Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khịt

Thông dụng

Sniff.
tật khịt mũi
To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing.
Khịt mũi bị cảm
To sniff because of cold.
( Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp).

Xem thêm các từ khác

  • Khó

    Thông dụng: Tính từ: hard; difficult; delicate, particular; arduous, rất...
  • Khô

    Thông dụng: Tính từ: dry; dried, phơi khô, to dry
  • Khố

    Thông dụng: Danh từ: loin-cloth, đóng khố, to wear a loin-cloth
  • Khỏ

    Thông dụng: (địa phương) như gõ
  • Khổ

    Thông dụng: tính từ, danh từ, unhappy; miserable, width; size
  • Khớ

    Thông dụng: pretty well, quite enough., ( khơ khớ) (láy, ý giảm).
  • Khờ

    Thông dụng: tính từ, unwise; credulous
  • Khô cạn

    Thông dụng: dried up, affectedby drought., hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn, the fields...
  • Khô dầu

    Thông dụng: oil-cake., bón ruộng bằng khô dầu, to manure fieldswith oil cake., cho súc vật ăn khô dầu,...
  • Khô khan

    Thông dụng: dry., bài văn khô khan, a dry literary composition.
  • Khờ khạo

    Thông dụng: naive
  • Khò khò

    Thông dụng: monotonous snores., ngủ ngáy khò khò, to make monotonous snores in one s sleep.
  • Khơ khớ

    Thông dụng: xem khớ
  • Khổ nỗi

    Thông dụng: như khốn nỗi
  • Khổ quá

    Thông dụng: isn't it enraging!, khổ quá bảo nó không nghe nên mới xảy ra chuyện không hay như thế,...
  • Khổ thân

    Thông dụng: self-tormenting., buồn rầu mãi chỉ khổ thân mà người chết cũng không sống lại được,...
  • Khổ vai

    Thông dụng: breadth of shoulders.
  • Khoá

    Thông dụng: lock., turn off., close., lock., key, buckle., term, course, round (of examinations)., như khoá sinh,...
  • Khoả

    Thông dụng: dip and move (in water)., khoả chân dưới ao, to dip and move one's foot in the pond.
  • Khóa

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: lock; padlock, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top