- Từ điển Việt - Anh
Khớp mỏ kẹp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
jaw clutch
Xem thêm các từ khác
-
Khớp nhả
disengaging coupling -
Khớp nhau
come into gear, engage, fit, interlock, mate, mesh, bộ bánh khía ăn khớp nhau, constant mesh gear, khớp nhau ( bánh xe răng ), in mesh -
Hệ số ma sát tĩnh
coefficient (of static friction), static coefficient of friction, static friction coefficient -
Hệ số ma sát trong
coefficient (of internal friction), coefficient of internal friction, internal friction factor -
Hệ số ma sát trượt
coefficient of sliding friction -
Sự rão mép
edge creep -
Khớp nối
linking, adaptor, articulated joint, collar, connection, connector, connector-connecter, coupler, coupling, coupling sleeve, engage, fixture joint, hinge,... -
Khớp nối (truyền động)
coupler -
Khớp nối bằng bu lông
bolted joint, giải thích vn : phần nối 2 hay nhiều bộ phận bằng bu [[lông.]]giải thích en : a connection of two or more structural parts... -
Khớp nối bích
flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union -
Khớp nối các đăng
ui or u-joint, universal joint, universal joint (uj), khớp nối các đăng hardy-spicer, hardy-spicer (universal) joint, giải thích vn : là một... -
Hệ số mẫu năng lượng
energy pattern factor -
Hệ số méo
distortion factor -
Hệ số mô hình năng lượng
energy pattern factor -
Hệ số mỏi
endurance ratio, fatigue factor, fatigue ratio -
Hệ số momen quay
coefficient of torque -
Sự ráp đùm
boss joint -
Sự ráp khuôn
mold closing, stamping, stereotype -
Sự ráp lại
re-assembling -
Sự ráp nối bằng chốt
key assembling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.