- Từ điển Việt - Anh
Khớp nối
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
linking
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adaptor
articulated joint
collar
connection
connector
connector-connecter
coupler
coupling
- khớp nối bích
- flange coupling
- khớp nối bích
- flanged coupling
- khớp nối cách ly
- insulating coupling
- khớp nối cao su
- rubber coupling
- khớp nối cao su giảm chấn
- rubber doughnut coupling
- khớp nối cáp
- rope coupling
- khớp nối cầu của chìa khóa ống
- ball and socket coupling
- khớp nối chuẩn
- reference coupling
- khớp nối có ngạnh
- bayonet coupling
- khớp nối Gibault
- Gibault coupling
- khớp nối hai đầu ống
- hose connector or union, coupling, nipple
- khớp nối kéo dài
- expansion coupling
- khớp nối khuỷu
- bend coupling
- khớp nối kiểu Foeting
- foettinger coupling
- khớp nối kiểu Foeting
- fottinger coupling
- khớp nối kiểu ma sát
- friction coupling
- khớp nối mềm
- flexible coupling
- khớp nối mềm
- guibo coupling
- khớp nối ngắt nhanh
- quick-release coupling
- khớp nối nhanh
- quick coupling
- khớp nối nhánh ống mềm
- hose tap coupling
- khớp nối nhớt
- viscous coupling (VC)
- khớp nối ống
- pipe coupling
- khớp nối ống
- tube coupling
- khớp nối ống
- tubing coupling
- khớp nối ống (mềm)
- hose coupling
- khớp nối ống mềm
- hose coupling
- khớp nối ống nhả nhanh
- quick-release pipe coupling
- khớp nối rotoflex
- rotoflex coupling
- khớp nối thủy lực
- fluid clutch or fluid coupling
- khớp nối thủy lực
- hydraulic coupling
- khớp nối trục
- shaft coupling
- khớp nối trục mềm
- flexible coupling
- khớp nối trục đàn hồi
- flexible coupling
- khớp nối tự động nửa cứng
- semirigid automatic coupling
- khớp nối vạn năng
- universal joint coupling
- khớp nối vòng
- loop coupling
- khớp nối đối tiếp
- box coupling
- khớp nối đối tiếp
- butt coupling
- khớp nối đối tiếp
- muff coupling
- khớp nối đối tiếp
- sleeve coupling
coupling sleeve
engage
fixture joint
hinge
interface
- các khớp nối
- interface cable
- cáp khớp nối
- interface cable
- khớp nối modem
- modem interface
- khớp nối song song
- parallel interface
- khớp nối đường dây
- line interface
- khớp nối đường trục chính số
- digital trunk interface (DTI)
- khớp nối đường trục chính số
- DTI (digitaltrunk interface)
- mạch khớp nối
- interface circuit
- môđun khớp nối đường truyền
- line interface module
- tấm mạch khớp nối mạng
- network interface card
join
joint
Giải thích VN: Kết nối giữa các yếu tố, hoặc vị trí bề mặt có hai hoặc nhiều hơn các hình dáng được nối lại với nhau; chỗ nối của hai hoặc nhiều mảnh gỗ hoặc kim [[loại.]]
Giải thích EN: A connection between elements, or the place where this occurs; specific uses include:the surface where two or more structural or mechanical shapes are joined; the juncture of two or more pieces of wood, masonry, or metal.
- bulông khớp nối
- joint bolt
- chất bôi trơn khớp nối
- joint compound
- dao cắt khớp nối
- joint cutter
- dụng cụ tháo khớp nối cầu
- joint splitting tool
- khoảng cách khớp nối
- joint clearance
- khớp nối 2 chiều
- revolute joint
- khớp nối amiăng
- asbestos joint
- khớp nối ăn ngàm
- bayonet joint
- khớp nối bản lề
- link joint
- khớp nối bằng bu lông
- bolted joint
- khớp nối bằng phíp
- fabric joint
- khớp nối bích
- flange joint
- khớp nối bích
- flanged joint
- khớp nối các đăng
- UI or U-joint
- khớp nối các đăng
- universal joint
- khớp nối các đăng
- universal joint (UJ)
- khớp nối các đăng hardy-spicer
- hardy-spicer (universal) joint
- khớp nối các-đăng
- universal joint or cardan joint
- khớp nối cân đều
- regular joint
- khớp nối cáp
- cable joint
- khớp nối cầu
- ball joint
- khớp nối cầu
- spherical joint
- khớp nối cầu
- swivel joint
- khớp nối cầu có đế lõm
- ball and socket joint
- khớp nối chéo
- croxed joint
- khớp nối chồng
- lap joint
- khớp nối chữ T
- T-joint
- khớp nối chữ thập
- croxed joint
- khớp nối chữ Y
- parallel-joint sleeve
- khớp nối chữ Y
- Y-joint
- khớp nối có bi
- pot joint
- khớp nối dài được
- spline joint or splined slip joint
- khớp nối dây cáp
- joint, box
- khớp nối di trượt
