- Từ điển Việt - Anh
Khuyết tật cán
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cobble
Xem thêm các từ khác
-
Khuyết tật chất lượng
quality defect -
Khuyết tật chính
major defect, major defective, major failure -
Khuyết tật đúc
molding defect, moulding defect, shift, khuyết tật ( đúc ), shift shielding -
Hệ thống kế toán
accounting system, accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng vi tính,... -
Hệ thống kênh đào
canalization, giải thích vn : hệ thống các kênh đào dùng trong hàng hải , phòng chống lụt , tưới tiêu hay phục vụ dẫn nước... -
Hệ thống kênh thoát
canalization, water-carriage system -
Sự tẩy
cleaning cleaner, mordant, mordanting, pickling, purgation -
Sự tẩy gỉ
corrosion pickling, pickling -
Sự tẩy hơi
vapor degreasing, giải thích vn : sự tẩy một bề mặt kim loại bằng cách ngưng tụ hơi dung môi trên [[đó.]]giải thích en : the... -
Sự tẩy mực
de-inking -
Sự tẩy ocxyt
blanching -
Sự tẩy ria xồm đồ gốm
fettling of earthenware -
Khuyết tật nhỏ
minor defect, minor non-conformance, minor non-conformity -
Khuyết tật phân bố
defect in distribution -
Khuyết tật phụ
minor defective -
Khuyết tật thính giác
hearing defects -
Khuyết tật tới hạn
critical defect, critical non-conformance -
Khuyết tật vật liệu
material defect, defect of material -
Sự tẩy rửa
laundering, washing, washing out, scour -
Sự tẩy sạch
cleaning, descaling, flush, scavenging, scour, scouring, wiping
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.