual address space
không gian địa chỉ bộ nhớ
memory address space
không gian địa chỉ giao tiếp
session address space
không gian địa chỉ gốc
home address space
không gian địa chỉ kết hợp
associated address space
không gian địa chỉ lồng nhau
nested address space
không gian địa chỉ phân đoạn
segmented address space
không gian địa chỉ phẳng
flat address space
không gian điạ chỉ riêng
private address space
không gian địa chỉ thứ cấp
secondary address space
không gian địa chỉ thực
real address space
không gian điều hành
operating space
không gian điều hòa đơn
simply harmonic space
không gian điều khiển
control space
không gian định chuẩn
normed space
không gian đỗ xe
parking space
không gian đo độ
measure space
không gian đo được
measurable space
không gian độc lập
world space
không gian đối tượng
object space
không gian đối xứng
symmetric space
không gian đơn hình
symplectic space
không gian đủ
complete space
không gian đủ topo
topolocally complete space
không gian đủ topo
topologically complete space
không gian được làm ẩm
humidified space
không gian được làm lạnh
cooled space
không gian được điều hòa
air conditioned space [enclosure]
không gian được điều hòa
conditioned space
Không gian-Thời gian-Không gian
Space-Time-Space (STS)
khung không gian
space frame
khung không gian
space framework
khuyết của một không gian nửa Ơclít
defect of a semi-Euclidian space
khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít
defect of a semi non Euclidian space
kỹ thuật không gian
space technology
kỹ thuật lạnh không gian
space cryogenics
liên kết không gian
space-bound
loại không gian
space-like
lớp điện tích không gian
space-charge layer
lưới không gian
space grid
lưới không gian
space lattice
lưới môđun không gian
space modular grid
lưới điện tích không gian
space-charge grid
mạng không gian
space lattice
mạng không gian
Space Network (SN)
mạng không gian-thời gian-không gian
space-time-space network
mạng khung không gian
space framed bent
mạng lưới thu dữ liệu theo dõi không gian
Space Tracking and Data Acquisition Network
mạng thời gian-không gian-thời gian
time-space-time network
mạng tinh thể không gian
lattice space
mẫu không gian
space model
metric của một khoảng không gian
metric of a space metric
metric của một không gian
metric of a space
miền điện tích không gian
space-charge region
môdun không gian chịu lực
load bearing space module
mối nối cấu tạo mạng không gian
space grid structural joint
mối nối hàn mạng không gian hình cầu
space grid welding sphere connector
mối nối ren mạng không gian đa diện
space grid threaded polyhedral connector
môi trường không gian
space environment
môđun chuyển mạch không gian
Space Switch Module (SSM)
môđun không gian kín
closed space module
môđun mạng không gian
space-grid module
môđun thiết kế không gian
space-planning module
người quản không gian (lưu trữ)
space manager
nhóm không gian
space group
nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
linear group of vectorial space
nhu cầu không gian phòng
space requirements
nửa không gian
half-space
nửa không gian đàn hồi
elastic half-space
nút cấu tạo mạng không gian
space grid structural joint
ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
space (grid) cell
phạm vi không gian
space segment
phân bố không gian
space allocation
phân bố không gian pha
phase-space distribution
phân chia không gian
space division
phần không gian địa chỉ chung
CASS (commonaddress space section)
phần không gian địa chỉ chung
common address space section (CASS)
phép phối cảnh không gian
space perspective
phép tích phân không gian
space management integration
phép đối xạ trong không gian
correlation in space
phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
title flight (spaceshuttle)
phím mở rộng không gian
space expand key
phòng (không gian) không được làm lạnh
unrefrigerated room (space)
phóng (vào trụ không gian)
blast into space
phòng phỏng không gian
space simulation facility
quản không gian
space management
quy hoạch không gian
space planning
số chiều (của một không gian)
dimension (ofa space)
số khuyết của một không gian
defect of a space
số khuyết của một không gian nửa Ơclít
deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
đồ thời gian-không gian
time-space diagram
sóng không gian
space wave
sóng không gian (một phần của sóng đất)
space wave
sự bám sát không gian
space tracking
sự bắng không gian (vào)
space shot
sự bổ sung một không gian
completion of a space
sự bố trí không gian
space composition
sự điện tích không gian
space charge compensation
sự chuyển động trong không gian
motion in a space
sự hình dung không gian
space imagination
sự hợp khối quy hoạch không gian
compactness of space planning
sự khai thác không gian
space operation
sự không gian hóa
