- Từ điển Việt - Anh
Khớp
Thông dụng
Động từ
- to have stage fright
Danh từ
Joint; articulation
- khớp xương
- arthrosis
Khu
Danh từ
- bottom
Danh từ
- zone; district; area; quarter
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adhere
articulation
castle
coherent
- bó khớp
- coherent sheaf
concordance
coupling
- cơ cấu ăn khớp
- coupling mechanism
- hộp khớp ly hợp
- coupling box
- khớp (có) nhíp kép
- steel lamination coupling
- khớp (có) vành
- spring coupling
- khớp (li hợp) thủy lực
- fluid coupling
- khớp (ly hợp) ma sát
- friction coupling
- khớp (trục hình) đĩa
- disk coupling
- khớp (trục kiểu) ống
- box coupling
- khớp (trục kiểu) ống
- muff coupling
- khớp (trục kiểu) đai
- band coupling
- khớp (trục) chốt
- pin coupling
- khớp (trục) mềm
- flexible coupling
- khớp (trục) tự lựa
- floating coupling
- khớp (trục) đàn hồi
- flexible coupling
- khớp bản lề
- articulated coupling
- khớp bánh cóc
- pawl coupling
- khớp bánh răng răng cong
- curved-tooth gear coupling
- khớp bi
- ball coupling
- khớp bích
- flange coupling
- khớp bích
- flanged coupling
- khớp bulông chốt
- bolt coupling
- khớp bulông chốt
- pin coupling
- khớp bung
- expending coupling
- khớp cacđăng
- articulated coupling
- khớp cacđăng
- jointed coupling
- khớp cacđăng
- universal coupling
- khớp cacđăng
- universal joint coupling
- khớp căng bằng vít
- screw coupling
- khớp căng bằng vít đệm bên
- side buffer screw coupling
- khớp căng ren
- screw coupling
- khớp cầu
- ball coupling
- khớp có vỏ bảo vệ
- shrouded coupling
- khớp cứng
- closed coupling
- khớp cứng
- fast coupling
- khớp cứng
- permanent coupling
- khớp cứng
- rigid coupling
- khớp cứng
- solid coupling
- khớp hãm
- brake coupling
- khớp hãm khí nén
- air brake coupling
- khớp không tháo được
- permanent coupling
- khớp không tháo được
- solid coupling
- khớp kiểu mang sông
- muff coupling
- khớp kiểu măng sông
- box coupling
- khớp kiểu măng sông
- butt coupling
- khớp kiểu măng sông
- sleeve coupling
- khớp li hợp
- clutch coupling
- khớp li hợp
- coupling joint
- khớp lồng ống
- plugging coupling
- khớp ly hợp
- plate coupling
- khớp ly hợp kiểu đai
- band coupling
- khớp ly hợp ma sát
- friction coupling
- khớp ly hợp thủy lực
- fluid coupling
- khớp ly hợp thủy lực
- hydraulic coupling
- khớp ma sát
- friction coupling
- khớp mềm
- flexible coupling
- khớp mỏ
- dog coupling
- khớp nhả
- disengaging coupling
- khớp nối
- coupling sleeve
- khớp nối
- jointed coupling
- khớp nối bích
- flange coupling
- khớp nối bích
- flanged coupling
- khớp nối cách ly
- insulating coupling
- khớp nối cao su
- rubber coupling
- khớp nối cao su giảm chấn
- rubber doughnut coupling
- khớp nối cáp
- rope coupling
- khớp nối cầu của chìa khóa ống
- ball and socket coupling
- khớp nối chuẩn
- reference coupling
- khớp nối có ngạnh
- bayonet coupling
- khớp nối Gibault
- Gibault coupling
- khớp nối hai đầu ống
- hose connector or union, coupling, nipple
- khớp nối kéo dài
- expansion coupling
- khớp nối khuỷu
- bend coupling
- khớp nối kiểu Foeting
- foettinger coupling
- khớp nối kiểu Foeting
- fottinger coupling
- khớp nối kiểu ma sát
