- Từ điển Việt - Anh
Không gian
|
Thông dụng
Danh từ
- space
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interspace
room
space
- ăng ten trong không gian
- space-erectable antenna
- áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
- application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA
- bán không gian
- half-space
- bị giới hạn bởi không gian
- space-bound
- biến không gian
- space variable
- blốc (không gian) tự chịu lực
- self-supporting space module
- blốc không gian hở
- open space module
- bố cục không gian
- space composition
- bố cục không gian
- space-planning
- bộ quản lý không gian địa chỉ
- Address Space Manager (ASM)
- bổ sung (của một không gian)
- completion (ofa space)
- bộ đổi năng lượng không gian
- space energy converter
- bức xạ được gửi vào không gian
- back radiation to free space
- buồng [[[không]] gian] chất tải
- lading space
- cảm giác không gian
- space perception
- cấp thêm không gian phụ
- secondary space allocation
- cấu trúc không gian của mưa
- time-space structure of rainfall
- chỉ số của một không gian giả ơclit
- index of a pseudo-euclidian space, of a non-euclidian space
- chương trình kỹ thuật không gian
- Space Technology Programme-STP
- chuyến bay không gian
- space mission
- chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
- title flight (spaceshuttle)
- chuyển động trong không gian
- motion in a space
- cơ quan không gian châu âu
- ESA (EuropeanSpace Agency)
- cơ quan không gian châu âu
- European Space Agency (ESA)
- cơ quan không gian điều hành
- operating space agency
- cơ sở của một không gian tôpô
- base (ofa topological space)
- cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
- base (ofa topological space at a point x)
- con tàu không gian
- air-space vehicle
- con thoi không gian
- air-space vehicle
- con thoi không gian
- space shuttle
- con trỏ không gian (lưu trữ)
- space pointer
- dải không gian gần trái đất
- near-Earth space station
- dây trời trong không gian
- space-erectable antenna
- dịch vụ nghiên cứu không gian
- space research service
- dịch vụ viễn thông không gian
- space telecommunication service
- diện tích không gian
- space charge
- dòng không gian
- space current
- gắn với không gian
- space-bound
- ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian
- Space Division Multiplexing (SDM)
- giải pháp hình khối-không gian
- space arrangement
- giàn không gian
- space framework
- giàn không gian
- space truss
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- limit (intopological space)
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- inclination of a line in the space
- hằng số không gian từ
- magnetic space constant
- hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
- space structural system with crossed lattice girders
- hệ kết cấu mạng không gian
- space grid system
- hệ không gian
- space system
- hệ không gian thành mỏng
- thin-walled space system
- hệ khung không gian
- space frame system
- hệ số không gian (ở một cuộn dây, ở lõi sắt từ)
- space factor
- hệ số tương quan không gian
- space correlation coefficient
- hệ thống nghiên cứu không gian
- space research system
- hệ thông tin không gian
- space information system
- hệ thống trái đất-không gian
- space-space system
- hệ thống vận chuyển không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ thống vận tải không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ vận chuyển không gian
- space transportation system
- hiệu ứng điện tích không gian
- space discharge effect
- hình dạng không gian
- space configuration
- hướng trái đất-không gian
- earth-to-space direction
- kết cấu không gian
- space frame
- kết cấu không gian
- space framework
- kết cấu không gian
- space structures
- kết cấu không gian
- structure in space
- kết cấu không gian
- structure of space
- khoảng (không) giãn nở
- expansion space
- khoảng không gian có hại
- clearance space
- khoảng không gian tự do
- free space
- khoảng trống không gian
- space vacuum
- khối (không gian) vệ sinh-bếp
- kitchen-sanitary space unit
- Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
- Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
- khối không gian chịu lực
- load bearing space module
- khối không gian hở
- open space module
- khối không gian kín
- closed space module
- không gian (buồng) bảo quản ở dưới 00F
- zero storage space
- không gian (phòng) có thông gió
- ventilated space
