- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Kết cấu hộp
box-type structure, box structure -
Giẻ rách
rag., rag -
Giẻ vụn
rag -
Giếng
Danh từ: well, delve, pit, shaft, spring, sump, well, well bore, nước giếng, well-water, giếng dầu, oil-well,... -
Giếng (nước)
shaft -
Sự kết hạt của lô
granulation of the batch -
Sự kết hợp
associate, association, binding, blocking, catenation, coherence, cohesion, combination, combine, conflation, conjunction, connection, coupling, fusion,... -
Kết cấu khối
modular construction, unit construction, unitized construction -
Kết cấu khối lắp ghép
building-block construction -
Kết cấu khối tiêu chuẩn
building-block construction -
Kết cấu không cháy
fireproof construction, fire-resistant construction, incombustible construction, noncombustible structures -
Kết cấu không gian
space frame, space framework, space structures, structure in space, structure of space, three-dimensional structure, three-dimensional structures, trree-dimensional... -
Kết cấu khung
cage construction, frame (d) structure, frame construction, frame structure, framed structures, framework, skeleton structure, skeleton structures, kết... -
Giếng bơm
pump shaft, pumping pit, pumping shaft, pumping well -
Giếng bơm nén
injection well, input well, intake well, giếng bơm nén khí, gas injection well, giếng bơm nén khí, gas input well -
Giếng cạn
exhausted well, dry well -
Sự kết nối
bonding, connection, interconnection, joint, junction -
Kết cấu khung mặt cắt rỗng
box framed construction -
Kết cấu khung thép
steel frame construction, steel framed construction, steel-framed structure -
Giếng chìm
caisson, coffer, coffer ketxon, drop shaft, open caisson, sinking caisson, sinking well, sunk well, bệnh giếng chìm, caisson disease, giếng chìm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.