- Từ điển Việt - Anh
Không khí bên ngoài
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ambient air
external air
external atmosphere
outside air
Xem thêm các từ khác
-
Không khí bị bẫy
entrapped air -
Không khí bị kẹt
entrapped air -
Hệ số áp lực
pressure coefficient, coefficient (of earth pressure), head loss coefficient, pressure coefficient -
Hệ số áp lực đất
earth pressure coefficient -
Hệ số áp suất
coefficient of pressure, pressure coefficient, hệ số áp suất tương đối, relative pressure coefficient -
Hệ số bão hòa
saturation coefficient, saturation factor, saturation ratio -
Sự phủ sóng
coverage, sự phủ sóng bằmg chùm điểm, spot beam coverage, sự phủ sóng bán cầu, hemispherical coverage -
Sự phủ tách màu
chromakey, color separation overlay, colour separation overlay -
Sự phụ thuộc
dependence, relationship, subordination, subordinations, sự phụ thuộc áp lực, pressure dependence, sự phụ thuộc áp suất, pressure dependence,... -
Sự phụ thuộc áp lực
pressure dependence -
Sự phụ thuộc áp suất
pressure dependence -
Sự phụ thuộc hàm
functional relationship, functional dependence -
Sự phụ thuộc nhiệt độ
temperature dependence -
Không khí bổ sung
additional air, auxiliary air, make-up air -
Không khí cấp
delivery air, discharge air, supply air, dòng không khí cấp, discharge air flow, dòng không khí cấp, discharge air stream, dòng không khí... -
Không khí cấp vào
entering air, fresh air, incoming [entering] air, incoming air, inlet air, supply air -
Không khí chỗ làm việc
workplace air -
Hệ số bền
coefficient of resistance, durability factor, modulus of resistance, strength factor -
Hệ số biến dạng góc
slope-deflection coefficient -
Hệ số biến điệu
modulation factor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.