space conditioning
sự kiểm tra không gian
space monitoring
sự liên lạc trụ (không gian)
space link
sự nghiên cứu không gian
space research
sự phân tập vị trí (không gian)
space diversity
sự quản không gian (lưu trữ)
space management
sự tạo hình không gian
space formation
sự theo dõi không gian
space tracking
sự thụ cảm không gian
space perception
sự tổ chức không gian
space arrangement
sự truyền không gian
space communication
sự định hướng không gian
orientation of space
sưởi ấm không gian
space heating
sưởi khoảng không gian lớn
space heating
sưởi không gian lớn
space heating
suy hao trong không gian tự do
Free Space Loss (FSL)
tâm không gian
space-centered
tâm không gian
space-centred
tạo hình không gian
space planning
thám hiểm (không gian) trụ
space-exploration
thanh chéo không gian
space diagonal bar
thể tích trong không gian pha
volume in phase space
thiết kế không gian
space design
thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)
rise time (space)
thời-không gian
time space
thu phân tập không gian
space diversity reception
tiên đề không gian
space axiom
tiền đề không gian
space axiom
tính phù hợp không gian
space coherence
tọa độ không gian
space coordinate
tốc độ dòng chảy trong không gian
space velocity
tôpô của một không gian
topology of a space
trạm không gian
space station
trạm thám sát không gian
space probe
trạng thái không gian
space state
trở kháng của không gian tự do
impedance of free space
trở kháng không gian tự do
impedance of free space
vạch dấu trong không gian
space marking
vật thể trong không gian
body in space
vectơ không gian
space vector
vectơ loại không gian
space-like vector
vị trí trong không gian
location in space
vị trí trong không gian
space position
vùng của trạm không gian
coverage area (ofa space station)
đa truy nhập phân chia theo không gian
Space Division Multiple Access (SDMA)
đài không gian
space station
đài không gian đối cực
antipodal space station
đài trái đất nghiên cứu không gian
space research earth station
điểm cuối của một không gian
end of a space
điểm không gian máy
machine space point
điện tích không gian
space charge
đồ họa không gian
space graphics
độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
torsion of a space curve at a point
đối tượng (trong) không gian
space object
đơn vị quy hoạch không gian
unit of space planning
được phát lại vào không gian
scattered back into space
đường cong trong không gian
curve in space
đường trái đất-không gian
earth-to-space path
đường đi về trái đất-không gian
two-way Earth-to-space path
spacial
hệ không gian phẳng
plane-spacial system
spatial
bộ số hóa không gian
spatial digitizer
cấu trúc không gian
spatial pattern
cấu trúc không gian
spatial structure
chỉ số hóa không gian
spatial indexing
chu kỳ không gian
spatial period
dữ liệu không gian
spatial data
giàn không gian
spatial truss
hệ thống không gian phẳng
plane-spatial system
hệ tọa độ không gian
spatial coordinates
hiệu nhiệt độ không gian
spatial temperature difference
hình mẫu không gian
spatial pattern
hỏi đáp không gian
spatial query
khung không gian
spatial frame
lưới tọa độ không gian
spatial gid
lượng tử hóa không gian
spatial quantization
mạng không gian
spatial grid
miền không gian
spatial domain
hình không gian
spatial model
nước nhảy không gian
spatial hydraulic jump
phân tích không gian
spatial analysis
phương pháp định vị không gian
spatial self-fixation erection
sắp xếp (trong) không gian
spatial arrangement
sự chia cắt không gian
spatial dismemberment
sự điều biến không gian
spatial modulation
tính động trong không gian
spatial mobility
tương tác không gian
spatial interaction
vị trí (trong) không gian
spatial position
đáp ứng không gian
spatial response
độ phân giải không gian
spatial resolution
đối tượng không gian
spatial feature
steric
three-dimensional
giàn không gian
three-dimensional truss
hệ không gian
three-dimensional system
hệ không gian các mặt phẳng môđun
three-dimensional system of modular planes
hệ không gian thành mỏng
thin-walled three-dimensional system
hệ lực không gian
three-dimensional system of forces
kết cấu không gian
three-dimensional structure
kết cấu không gian
three-dimensional structures
khối không gian ba chiều
three-dimensional block
khối thấu kính không gian
lens-shaped three-dimensional
không gian ba chiều
three-dimensional space
khớp không gian
three-dimensional hinge
khung không gian
three-dimensional frame
khung liên kết không gian
three-dimensional bracing system
sự biến dạng không gian
three-dimensional deformation
tấm lát không gían
three-dimensional deck
trạng thái ứng suất không gian
three-dimensional state of tension
trường không gian nhiệt độ
three-dimensional thermal field
triaxial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top