- không gian affin
- affine space
- không gian affin có tâm
- centred affine space
- không gian afin
- affine space
- không gian afit có tâm
- centred affine space
- không gian ảnh
- image space
- không gian ảo
- virtual space
- không gian ảo
- virtual space (e.g. in computer graphics)
- không gian ba chiều
- three-dimensional space
- không gian banach
- banach's space
- không gian bảng
- table space
- không gian bảo quản hữu ích
- usable storage space
- không gian bên trong
- interior space
- không gian bị chiếm giữ
- occupied space
- không gian bị nhúng hoàn toàn
- totally imbedded space
- không gian biểu diễn
- presentation space
- không gian biểu diễn
- repsentation space
- không gian bộ nhớ
- memory space
- không gian bốn chiều
- four-dimensional space
- không gian bornologic
- bornological space
- không gian byte
- bytes space
- không gian C
- C space
- không gian các chiến lược
- policy space
- không gian các dãy
- sequence space
- không gian các hàm khả vi liên tục cấp K
- space of continuously differentiable function of order K
- không gian các hàm khả vi vô hạn
- space of infinitely differentiable function
- không gian các lớp
- class space
- không gian các lớp
- coset space
- không gian các nút
- loop space
- không gian các tia
- ray space
- không gian các tia
- rays space
- không gian các tín hiệu
- signal space
- không gian cách nhiệt
- insulated room [space]
- không gian cách nhiệt
- insulated space
- không gian cách nhiệt
- insulating space
- không gian cầu
- spherical space
- không gian cấu hình
- configuration space
- không gian cấu trúc của một vành
- structure space of a ring
- không gian chắn
- guard space
- không gian chặn đóng
- bornological space
- không gian chặn đóng
- boundedly closed space
- không gian chất hàng
- piling space
- không gian chất hàng (kiểu xếp tầng)
- piling space
- không gian chất tải
- loading space
- không gian chết
- dead space
- không gian chính quy
- regular space
- không gian chuẩn tắc
- normal space
- không gian cơ bản
- primitive space
- không gian có dạng vành
- ring-like space
- không gian có hại
- clearance space
- không gian có hàm số liên tục
- space of continuous function
- không gian cô lập
- isolated space
- không gian co rút được
- contractible space
- không gian cơ sở
- base space
- không gian có thông gió
- ventilated space
- không gian có độ đo
- measure space
- không gian compac
- compact space
- không gian compắc địa phương
- locally compact space
- không gian Compact
- compact space
- không gian cong
- curved space
- không gian công cộng
- public space
- không gian dạng vòng
- annular space
- không gian dẹt
- flat space
- không gian dữ liệu
- data space
- không gian eliptic
- elliptic space
- không gian eliptic
- elliptical space
- không gian elliptic
- elliptic space
- không gian Euclid
- Cartesian space
- không gian Euclid
- Euclidean space
- không gian fơrêsê
- freshet's space
- không gian giả cầu
- pseudos spherical space
- không gian giả cầu
- pseudospherical space
- không gian giả Euclid
- pseudo-Euclidian space
- không gian giả mêtric
- pseudometric space
- không gian giả Ơclit
- pseudo-Euclidian space
- không gian giả Riơman
- pseudoriemanian space
- không gian gốc
- primitive space
- không gian hai chiều
- two-dimensional space
- không gian hàm với biến số giới hạn
- space of function with bounded variation
- không gian hạn chế
- confined space
- không gian Hausdorff
- separated space
- không gian hệ thống
- system space
- không gian hiển thị
- display space
- không gian Hilbert
- Hilbert space
- không gian hình ảnh mã hóa
- coded image space
- không gian hipebolic
- hyperbolic space
- không gian hiperbolic
- hyperbolic space
- không gian hở
- open space
- không gian hở (lộ thiên)
- open space
- không gian hoàn toàn chính qui
- completely regular space
- không gian hoàn toàn chính quy
- completely regular space
- không gian hơi nước
- steam space
- không gian hổng
- lacunary space
- không gian hữu hạn
- finite space
- không gian hữu hạn chiều
- finite dimensional space
- không gian hữu tỷ
- rational space
- không gian hypebolic
- hyperbolic space
- không gian k
- k-space
- không gian khép kín
- enclosed space
- không gian không hạch
- null space (ofa linear transformation)
- không gian không mođula
- non-modular space
- không gian kiến trúc
- architectural space
- không gian ký tự
- character space
- không gian làm lạnh nhanh
- fast chill space
- không gian làm việc