- friction coupling
- khớp nối mềm
- flexible coupling
- khớp nối mềm
- guibo coupling
- khớp nối ngắt nhanh
- quick-release coupling
- khớp nối nhanh
- quick coupling
- khớp nối nhánh ống mềm
- hose tap coupling
- khớp nối nhớt
- viscous coupling (VC)
- khớp nối ống
- pipe coupling
- khớp nối ống
- tube coupling
- khớp nối ống
- tubing coupling
- khớp nối ống (mềm)
- hose coupling
- khớp nối ống mềm
- hose coupling
- khớp nối ống nhả nhanh
- quick-release pipe coupling
- khớp nối rotoflex
- rotoflex coupling
- khớp nối thủy lực
- fluid clutch or fluid coupling
- khớp nối thủy lực
- hydraulic coupling
- khớp nối trục
- shaft coupling
- khớp nối trục mềm
- flexible coupling
- khớp nối trục đàn hồi
- flexible coupling
- khớp nối tự động nửa cứng
- semirigid automatic coupling
- khớp nối vạn năng
- universal joint coupling
- khớp nối vòng
- loop coupling
- khớp nối đối tiếp
- box coupling
- khớp nối đối tiếp
- butt coupling
- khớp nối đối tiếp
- muff coupling
- khớp nối đối tiếp
- sleeve coupling
- khớp Oldham
- Oldum coupling
- khớp ôldham
- oldham coupling
- khớp Oldman
- Oldham's coupling
- khớp ống
- box coupling
- khớp ống
- butt coupling
- khớp ống
- muff coupling
- khớp ống
- sleeve coupling
- khớp ống
- thimble coupling
- khớp răng
- clutch coupling
- khớp ren nối ống
- screw pipe coupling
- khớp ren nối ống
- screwed pipe coupling
- khớp Seller
- Seller's coupling
- khớp tách
- disengaging coupling
- khớp thanh
- rod coupling
- khớp trục
- box coupling
- khớp trục
- butt coupling
- khớp trục
- coupling (pipecoupling)
- khớp trục
- muff coupling
- khớp trục
- shaft coupling
- khớp trục
- sleeve coupling
- khớp trục an toàn
- safety coupling
- khớp trục chốt
- bolt coupling
- khớp trục chốt
- pin coupling
- khớp trục kiểu ông
- box coupling
- khớp trục kiểu ống
- butt coupling
- khớp trục kiểu ống
- muff coupling
- khớp trục kiểu ống
- sleeve coupling
- khớp trục linh hoạt
- compensating coupling
- khớp trục linh hoạt
- flexible coupling
- khớp trục linh hoạt
- resilient coupling
- khớp trục mềm
- compensating coupling
- khớp trục mềm
- flexible coupling
- khớp trục mềm
- resilient coupling
- khớp trục đàn hồi
- compensating coupling
- khớp trục đàn hồi
- flexible coupling
- khớp trục đàn hồi
- resilient coupling
- khớp trục đàn hồi
- resilient shaft coupling
- khớp trục đệm giữa
- central buffer coupling
- khớp trượt
- slide coupling
- khớp trượt
- sliding coupling
- khớp truyền động
- drive coupling
- khớp tự do
- loose coupling
- khớp tự kín
- selfsealing coupling
- khớp tự lựa
- expansion coupling
- khớp tự lựa
- vice coupling
- khớp tự lựa dọc
- slip joint coupling
- khớp tựa lưng
- vernier coupling
- khớp vạn năng
- vernier coupling
- khớp vạn năng
- vice coupling
- khớp vấu
- claw coupling
- khớp vấu
- clutch coupling
- khớp vấu
- coupling joint
- khớp vấu
- dog coupling
- khớp vấu
- jaw coupling
- khớp Willison
- Willison coupling
- khớp đai
- band coupling
- khớp đàn hồi
- elastic coupling
- khớp đàn hồi
- flexible coupling
- khớp đĩa
- plate coupling
- khớp điện tử
- electromagnetic coupling
- ống lồng nối khớp
- coupling sleeve
- sự nối khớp
- articulated coupling
