- Từ điển Việt - Anh
Khối điều khiển
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
control block
- khối điều khiển (bộ điều hợp)
- adapter control block (ACB)
- khối điều khiển biến cố
- event control block (ECB)
- khối điều khiển bộ nhớ
- Memory Control Block (MCB)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- ACB (adaptercontrol block)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- adapter control block
- khối điều khiển các thiết bị logic
- logical unit control block (LUCB)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- LUCB (logicalunit control block)
- khối điều khiển cấu hình
- configuration control block
- khối điều khiển chương trình
- PCB (Programcontrol block)
- khối điều khiển chương trình
- program control block
- khối điều khiển chương trình
- program control block (PCB)
- khối điều khiển công việc
- job control block
- khối điều khiển công việc
- Task Control Block (TCB)
- khối điều khiển của chương trình điều khiển
- Control Programme Control Block (CPCB)
- khối điều khiển cuối danh sách
- end-of-list control block
- khối điều khiển dữ liệu
- Data Control Block (DCB)
- khối điều khiển dữ liệu
- DCB (datacontrol block)
- khối điều khiển giao thức
- PCB (Protocolcontrol block)
- khối điều khiển hệ thống con truyền
- transmission subsystem control block (TSCB)
- khối điều khiển hệ thống con truyền
- TSCB (transmissionsubsystem control block)
- Khối điều khiển hệ thống con [[[IBM]]]
- Subsystem Control Block [IBM] (SCB)
- khối điều khiển kết nối
- Connection Control Block (CCB)
- khối điều khiển lập dữ liệu
- DSCB (dataset control block)
- khối điều khiển lệnh
- CCB (commandcontrol block)
- khối điều khiển lệnh
- command control block
- khối điều khiển lệnh
- command control block (CCB)
- khối điều khiển mạng
- Network control block (NCB)
- khối điều khiển ngắt
- ICB (interruptcontrol block)
- khối điều khiển ngắt
- interrupt control block
- khối điều khiển ngắt
- Interrupt Control Block (ICB)
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- master input/output control block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- LDNCB (logicaldevice node control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- logical device node control block (LDNCB)
- khối điều khiển phiên
- cession control block
- khối điều khiển phiên
- session control block
- khối điều khiển phiên
- Session Control Block (SCB)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- ACB (accessmethod control block)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- access method control block (ACB)
- khối điều khiển quá trình
- PCB (Processcontrol block)
- khối điều khiển quá trình
- process control block (PCB)
- khối điều khiển quản lý chức năng
- FMCB (functionmanagement control block)
- khối điều khiển quản lý chức năng
- function management control block (FMCB)
- khối điều khiển sự kiện
- ECB (eventcontrol block)
- khối điều khiển sự kiện
- event control block (ECB)
- khối điều khiển tác vụ gián tiếp
- SCB (sessioncontrol block)
- khối điều khiển tác vụ giao tiếp
- session control block (SCB)
- khối điều khiển tập dữ liệu
- data set control block
- khối điều khiển tập dữ liệu
- data set control block (DSCB)
- khối điều khiển tập tin
- FCB file control block
- khối điều khiển tập tin
- file control block
- khối điều khiển tập tin
- file-control block (FCB)
- khối điều khiển tệp
- file control block
- khối điều khiển tệp
- File Control Block (FCB)
- khối điều khiển thiết bị
- DCB (devicecontrol block)
- khối điều khiển thiết bị
- device control block
- khối điều khiển thiết bị
- device control block (DCB)
- khối điều khiển trình tiện ích
- utility control block
- khối điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Block (TCB)
- khối điều khiển ứng dụng
- ACB (applicationcontrol block)
- khối điều khiển ứng dụng
- application control block (ACB)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- PCB (Poolcontrol block)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- pool control block
- khối điều khiển vùng đệm
- PBCB (bufferpool control block)
- khối điều khiển xếp hàng
- Queue Control Block (QCB)
- khối điều khiển điểm thoát của người dùng
- UECB (userexit control block)
- khối điều khiển điểm thoát của người dùng
- user exit control block (UBCB)
- sự tạo khối điều khiển ứng dụng
- ACBGEN (applicationcontrol block generation)
- sự tạo khối điều khiển ứng dụng
- application control block generation (ACBGEN)
control button
Control Unit (CU)
control volume
Xem thêm các từ khác
-
Khối điều khiển chương trình
pcb (program control block), program control block, program control block (pcb) -
Hàng kiện
break bulk, less-than-carload freight, part-load good -
Hàng ký tự
null character constant, character row -
Hàng lạnh
chilled goods -
Hàng len
wool -
Hạng loại
range -
Hàng loạt
mass, mass, serial, bulk, in gross, mass distribution, mass produce, quantity, nhà ở ( xây dựng ) hàng loạt, low rental mass housing dwelling,... -
Sự nở dài
linear expansion, linear dilatation -
Sự nở đất
ground heaving, ground swelling, soil bulge -
Sự nổ êm
smooth blasting, giải thích vn : quá trình nổ tạo ra các viên đá có bề mặt nhẵn hình dạng giống nhau mà không tạo ra tiếng... -
Sự nổ khí
gas explosion -
Sự nở lạnh
frost boil -
Sự nổ lốp xe
puncture -
Khối điều khiển lệnh
ccb (command control block), command control block, command control block (ccb), instruction control unit -
Khối điều khiển ngắt
icb (interrupt control block), interrupt control block, interrupt control block (icb) -
Khối điều khiển phiên
cession control block, session control block, session control block (scb) -
Hằng lượng
(toán) constant., constant -
Hàng mã não
agate ware -
Hàng mái chìa
eaves course -
Sự nổ mìn
blast, blasting, blow, burst, detonation, dynamiting, explosion chamber, firing, mine, mining, shooting, shot, trench
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.