- Từ điển Việt - Anh
Khớp ly hợp
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clutch
- khớp (ly hợp) cóc
- ratchet tooth clutch
- khớp ly hợp an toàn
- overload clutch
- khớp ly hợp an toàn
- overload shearing clutch
- khớp ly hợp an toàn
- safety clutch
- khớp ly hợp an toàn
- slipping clutch
- khớp ly hợp bột từ
- magnetic particle clutch
- khớp ly hợp bột từ
- magnetic powder clutch
- khớp ly hợp bột từ
- powder clutch
- khớp ly hợp bung (trong)
- internal expanding clutch
- khớp ly hợp cam xoắn
- spiral jaw clutch
- khớp ly hợp chính
- main clutch
- khớp ly hợp chốt
- pint clutch
- khớp ly hợp cơ
- power clutch
- khớp ly hợp cơ-chất lỏng
- hydromechanical clutch
- khớp ly hợp côn
- cone clutch
- khớp ly hợp con ngược
- reversed cone clutch
- khớp ly hợp con thuận
- direct cone clutch
- khớp ly hợp hai nấc
- two stage clutch
- khớp ly hợp hai đĩa
- coupled twin-disk clutch
- khớp ly hợp hai đĩa
- two-disc clutch
- khớp ly hợp hai đĩa
- two-disk clutch
- khớp ly hợp hai đĩa
- two-plate clutch
- khớp ly hợp hạt từ
- magnetic particle clutch
- khớp ly hợp hạt từ
- magnetic powder clutch
- khớp ly hợp hạt từ
- powder clutch
- khớp ly hợp khí nén
- air clutch
- khớp ly hợp khí nén
- pneumatic clutch
- khớp ly hợp khởi động
- starting clutch
- khớp ly hợp kiểu khuỷu
- toggle clutch
- khớp ly hợp kiểu đai
- band clutch
- khớp ly hợp lăn
- roller clutch
- khớp ly hợp li tâm
- centrifugal clutch
- khớp ly hợp ly tâm
- centrifugal clutch
- khớp ly hợp ma sát
- friction clutch
- khớp ly hợp ma sát
- frictional clutch
- khớp ly hợp một chiều
- free engine clutch
- khớp ly hợp một chiều
- freewheel clutch
- khớp ly hợp một chiều
- free-wheeling clutch
- khớp ly hợp một chiều
- overdrive clutch
- khớp ly hợp một chiều
- roller clutch
- khớp ly hợp một chiều
- sprag clutch
- khớp ly hợp một chiều
- unidirectional clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiplate (disk) clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-disc clutch
- khớp ly hợp nhiều đĩa
- multiple-plate clutch
- khớp ly hợp nhớt (truyền động)
- viscous clutch
- khớp ly hợp răng
- gear clutch
- khớp ly hợp răng
- toothed clutch
- khớp ly hợp siêu việt
- overrunning clutch
- khớp ly hợp thuận nghịch
- reversing clutch
- khớp ly hợp thủy lực
- hydraulic clutch
- khớp ly hợp trượt
- slip clutch
- khớp ly hợp tự cắt quá tải
- overload shearing clutch
- khớp ly hợp tự do
- free engine clutch
- khớp ly hợp tự do
- freewheel clutch
- khớp ly hợp tự ngắt
- station clutch
- khớp ly hợp từ tính
- magnetic clutch
- khớp ly hợp tự động
- automatic clutch
- khớp ly hợp ướt
- wet clutch
- khớp ly hợp vành bung
- expanding ring clutch
- khớp ly hợp vấu
- claw clutch
- khớp ly hợp vấu
- dog clutch
- khớp ly hợp vấu
- jaw clutch
- khớp ly hợp vấu xoắn
- spiral jaw clutch
- khớp ly hợp vượt (tự do)
- sprag clutch
- khớp ly hợp đai bung
- expanding band clutch
- khớp ly hợp đảo chiều
- reversing clutch
- khớp ly hợp đĩa
- diaphragm clutch
- khớp ly hợp đĩa
- disc clutch
- khớp ly hợp đĩa
- disk clutch
- sự trượt khớp ly hợp
- clutch slip
- vỏ ổ khớp ly hợp
- clutch casing
cutch
disengaging
plate coupling
release
release clutch
Xem thêm các từ khác
-
Khớp ly hợp an toàn
overload clutch, overload shearing clutch, safety clutch, slipping clutch -
Khớp ly hợp bột từ
magnetic particle clutch, magnetic powder clutch, powder clutch -
Hệ số dòng xả
discharge coefficient -
Hệ số dự trữ
reserve factor -
Hệ số đục
turbidity coefficient -
Hệ số đường cong
curve factor -
Hệ số Einstein
einstein coefficients -
Hệ số ghép
coefficient of coupling, coefficient of coupling (k), coupling coefficient, coupling factor, hệ số ghép chuẩn hóa, normalized coupling coefficient,... -
Sự rải cáp
cablecast -
Sự rải cát
sand speeding, sand spraying, sanding, sanding (of paintwork) -
Khớp ly hợp côn
cone clutch, khớp ly hợp con ngược, reversed cone clutch, khớp ly hợp con thuận, direct cone clutch -
Khớp ly hợp đĩa
diaphragm clutch, disc clutch, disk clutch -
Khớp ly hợp hai đĩa
coupled twin-disk clutch, two-disc clutch, two-disk clutch, two-plate clutch -
Khớp ly hợp hạt từ
magnetic particle clutch, magnetic powder clutch, powder clutch -
Khớp ly hợp lăn
roller clutch -
Hệ số gia tăng
incremental system -
Hệ số gia trọng
weighting factor, hệ số gia trọng của ( tạp thoại kế ), psophometric weighting factor -
Hệ số giảm
damping coefficient, decrement factor, reduction coefficient, reduction factor, reduction rate, hệ số giảm âm, noise reduction coefficient, hệ... -
Hệ số giảm âm
acoustic absorption factor, acoustical absorption factor, noise reduction coefficient, sound reduction factor -
Hệ số giảm âm thanh
sound reduction index
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.