- sự nối khớp cầu
- ball coupling
exactness
fit
hinge
- bản lề có khớp xoay
- pivot hinge
- bản lề dẹt có khớp
- ball-bearing butt hinge
- bản lề nửa khớp
- ball bearing butt hinge
- cột có khớp
- hinge post
- dầm (có) gối tựa khớp
- hinge supported beam
- khớp (hình) trụ
- cylindrical hinge
- khớp (tại) nhịp
- span hinge
- khớp ảo
- fictitious hinge
- khớp ảo
- imaginary hinge
- khớp bản lề
- hinge joint
- khớp bản lề
- joint hinge
- khớp bản lề
- piano hinge
- khớp bằng thép
- steel hinge
- khớp bê tông
- concrete hinge
- khớp bulông
- pin hinge
- khớp cầu điều chỉnh được
- adjustable ball hinge
- khớp chân vòm
- abutment hinge
- khớp chân vòm
- skewback hinge
- khớp chìm
- blind hinge
- khớp chìm
- cut-in hinge
- khớp có ổ bi
- ball bearing hinge
- khớp cố định
- fixed hinge
- khớp dẻo
- plastic hinge
- khớp dẻo và đường chảy dẻo
- plastic hinge and yield line
- khớp dẹt
- flat hinge
- khớp di động
- movable hinge
- khớp giả tạo
- imaginary hinge
- khớp giãn trung gian
- intermediate expansion hinge
- khớp hình trụ
- cylindrical hinge
- khớp hình trụ
- hinge joint
- khớp hoàn toàn
- complete hinge
- khớp không gian
- three-dimensional hinge
- khớp không ma sát
- frictionless hinge
- khớp kiểu piano
- piano hinge
- khớp kiểu pianô
- hinge joint
- khớp lá
- plate hinge
- khớp lý tưởng
- ideal hinge
- khớp lý tưởng
- perfect hinge
- khớp mặt bích
- flange hinge
- khớp một bản lề
- single hinge
- khớp nối
- joint hinge
- khớp nối kiểu bản lề
- pivot hinge
- khớp nối động
- integral hinge
- khớp nối động
- living hinge
- khớp ở đỉnh
- crown hinge
- khớp ổ đứng
- pivot hinge
- khớp phẳng
- flat hinge
- khớp tạm thời
- temporary hinge
- khớp thực
- real hinge
- khớp trơn
- frictionless hinge
- khớp đỉnh (vòm)
- top hinge
- khớp đơn
- single hinge
- khớp đơn giản
- simple hinge
- khung một khớp
- single-hinge frame
- lò xo khớp nối
- hinge spring
- mối nối khớp
- hinge joint
- mômen khớp xoay trụ
- hinge moment
- nối khớp
- connect by hinge
- sự tựa trên khớp
- hinge bearing
- sự tựa trên khớp
- hinge support
- tải trọng dằn khớp của đường ống
- hinge-type conduit ballast hinged
- vị trí khớp
- location of a hinge
- vòm 3 khớp
- triple-hinge arch
- vòm không khớp
- hinge less arch
- đầu khớp
- hinge end
- điểm khớp
- hinge point
hinge prop
joint
- bulông khớp nối
- joint bolt
- chất bôi trơn khớp nối
- joint compound
- dao cắt khớp nối
- joint cutter
- dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
- medial ligament of elbow Joint
- dị vật di động khớp
- joint mouse
- dụng cụ tháo khớp nối cầu
- joint splitting tool
- gối khớp (chân vòm)
- pivot joint
- hội chứng khớp thái dương - hàm
- temporomandibular joint syndrome
- hộp khớp cầu
- ball joint cage
- khoảng cách khớp nối
- joint clearance
- khớp an toàn
- safety joint
- khớp bản lề
- articulated joint
- khớp bản lề
- bayonet joint
- khớp bản lề
- hinge joint
- khớp bản lề
- hinged joint
- khớp bản lề
- joint hinge
- khớp bản lề
- knuckle joint
- khớp bản lề
- sleeve joint
- khớp bản lề
- socker joint
- khớp bản lề con lăn
- rolling contact joint
- khớp bản lề treo
- suspended joint
- khớp bánh chè