- work space
- không gian làm việc
- working space
- không gian làm việc chật hẹp
- tight working space
- không gian lân cận
- neighbourhood space
- không gian lân cận
- proximity space
- không gian lãng không
- air space
- không gian lạnh
- cooling space
- không gian lắp ráp
- assembly space
- không gian liên hợp
- adjoint space
- không gian liên hợp
- conjugate space
- không gian liên sao
- interstellar space
- không gian liên thông
- connected space
- không gian liên thông
- locally connected space
- không gian liên thông affin
- affine connected space
- không gian liên thông affin
- space with affine connection
- không gian liên thông tin
- affinely connected space
- không gian Linđơlốp
- lindeduffs space
- không gian lồi
- convex space
- không gian lồi cục bộ
- locally convex space
- không gian lưu thông
- circulation space
- không gian màn hình
- screen space
- không gian mắt
- eye space
- không gian màu
- color space
- không gian màu
- colour space
- không gian mẫu
- sample space
- không gian metric
- metric space
- không gian metric các hàm số liên tục
- metric space of continuous function
- không gian mêtric compact
- compact metric space
- không gian metric lệnh
- skew-metric space
- không gian metric rời rạc
- discrete metric space
- không gian mêtric tách được
- separable metric space
- không gian mêtric tuyến tính
- linear metric space
- không gian mêtric đầy đủ
- complete metric space
- không gian Minkowski
- Minkowski space
- không gian mở
- open space
- không gian mở công cộng
- public open space
- không gian mở của tư nhân
- private open space
- không gian một chiều
- one-dimensional space
- không gian mođula
- modular space
- không gian n chiều
- n-dimensional space
- không gian năm chiều
- quintuple space
- không gian nạp
- packing space
- không gian nén
- compression space
- không gian ngoài khí quyển
- outer space
- không gian người dùng
- user space
- không gian nhà ở
- housing space
- không gian nhiệt độ thấp
- low-temperature space
- không gian nhớ hình ảnh
- image storage space
- không gian ở
- habitable space
- không gian ở
- living space
- không gian ở
- living space volume
- không gian ở đựoc
- livable space
- không gian Ơclit
- Cartesian space
- không gian ơclit
- euclidian space
- không gian parabolic
- parabolic space
- không gian paracompac
- paracompact space
- không gian paracopact
- paracompact space
- không gian pha
- phase space
- không gian phân hoạch
- decomposition space
- không gian phân loại
- classifying space
- không gian phân thớ
- bundle space
- không gian phân thớ
- fibre space
- không gian phần thớ
- bundle space
- không gian phản xạ
- reflaxive space
- không gian phản xạ
- reflexive space
- không gian phi ơclit
- Non-Euclidian space
- không gian phổ
- spectral space
- không gian phủ
- covering space
- không gian phụ hợp
- adjunct space
- không gian pôtô
- topological space
- không gian quanh mặt trời
- solar space
- không gian rời rạc
- discrete space
- không gian rời rạc
- indiscrete space
- không gian s compăc
- s-COMPACT SPACE
- không gian sâu thẳm
- deep space
- không gian siêu phi Ơclit
- ultra non-euclidian space
- không gian Sôbôlép
- sobolev's space
- không gian song affin
- bi-affine space
- không gian song afin
- beaffine space
- không gian SP
- space-SP
- không gian spin
- spin-space
- không gian suy rộng
- generalized space
- không gian tác dụng
- action space
- không gian tác động
- action space
- không gian tách
- separated space
- không gian tách được
- separable space
- không gian tập tin khả dụng
- available file space
- không gian thấu kính
- lens space
- không gian thiết bị
- device space
- không gian thuần nhất
- homogeneous space
- không gian thực
- real space
- không gian thùng
- barrelled space
- không gian thương
- quotient space
- không gian tích
- product space
- không gian tiếp xúc
- contact space
- không gian tín hiệu
- signal space
- không gian tĩnh
- clear space
- không gian toán học
- mathematical space
- không gian toàn phần của phân nhớ
- total space of fibration
- không gian topo
- topological space
- không gian tôpô tuyến tính
- linear topological space
- không gian trạng thái
- state space
- không gian trống
- free space (ona disk)
- không gian trực giao
- perpendicular space
- không gian tự do
- clear space
- không gian tự do
- free space
- không gian tự do
- open space
- không gian tù đọng
- dead-air space
- không gian tù đọng
- stagnant space
- không gian tựa chuẩn
