- Từ điển Việt - Anh
Khối lượng vận tải
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
amount of traffic
traffic volume
volume of traffic
Xem thêm các từ khác
-
Hàng số điện môi
dielectric constant, dielectric constant, electric constant, permittivity, relative dielectric constant, relative permittivity, specific inductive capacity,... -
Hằng số điện môi tỷ đối
specific inductive capacity -
Hằng số điện từ
electromagnetic constant, speed of light, velocity of light -
Sự nối tầng
cascade, giải thích vn : nhóm các thiết bị tương tự được nối hoặc sắp xếp theo thứ tự sao cho thiết bị này vận hành... -
Sự nổi tạo bọt
froth flotation, giải thích vn : phương pháp trưng thu các vật liệu có giá trị từ quặng cấp thấp bằng cách nghiền , xử lý... -
Sự nối theo tầng
cascade connection -
Sự nối thông
interconnection, through connection -
Sự nối tiếp
connection, junction, sequence, series connection, sự nối ( tiếp ) đường dây ( dẫn ), wire connection -
Sự nổi tông đậm nhạt
gray shading, gray toning, grey shading, grey toning -
Sự nổi tông xám
gray shading, grey shading, grey toning -
Sự nối trực tiếp
direct attachment, direct connection, on-line -
Sự nối trước sau
tandem connection -
Khối mâm cặp
chuck block -
Hằng số đường truyền
line parameters, linear electrical parameters, transmission-line constant, transmission-line parameters -
Hằng số Faraday
electrochemical constant, faraday constant -
Hằng số gama
gamma constant -
Hằng số ghép
coupling constant -
Sự nối vít
screw (ed) connection, screw (ed) joint, screwed connection -
Sự nối với điện năng
mains supply -
Sự nối với mạng điện
line connection, mains supply
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.