- ball and socket joint
- khớp bánh chè
- cup and ball joint
- khớp bi hệ thống treo
- suspension ball joint
- khớp bích
- flange joint
- khớp bích
- flanged joint
- khớp bulông
- pin joint
- khớp các đăng
- cardan joint
- khớp các đăng
- slip joint
- khớp các đăng
- universal joint
- khớp cacđăng
- ball joint
- khớp cacđăng
- ball-and-socket joint
- khớp cacđăng
- cardan (joint)
- khớp cacđăng
- cardan joint
- khớp cacđăng
- gimbal joint
- khớp cacđăng
- globe joint
- khớp cacđăng
- socker joint
- khớp cacđăng
- spherical joint
- khớp Cacđăng
- universal joint
- khớp cacđăng
- universal joint coupling
- khớp cácđăng
- cardan joint
- khớp cần khoan
- boring rod joint
- khớp cầu
- ball and socket (joint)
- khớp cầu
- ball joint
- khớp cầu
- ball-and-socket joint
- khớp cầu
- globe joint
- khớp cầu
- pillow joint
- khớp cầu
- socker joint
- khớp cầu
- spherical joint
- khớp cầu quay
- bridge joint
- khớp chốt bulông
- pin joint
- khớp co giãn
- expanded joint
- khớp co giãn
- expansion joint
- khớp có khấc
- notch joint
- khớp dương
- male joint
- khớp giãn ống
- bellows expansion joint
- khớp hai ngăn
- bilocular joint
- khớp hình cầu
- ball joint
- khớp hình khuyên
- ring type joint
- khớp hình trụ
- hinge joint
- khớp hoạt dịch
- synovial joint
- khớp hỗn hợp
- mixed joint
- khớp khô
- dry joint
- khớp khuyên
- ring joint
- khớp khuỷu
- knee joint
- khớp khuỷu
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- toggle joint
- khớp kiểu pianô
- hinge joint
- khớp kín
- close joint
- khớp li hợp
- coupling joint
- khớp lồi
- prominent joint
- khớp lồi cầu
- condyloid joint
- khớp lỏng
- major joint
- khớp lồng ống
- spigot and socket joint
- khớp mềm
- flexible joint
- khớp mộng kín
- tongue-and-lip joint
- khớp mộng ổ nối
- spur tenon joint
- khớp mộng răng
- tusk tenon joint
- khớp nỉ
- felt joint
- khớp nối
- articulated joint
- khớp nối
- fixture joint
- khớp nối
- joint hinge
- khớp nối
- miter joint
- khớp nối
- swivel joint
- khớp nối 2 chiều
- revolute joint
- khớp nối amiăng
- asbestos joint
- khớp nối ăn ngàm
- bayonet joint
- khớp nối bản lề
- link joint
- khớp nối bằng bu lông
- bolted joint
- khớp nối bằng phíp
- fabric joint
- khớp nối bích
- flange joint
- khớp nối bích
- flanged joint
- khớp nối các đăng
- UI or U-joint
- khớp nối các đăng
- universal joint
- khớp nối các đăng
- universal joint (UJ)
- khớp nối các đăng hardy-spicer
- hardy-spicer (universal) joint
- khớp nối các-đăng
- universal joint or cardan joint
- khớp nối cân đều
- regular joint
- khớp nối cáp
- cable joint
- khớp nối cầu
- ball joint
- khớp nối cầu
- spherical joint
- khớp nối cầu
- swivel joint
- khớp nối cầu có đế lõm
- ball and socket joint
- khớp nối chéo
- croxed joint
- khớp nối chồng
- lap joint
- khớp nối chữ T
- T-joint
- khớp nối chữ thập
- croxed joint
- khớp nối chữ Y
- parallel-joint sleeve
- khớp nối chữ Y
- Y-joint
- khớp nối có bi
- pot joint
- khớp nối dài được
- spline joint or splined slip joint
- khớp nối dây cáp
- joint, box
- khớp nối di trượt
- sliding joint
- khớp nối dụng cụ khoan
- internal push tool joint
- khớp nối giãn dạng sóng
- corrugated expansion joint