- sliding joint
- khớp nối dụng cụ khoan
- internal push tool joint
- khớp nối giãn dạng sóng
- corrugated expansion joint
- khớp nối góc
- angle joint
- khớp nối hình chữ Y
- Y joint
- khớp nối loại Rzeppa
- Rzeppa-type (universal) joint
- khớp nối lồng
- sleeve joint
- khớp nối lồng ống
- spigot and socket joint
- khớp nối lồng ống
- spigot joint
- khớp nối mềm
- flexible joint
- khớp nối ống
- pipe joint
- khớp nối ống
- sleeve joint
- khớp nối ống khoan
- tool joint
- khớp nối ống lồng
- socker joint
- khớp nối ống lồng côn
- cone-and-socket joint
- khớp nối quả cầu
- joint, ball
- khớp nối quay
- rotary joint
- khớp nối quay
- rotating joint
- khớp nối rẽ
- branch joint
- khớp nối toàn năng
- joint, universal
- khớp nối toàn răng
- joint, universal
- khớp nối trượt
- joint, ship
- khớp nối trượt
- plunging joint
- khớp nối trượt
- sliding joint or US slip joint or plunging joint
- khớp nối trượt
- slip joint
- khớp nối trượt được
- splined slip joint
- khớp nối vạn năng
- universal joint
- khớp nối vạn năng
- universal joint coupling
- khớp nối vòng khuyết
- flange joint
- khớp nối vòng nguyệt
- flange joint
- khớp nối đàn hồi
- flexible joint
- khớp nối đầu khoan
- swivel-joint
- khớp nối điện lưỡi lê
- bayonet joint
- khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)
- spigot joint
- khớp nối đối đầu
- butt joint
- khớp nối đồng tốc
- constant velocity joint (CVjoint)
- khớp nối đồng tốc
- CV joint
- mỡ bôi trơn khớp nối
- joint grease
- sự liên kết khớp nối
- articulated joint
- đường ống có khớp nối linh động
- flexible-joint pipe
joint hinge
jointed coupling
junction
juncture
knuckle
Giải thích VN: Một góc lồi ra ở một góc cắt của 2 bề mặt hay 2 bộ phận, như là trên mui của thân [[tàu.]]
Giải thích EN: A protruding angle at the intersection of two surfaces or members, as in a roof or ship hull..
meeting
miter joint
Giải thích VN: Một khớp nối vuông trong đó các đầu nối được vát [[nghiêng.]]
Giải thích EN: A perpendicular joint in which the mating ends are beveled.
muff
nipple
nut
seam
sleeve
socket
- bộ khớp nối ổ cắm
- socket adaptor
- khớp nối bi
- ball socket
- khớp nối cầu có đế lõm
- ball and socket joint
- khớp nối cầu của chìa khóa ống
- ball and socket coupling
- khớp nối cầu sang số
- gearshift-ball and socket type
- khớp nối có chốt nhô
- bayonet socket
- khớp nối có chốt nhỏ
- bayonet socket
- khớp nối có ren
- screw socket
- khớp nối có ren
- screwed socket
- khớp nối cứu kẹt
- fishing socket
- khớp nối lồng ống
- spigot and socket joint
- khớp nối ống
- pipe socket
- khớp nối ống lồng côn
- cone-and-socket joint
- khớp nối rãnh khía
- boot socket
- khớp nối trung gian
- reducing socket
- khớp nối điều chỉnh
- governor socket
stub
swivel joint
tension shackle
terminator
thimble
tie
union
Xem thêm các từ khác
-
Khớp nối (truyền động)
coupler -
Khớp nối bằng bu lông
bolted joint, giải thích vn : phần nối 2 hay nhiều bộ phận bằng bu [[lông.]]giải thích en : a connection of two or more structural parts... -
Khớp nối bích
flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union -
Khớp nối các đăng
ui or u-joint, universal joint, universal joint (uj), khớp nối các đăng hardy-spicer, hardy-spicer (universal) joint, giải thích vn : là một... -
Hệ số mẫu năng lượng
energy pattern factor -
Hệ số méo
distortion factor -
Hệ số mô hình năng lượng
energy pattern factor -
Hệ số mỏi
endurance ratio, fatigue factor, fatigue ratio -
Hệ số momen quay
coefficient of torque -
Sự ráp đùm
boss joint -
Sự ráp khuôn
mold closing, stamping, stereotype -
Sự ráp lại
re-assembling -
Sự ráp nối bằng chốt
key assembling -
Sự rây
grading, screening, shake, sieving, sifting, dusting -
Sự rẽ ca
set, setter, setting, side set -
Sự rẽ cưa
saw set, set -
Khớp nối cáp
cable joint, rope coupling, splicing sleeve -
Khớp nối cầu
ball, ball joint, spherical joint, swivel joint, khớp nối cầu có đế lõm, ball and socket joint, khớp nối cầu của chìa khóa ống,... -
Khớp nối chữ T
union-t, t-joint -
Khớp nối chữ thập
cross, cross-connection, croxed joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.