- Từ điển Việt - Anh
Không gian xa xăm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
far space
Xem thêm các từ khác
-
Không giới hạn
non-limiting, unlimited, unrestricted -
Không góc nghiêng
neutral-rake -
Hệ dựa trên quy tắc
rule-based system -
Hệ dụng cụ
lay-out -
Sự phay cắt chìm
plunge cutting, plunge milling, plunge-cut milling -
Sự phay chép hình
copy milling, copy turning, form milling, templet milling, tracer milling -
Sư phay chìm
plunge-cut milling, plunge cutting, plunge milling -
Sự phay chuẩn
convengence errors, standard milling, upcut milling -
Sự phay dọc
longitudinal milling, parallel-stroke milling, straight milling -
Sự phay hình nón
taper milling -
Sự phay khe
keyway milling, keywaying, slot milling -
Không hại
innocuous, innoxious, noninjurious -
Không hàn
seamless, solderless, solid-drawn, weldless, máy nắn ống không hàn, seamless tubing straightener, ống chống không hàn, seamless casing, ống... -
Không hao mòn
free from wear, no-wear, wearless -
Không hiển thị
non-display -
Không hiệu quả
inefficient, ineffective, thống kê không hiệu quả, inefficient statistic, cuộc gọi không hiệu quả, ineffective call -
Không hòa hợp
uncombined -
Hệ duy trì sự sống
life-support system, giải thích vn : một môi trường được quản lý nhằm tạo ra các điều kiện sinh thái cần thiết để duy... -
Hệ gắn nguội
cold glueing system -
Hệ ghép
coupled system, coupled systems
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.