- quasinormed space
- không gian tuần hoàn gió
- air circulating space
- không gian tuần hoàn gió
- air circulation space
- không gian tương tác
- interaction space
- không gian tuyến tính
- linear space
- không gian tuyến tính
- vector space
- không gian ứng suất
- stress space
- không gian unita
- unitary space
- không gian vật
- object space
- không gian vật lý
- physical space
- không gian vectơ
- vector space
- không gian vectơ thực
- real vector space
- không gian vectơ thương
- factor-vectorial space
- không gian vectơ đối ngẫu
- dual vector space
- không gian vô tuyến
- spectral space
- không gian với metric lệch
- skew-metric space
- không gian vũ trụ
- cosmic space
- không gian vũ trụ
- interstellar space
- không gian vũ trụ
- outer space
- không gian vũ trụ
- world space
- không gian xạ ảnh
- projective space
- không gian xạ ảnh dưới
- subprojective space
- không gian xa xăm
- far space
- không gian xa xôi
- deep space
- không gian xanh
- green space
- không gian xây dựng
- building space
- không gian đa địa chỉ ảo
- multiple virtual address space
- không gian đẳng cự
- isometric space
- Không gian đánh số điện thoại châu Âu
- European Telephony Numbering Space (ETNS)
- không gian đều
- uniform space
- không gian đĩa
- disk space
- không gian địa chỉ
- address space
- không gian địa chỉ ảo
- virtual address space
- không gian địa chỉ bộ nhớ
- memory address space
- không gian địa chỉ giao tiếp
- session address space
- không gian địa chỉ gốc
- home address space
- không gian địa chỉ kết hợp
- associated address space
- không gian địa chỉ lồng nhau
- nested address space
- không gian địa chỉ phân đoạn
- segmented address space
- không gian địa chỉ phẳng
- flat address space
- không gian điạ chỉ riêng
- private address space
- không gian địa chỉ thứ cấp
- secondary address space
- không gian địa chỉ thực
- real address space
- không gian điều hành
- operating space
- không gian điều hòa đơn
- simply harmonic space
- không gian điều khiển
- control space
- không gian định chuẩn
- normed space
- không gian đỗ xe
- parking space
- không gian đo độ
- measure space
- không gian đo được
- measurable space
- không gian độc lập
- world space
- không gian đối tượng
- object space
- không gian đối xứng
- symmetric space
- không gian đơn hình
- symplectic space
- không gian đủ
- complete space
- không gian đủ topo
- topolocally complete space
- không gian đủ topo
- topologically complete space
- không gian được làm ẩm
- humidified space
- không gian được làm lạnh
- cooled space
- không gian được điều hòa
- air conditioned space [enclosure]
- không gian được điều hòa
- conditioned space
- Không gian-Thời gian-Không gian
- Space-Time-Space (STS)
- khung không gian
- space frame
- khung không gian
- space framework
- khuyết của một không gian nửa Ơclít
- defect of a semi-Euclidian space
- khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít
- defect of a semi non Euclidian space
- kỹ thuật không gian
- space technology
- kỹ thuật lạnh không gian
- space cryogenics
- liên kết không gian
- space-bound
- loại không gian
- space-like
- lớp điện tích không gian
- space-charge layer
- lưới không gian
- space grid
- lưới không gian
- space lattice
- lưới môđun không gian
- space modular grid
- lưới điện tích không gian
- space-charge grid
- mạng không gian
- space lattice
- mạng không gian
- Space Network (SN)
- mạng không gian-thời gian-không gian
- space-time-space network
- mạng khung không gian
- space framed bent
- mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
- Space Tracking and Data Acquisition Network
- mạng thời gian-không gian-thời gian
- time-space-time network
- mạng tinh thể không gian
- lattice space
- mẫu không gian
- space model
- metric của một khoảng không gian
- metric of a space metric
- metric của một không gian
- metric of a space
- miền điện tích không gian
- space-charge region
- môdun không gian chịu lực
- load bearing space module
- mối nối cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- mối nối hàn mạng không gian hình cầu
- space grid welding sphere connector
- mối nối ren mạng không gian đa diện
- space grid threaded polyhedral connector
- môi trường không gian
- space environment
- môđun chuyển mạch không gian
- Space Switch Module (SSM)
- môđun không gian kín
- closed space module
- môđun mạng không gian
- space-grid module
- môđun thiết kế không gian
- space-planning module
- người quản lý không gian (lưu trữ)
