- Từ điển Việt - Anh
Không kêu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
soundless
Xem thêm các từ khác
-
Không khai triển được
undeveloped, indecomposable -
Không khe nối
seamless -
Không khéo
likeli possibly., artless, không khéo trời mưa, it looks like rain. -
Hệ hiệu sóng mang
carrier difference system -
Hệ hở
open system -
Hệ số Abbe
abbe coefficient -
Hệ số an toàn
assurance coefficient, assurance factor, factor of ignorance, factor of safety, factor of stress intensity, factors of safety, margin of safety, safe factor,... -
Hệ số an toàn (SF)
safety factor -
Hệ số ảnh hưởng
coefficient (of influence), factor of influence, influence coefficient, influence factor, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, flexibility influence coefficient,... -
Sự phủ ngang
side lap -
Sự phủ ngoài
sheathing, outside lap -
Sự phủ ngoài bằng con lăn
roller coating, giải thích vn : sự sử dụng các con lăn để quét sơn hay các lớp phủ khác nhằm đảm bảo sự phân bố đều... -
Sự phủ nhau
overlap, overlapping -
Không khí ấm
warm-air, humid air, humid atmosphere, moist air, màn không khí ấm, warm-air curtain, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, entanpy của... -
Không khí bẩn
vitiated air, foul air -
Không khí bên ngoài
ambient air, external air, external atmosphere, outside air -
Không khí bị bẫy
entrapped air -
Không khí bị kẹt
entrapped air -
Hệ số áp lực
pressure coefficient, coefficient (of earth pressure), head loss coefficient, pressure coefficient -
Hệ số áp lực đất
earth pressure coefficient
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.