- Từ điển Việt - Anh
Khai báo
|
Thông dụng
Động từ
- to inform to (authorities); to confess to
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
declaration
- bộ khai báo mảng
- array declaration
- câu lệnh khai báo chung
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- complex declaration statement
- cú pháp khai báo
- declaration syntax
- dòng khai báo tường minh
- explicit declaration
- khai báo ẩn
- implicit declaration
- khai báo biến
- variable declaration
- khai báo biến số
- variable declaration
- khai báo bội
- multiple declaration
- khai báo dữ liệu
- data declaration
- khai báo dữ liệu
- data declaration statement
- khai báo khóa
- switch declaration
- khai báo kiểu liên kết
- link type declaration
- khai báo kiểu tài liệu
- document type declaration
- khai báo ký hiệu
- notation declaration
- khai báo loại
- type declaration
- khai báo macrô
- macro-declaration
- khai báo ngoài
- external declaration
- khai báo nhóm liên kết
- link set declaration
- khai báo phần tử
- element declaration
- khai báo rõ
- explicit declaration
- khai báo sự đánh dấu
- markup declaration
- khai báo theo ngữ cảnh
- contextual declaration
- khai báo thủ tục
- procedure declaration
- khai báo thực thể
- entity declaration
- khai báo toàn cục
- global declaration
- khai báo vùng đã đánh dấu
- marked section declaration
- lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- nhóm khai báo kiểu liên kết
- link type declaration subset
- sự khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo bắt buộc
- mandatory declaration
- sự khai báo cấu trúc
- structure declaration
- sự khai báo con trỏ
- pointer declaration
- sự khai báo cú pháp
- syntax declaration
- sự khai báo cục bộ
- local declaration
- sự khai báo hội
- union declaration
- sự khai báo kiểu
- type declaration
- sự khai báo lớp
- class declaration
- sự khai báo lớp bộ nhớ
- storage class declaration
- sự khai báo lớp lưu trữ
- storage class declaration
- sự khai báo macro
- macro declaration
- sự khai báo mảng
- array declaration
- sự khai báo ngầm
- implicit declaration
- sự khai báo rõ ràng
- explicit declaration
- sự khai báo tham số
- parameter declaration
- sự khai báo thủ tục
- procedure declaration
- sự khai báo trường
- field declaration
- tín hiệu khai báo đổi trở lại
- Changeback Declaration Signal (CBD)
- trạng thái khai báo
- declaration statement
declarative
- câu khai báo
- declarative sentence
- câu lệnh khai báo
- declarative statement
- lệnh khai báo
- declarative statement
- lệnh macro khai báo
- declarative macroinstruction
- mệnh đề khai báo
- declarative sentence
- mục khai báo
- declarative section
- ngôn ngữ khai báo
- declarative language
- phần khai báo
- declarative section
- sự khai báo
- declarative statement
- trạng thái khai báo
- declarative statement
- tri thức khai báo
- declarative knowledge
- vĩ lệnh khai báo
- declarative macro instruction
- đoạn khai báo
- declarative section
declare
imperative sentence
Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên [[dịch.]]
imperative statement
Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên [[dịch.]]
set
Xem thêm các từ khác
-
Khai báo ngoài
external declaration -
Gỗ cứng
firm wood, hardwood, hardwood (of madagascar), giải thích vn : gỗ của nhiều loại cây rụng lá hoặc cây lá rộng , như bulô , cây... -
Gỗ đã xử lý
seasoned timber, seasoned wood, treated timber, worked timber -
Sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
cyclic redundancy check (crc) -
Sự kiểm tra giới hạn
limit check, marginal check, marginal test, mc (marginal check) -
Khai căn
(toán) extract the root (of a number), extract, extract the root (of number), extraction, rooting, khai căn một số, extract a root of a number, phép... -
Gỗ dán
plywood., glued wood, laminated wood, plywood, pregwood, veneer, veneer wood, bàn bóng bàn bằng gỗ dán, a ping-pong table made of plywood., giải... -
Gỗ dán ba lớp
three-ply wood, triply wood -
Gỗ dán một lớp
veneer -
Sự kiểm tra kỹ
overhauling, overhaul -
Sự kiểm tra kỹ thuật
engineering supervision, technical control, technical examination, technical inspection, technical control -
Sự kiểm tra lại
monitor the review, overhaul, recontrol, retest, recheck, secondary check -
Sự kiểm tra lặp lại
renewal of qualification, repeat test -
Sự kiểm tra lấy mẫu
batch test, sampling inspection, sự kiểm tra lấy mẫu đơn, single sampling inspection -
Sự kiểm tra lấy mẫu đơn
single sampling inspection -
Khái niệm
danh từ, concept, conception, conceptional, conceptual, idea, notion, notion; conception, chứng minh khái niệm, proof of concept (poc), khái niệm... -
Khái niệm bảo dưỡng
maintenance concept -
Gỗ dán nhiều lớp mỏng
laminate timber -
Gờ đầu ống
spigot -
Gỗ đệm
insert, backing bead
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.