- khớp nối góc
- angle joint
- khớp nối hình chữ Y
- Y joint
- khớp nối loại Rzeppa
- Rzeppa-type (universal) joint
- khớp nối lồng
- sleeve joint
- khớp nối lồng ống
- spigot and socket joint
- khớp nối lồng ống
- spigot joint
- khớp nối mềm
- flexible joint
- khớp nối ống
- pipe joint
- khớp nối ống
- sleeve joint
- khớp nối ống khoan
- tool joint
- khớp nối ống lồng
- socker joint
- khớp nối ống lồng côn
- cone-and-socket joint
- khớp nối quả cầu
- joint, ball
- khớp nối quay
- rotary joint
- khớp nối quay
- rotating joint
- khớp nối rẽ
- branch joint
- khớp nối toàn năng
- joint, universal
- khớp nối toàn răng
- joint, universal
- khớp nối trượt
- joint, ship
- khớp nối trượt
- plunging joint
- khớp nối trượt
- sliding joint or US slip joint or plunging joint
- khớp nối trượt
- slip joint
- khớp nối trượt được
- splined slip joint
- khớp nối vạn năng
- universal joint
- khớp nối vạn năng
- universal joint coupling
- khớp nối vòng khuyết
- flange joint
- khớp nối vòng nguyệt
- flange joint
- khớp nối đàn hồi
- flexible joint
- khớp nối đầu khoan
- swivel-joint
- khớp nối điện lưỡi lê
- bayonet joint
- khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
- spigot joint
- khớp nối đối đầu
- butt joint
- khớp nối đồng tốc
- constant velocity joint (CVjoint)
- khớp nối đồng tốc
- CV joint
- khớp nứt căng
- tensional joint
- khớp ổ bi
- ball and socket joint
- khớp ống
- faucet joint
- khớp ống lồng
- bell-and-spigot joint
- khớp ống lồng
- faucet joint
- khớp ống lồng
- socket joint
- khớp ống lồng
- spigot joint
- khớp ống xếp
- bellows joint
- khớp phím dẻo
- elastic key joint
- khớp quay
- knuckle-joint
- khớp quay
- swivel joint
- khớp quay
- universal joint
- khớp quay được
- swivel joint
- khớp rà
- emery joint
- khớp rãnh xoi an toàn
- bumper safety joint
- khớp ròng rọc (khớp chốt)
- trochoid joint (pivotjoint)
- khớp thái dương - hàm
- temporomandibular joint
- khớp tiếp nối
- half-lap joint
- khớp tiếp điểm lăn
- rolling contact joint
- khớp trục
- pivot joint
- khớp trượt
- slip joint
- khớp tự lựa
- slip joint
- khớp tự lựa dọc
- slip joint coupling
- khớp van năng
- cardan joint
- khớp vạn năng
- universal joint
- khớp vấu
- coupling joint
- khớp vòng
- ring type joint
- khớp vuông
- square joint
- khớp xoay được
- swivel joint
- khớp yên ngựa
- saddle joint
- khớp đồng biên
- circumferential joint
- khớp đồng tốc
- homokinetic joint
- khớp đuôi én
- dovetail joint
- liên kếp khớp
- turning joint
- liên kết khớp
- turning joint
- mỡ bôi trơn khớp nối
- joint grease
- mối nối khớp
- articulated joint
- mối nối khớp
- hinge joint
- mối nối khớp
- swing joint
- mối nối khớp/thanh nối
- pin joint/joint tie
- mối nối kiểu khớp cầu
- cup and ball joint
- mộng khớp lõm
- bridle joint
- nút khớp
- hinged joint
- ổ khớp cách điện
- insulation joint
- ổ khớp chặt
- tight joint
- ổ khớp chống rò
- leak proof joint
- ổ khớp tự kín
- self-sealing joint
- ổ nối khớp
- spigot and faucet joint
- ống có khớp lồng ống
- spigot and socket joint pipes
- phân bố trùng khớp
- joint distribution
- phần ngoài của khớp (cacđăng)
- outer casing of joint
- phần trong của khớp (cacđăng)