- space manager
- nhóm không gian
- space group
- nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
- linear group of vectorial space
- nhu cầu không gian phòng
- space requirements
- nửa không gian
- half-space
- nửa không gian đàn hồi
- elastic half-space
- nút cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
- space (grid) cell
- phạm vi không gian
- space segment
- phân bố không gian
- space allocation
- phân bố không gian pha
- phase-space distribution
- phân chia không gian
- space division
- phần không gian địa chỉ chung
- CASS (commonaddress space section)
- phần không gian địa chỉ chung
- common address space section (CASS)
- phép phối cảnh không gian
- space perspective
- phép tích phân không gian
- space management integration
- phép đối xạ trong không gian
- correlation in space
- phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
- title flight (spaceshuttle)
- phím mở rộng không gian
- space expand key
- phòng (không gian) không được làm lạnh
- unrefrigerated room (space)
- phóng (vào vũ trụ không gian)
- blast into space
- phòng mô phỏng không gian
- space simulation facility
- quản lý không gian
- space management
- quy hoạch không gian
- space planning
- số chiều (của một không gian)
- dimension (ofa space)
- số khuyết của một không gian
- defect of a space
- số khuyết của một không gian nửa Ơclít
- deficiency (defect) of a semi-Euclidian space
- sơ đồ thời gian-không gian
- time-space diagram
- sóng không gian
- space wave
- sóng không gian (một phần của sóng đất)
- space wave
- sự bám sát không gian
- space tracking
- sự bắng không gian (vào)
- space shot
- sự bổ sung một không gian
- completion of a space
- sự bố trí không gian
- space composition
- sự bù điện tích không gian
- space charge compensation
- sự chuyển động trong không gian
- motion in a space
- sự hình dung không gian
- space imagination
- sự hợp khối quy hoạch không gian
- compactness of space planning
- sự khai thác không gian
- space operation
- sự không gian hóa
- space conditioning
- sự kiểm tra không gian
- space monitoring
- sự liên lạc vũ trụ (không gian)
- space link
- sự nghiên cứu không gian
- space research
- sự phân tập vị trí (không gian)
- space diversity
- sự quản lý không gian (lưu trữ)
- space management
- sự tạo hình không gian
- space formation
- sự theo dõi không gian
- space tracking
- sự thụ cảm không gian
- space perception
- sự tổ chức không gian
- space arrangement
- sự truyền không gian
- space communication
- sự định hướng không gian
- orientation of space
- sưởi ấm không gian
- space heating
- sưởi khoảng không gian lớn
- space heating
- sưởi không gian lớn
- space heating
- suy hao trong không gian tự do
- Free Space Loss (FSL)
- tâm không gian
- space-centered
- tâm không gian
- space-centred
- tạo hình không gian
- space planning
- thám hiểm (không gian) vũ trụ
- space-exploration
- thanh chéo không gian
- space diagonal bar
- thể tích trong không gian pha
- volume in phase space
- thiết kế không gian
- space design
- thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian)
- rise time (space)
- thời-không gian
- time space
- thu phân tập không gian
- space diversity reception
- tiên đề không gian
- space axiom
- tiền đề không gian
- space axiom
- tính phù hợp không gian
- space coherence
- tọa độ không gian
- space coordinate
- tốc độ dòng chảy trong không gian
- space velocity
- tôpô của một không gian
- topology of a space
- trạm không gian
- space station
- trạm thám sát không gian
- space probe
- trạng thái không gian
- space state
- trở kháng của không gian tự do
- impedance of free space
- trở kháng không gian tự do
- impedance of free space
- vạch dấu trong không gian
- space marking
- vật thể trong không gian
- body in space
- vectơ không gian
- space vector
- vectơ loại không gian
- space-like vector
- vị trí trong không gian
- location in space
- vị trí trong không gian
- space position
- vùng của trạm không gian
- coverage area (ofa space station)
- đa truy nhập phân chia theo không gian
- Space Division Multiple Access (SDMA)
- đài không gian
- space station
- đài không gian đối cực
- antipodal space station
- đài trái đất nghiên cứu không gian
- space research earth station
- điểm cuối của một không gian
- end of a space
- điểm không gian máy
- machine space point
- điện tích không gian
- space charge
- đồ họa không gian
- space graphics
- độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
