- Từ điển Việt - Anh
Kiêng (cữ)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
forbear
Xem thêm các từ khác
-
Kiềng nối
clamp terminal -
Kiềng siết
hose clip -
Hệ thống tưới kín
buried-tube irrigation system -
Hệ thống tưới nước
distribution system, irrigation system -
Hệ thống tưới nước bãi cỏ
turf sprinkler system -
Hệ thống tưới nước ngầm
buried-tube irrigation -
Hệ thống tưới thường xuyên
continuous-flow irrigation -
Hệ thống tưới tiêu
irrigation network, hệ thống tưới tiêu đan xen, interlocking irrigation network -
Hệ thống tưới tiêu đan xen
interlocking irrigation network -
Săm (lốp xe)
air chamber -
Săm bánh xe
inner tube -
Hệ thống vận chuyển công cộng
public transport system -
Hệ thống vận chuyển vật liệu
material handling system -
Hệ thống vận hành
operating system -
Hệ thống vận tải
transportation system, transportation system, hệ thống vận tải xây dựng, building transportation system -
Hệ thống vận tải xây dựng
building transportation system -
Sàn (có) sưởi
heated floor -
San (đất)
skim -
Sàn (gác) có lối vào
access floor -
Sàn (trên) rầm
trabeation town
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.