- inner casing of joint
- sự liên kết khớp
- articulated joint
- sự liên kết khớp
- eye joint
- sự liên kết khớp
- rocker joint
- sự liên kết khớp
- swing joint
- sự liên kết khớp cầu
- ball joint
- sự liên kết khớp nối
- articulated joint
- sự nối bằng khớp
- articulated joint
- sụn bên khớp gối
- lateral meniscus of knee joint
- sụn trong khớp gối
- medial meniscus of knee joint
- thiết bị tháo khớp cầu
- ball joint separator
- trục có khớp
- universal joint shall
- vị trí của khớp
- joint posture
- vòng ôm khớp vạn năng
- universal joint yoke
- đường ống có khớp nối linh động
- flexible-joint pipe
key
knuckle
- cần khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle arm
- cấn khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle
- cần khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle arm
- chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
- steering knuckle pivot or king pin
- gối khớp
- knuckle bearing
- gối khớp, gối bản lề
- knuckle bearing
- khớp bản lề
- knuckle joint
- khớp khuỷu
- knuckle-joint
- khớp nối đường dây trời
- overhead-line knuckle
- khớp quay
- knuckle-joint
- tay khớp dẫn hướng
- knuckle arm
- trụ khớp
- knuckle post
- trục khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle
match
- các trường so khớp
- match fields
- các đường trùng khớp
- match lines
- hòa trộn và so khớp
- mix and match
- khóa để so khớp
- match key
- mức so khớp
- match level
- so khớp mẫu
- pattern match
- sự biến hình ăn khớp
- match dissolve
- sự làm khớp ảnh
- picture match
- sự so khớp mờ
- fuzzy match
- sự xử lý so khớp
- match processing
- tiêu chuẩn để so khớp
- match key
pin connection
three-hinged arch
three-hinged arch bridge
three-hinged trussed arch
toggle
Xem thêm các từ khác
-
Hệ số công việc
work factor -
Hệ số cứng
coefficient of hardness, coefficient of rigidity, modulus of rigidity, rigidity modulus, shear modulus, stiffness coefficient -
Hệ số đầm chặt
compacting factor -
Sự quét đan xen điểm
dot interlace scanning -
Sự quét dao động
oscillatory scanning -
Sự quét dấu hiệu
mark reading, mark scanning, mark sensing -
Sự quét dòng
line scanning, line sweep, raster scan -
Sự quét dòng trở về
line flyback -
Khớp bản lề
articulated coupling, articulated joint, bayonet joint, hinge, hinge joint, hinged joint, joint hinge, knuckle joint, piano hinge, sleeve joint, socker... -
Hệ số đàn hồi
coefficient (of elasticity), coefficient of elasticity, elastic coefficient, elastic ratio, elasticity constant, spring rate -
Hệ số dẫn nhiệt
coefficient (of thermal conductivity), coefficient of conductivity, coefficient of heat conductivity, coefficient of heat passage, coefficient of thermal... -
Hệ số dãn nở
expansion factor, coefficient of expansion -
Hệ số dạng
form factor, shape factor -
Sự quẹt hơi
gas scavenging -
Sự quét khe
slit scanning -
Sự quét mành
line scanning, raster scan, raster scanning -
Sự quét mặt trước
front scanning -
Sự quét mực
inking -
Sự quét ngang
horizontal scanning, horizontal sweep -
Sự quét ngược
fly-back, reverse scan, sự quét ngược mành, field fly-back
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.