- torsion of a space curve at a point
- đối tượng (trong) không gian
- space object
- đơn vị quy hoạch không gian
- unit of space planning
- được phát lại vào không gian
- scattered back into space
- đường cong trong không gian
- curve in space
- đường trái đất-không gian
- earth-to-space path
- đường đi về trái đất-không gian
- two-way Earth-to-space path
spacial
spatial
- bộ số hóa không gian
- spatial digitizer
- cấu trúc không gian
- spatial pattern
- cấu trúc không gian
- spatial structure
- chỉ số hóa không gian
- spatial indexing
- chu kỳ không gian
- spatial period
- dữ liệu không gian
- spatial data
- giàn không gian
- spatial truss
- hệ thống không gian phẳng
- plane-spatial system
- hệ tọa độ không gian
- spatial coordinates
- hiệu nhiệt độ không gian
- spatial temperature difference
- hình mẫu không gian
- spatial pattern
- hỏi đáp không gian
- spatial query
- khung không gian
- spatial frame
- lưới tọa độ không gian
- spatial gid
- lượng tử hóa không gian
- spatial quantization
- mạng không gian
- spatial grid
- miền không gian
- spatial domain
- mô hình không gian
- spatial model
- nước nhảy không gian
- spatial hydraulic jump
- phân tích không gian
- spatial analysis
- phương pháp định vị không gian
- spatial self-fixation erection
- sắp xếp (trong) không gian
- spatial arrangement
- sự chia cắt không gian
- spatial dismemberment
- sự điều biến không gian
- spatial modulation
- tính động trong không gian
- spatial mobility
- tương tác không gian
- spatial interaction
- vị trí (trong) không gian
- spatial position
- đáp ứng không gian
- spatial response
- độ phân giải không gian
- spatial resolution
- đối tượng không gian
- spatial feature
steric
three-dimensional
- giàn không gian
- three-dimensional truss
- hệ không gian
- three-dimensional system
- hệ không gian các mặt phẳng môđun
- three-dimensional system of modular planes
- hệ không gian thành mỏng
- thin-walled three-dimensional system
- hệ lực không gian
- three-dimensional system of forces
- kết cấu không gian
- three-dimensional structure
- kết cấu không gian
- three-dimensional structures
- khối không gian ba chiều
- three-dimensional block
- khối thấu kính không gian
- lens-shaped three-dimensional
- không gian ba chiều
- three-dimensional space
- khớp không gian
- three-dimensional hinge
- khung không gian
- three-dimensional frame
- khung liên kết không gian
- three-dimensional bracing system
- sự biến dạng không gian
- three-dimensional deformation
- tấm lát không gían
- three-dimensional deck
- trạng thái ứng suất không gian
- three-dimensional state of tension
- trường không gian nhiệt độ
- three-dimensional thermal field
triaxial
Xem thêm các từ khác
-
Hệ (thống)
system, ace của hệ thống ccitt no.7 hiệu năng cao, high performance ccitt no.7 system ace (hcsa), ace của hệ thống pated, pated system ace... -
Sự phân nhánh
bifurcation, branch, branching, furcation, junction, ramification, tap, tapping, branching, ramification, sự phân nhánh ( phân ) rã, branching of... -
Sự phân nhánh sông
divarication of a river, river diversion -
Sự phân phát
allocation, delivery, dissemination, distributing, distribution -
Sự phân phát mã
code editions -
Sự phân phát nhãn
label dispense -
Sự phân phát tần số
frequency allotment -
Sự phân phiến
foliation, lamination, rockdusting, shaly parting -
Sự phân phối
allocation, allotment, delivery, dissemination, distribution, rationing, repartition, spreading, allotment, assignment, share-out, sự phân phối bộ... -
Không gian ảnh
image space -
Không gian ảo
virtual space (e.g. in computer graphics), virtual space, giải thích vn : ví dụ trong đồ họa máy tính . -
Không gian ba chiều
tridimensional, three-dimensional space -
Sự phân phối bằng cam
cam control, cam gear -
Sự phân phối cường độ
intensity distribution -
Không gian cách nhiệt
insulated enclosure, insulated room, insulated room [space], insulated space, insulating space -
Không gian cấu hình
configuration space -
Không gian chết
dead space -
Sự phân phối điện
current distribution, distribution of electricity, electric distribution, electrical distribution, power distribution -
Sự phân phối kênh
channel distribution, channel allocation, sự phân phối kênh thích ứng, adaptive channel allocation -
Sự phân phối không khí
air distribution, sự phân phối không khí trên trần, ceiling-mounted air distribution system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.