- Từ điển Việt - Anh
Kim loại
|
Thông dụng
Danh từ
Metal
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
metal
- ắcqui không khí-kim loại
- metal-air battery
- ắcqui niken-kim loại hyđrua
- nickel-metal hydride battery
- ăn mòn kim loại
- attack metal
- ăng ten kim loại
- metal antenna
- áp kế kim loại
- metal gage
- bàn cắt tấm kim loại
- metal cutter
- bàn chải bằng kim loại
- metal brush
- bán dẫn kim loại ôxit
- metal oxide semiconductor (MOS)
- bán dẫn kim loại đối xứng bù
- COSMOS (complementary-symmetrical metal oxide semiconductor)
- bán dẫn ôxit kim loại
- Metal Oxide Semiconductor (MOS)
- bán dẫn ôxit kim loại (PMOS)
- positive metal oxide semiconductor
- bán dẫn ôxit kim loại bù
- Complementary Metal - Oxide Semiconductor (CMOS)
- bán dẫn ôxit kim loại bù
- complementary metal oxide
- bán dẫn oxít kim loại mật độ cao
- High Density Metal Oxide Semiconductor (HMOS)
- bán dẫn ôxit kim loại đối xứng bù
- complementary-symmetrical metal oxide semiconductor (COSMOS)
- Bán dẫn ôxit Nitride kim loại
- Metal Nitride Oxide Semiconductor (MNOS)
- băng kim loại
- metal tape
- bể kim loại lỏng
- metal bath
- bộ chỉnh lưu kim loại
- metal rectifier
- bộ chống sét ôxit kim loại
- metal oxide surge arrester
- bộ pin kim loại-không khí
- metal-air battery
- bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
- liquid metal heat exchanger
- bồn chứa kim loại lỏng
- metal bath
- bông kim loại
- metal wool
- bột kim loại
- metal power
- Các chất bán dẫn ôxit - kim loại khuếch tán kép
- Double Diffused Metal Oxide Semiconductors (DMOS)
- Các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh N
- N Channel Metal Oxide Semiconductors (NMOS)
- cái cưa kim loại
- metal saw
- cái cưa đai cắt kim loại
- metal band saw
- cái đo cỡ bằng kim loại
- gauge (metalgauge)
- cáp bạc kim loại cách điện dùng trong mỏ
- Mineral insulated metal sheathed (MIMS) cable
- cáp bọc kim loại
- metal-sheathed cable
- cáp bọc kim loại
- Mireral insulated metal sheathed (MIMS) cable
- cáp bọc vỏ kim loại
- metal-clad cable
- cặp nhiệt kim loại quí
- noble-metal thermocouple
- cắt kim loại
- metal cutting
- cầu kim loại
- metal bridge
- chất bán dẫn cách điện kim loại
- metal insulator semiconductor (MIS)
- chất bán dẫn cách điện kim loại
- MIS (metalinsulator semiconductor)
- chất bán dẫn kim loại ôxit bù
- CMOS (Complementarymetal-oxide semiconductor)
- chất bán dẫn ôxit kim loại
- metal oxide semiconductor (MOS)
- chất bán dẫn ôxit kim loại
- MOS (metaloxide semiconductor)
- chất bán dẫn ôxit kim loại bù
- complementary metal-Oxide semiconductor (CMOS)
- Chất bán dẫn ôxit kim loại lưỡng cực
- BIpolar Metal Oxide Semiconductor (BIMOS)
- chất bán dẫn ôxit kim loại đứng
- vertical metal-oxide semiconductor (VMOS)
- chất bán dẫn ôxit kim loại đứng
- VMOS (verticalmetal-oxide semiconductor)
- chỗ nối dán kim loại
- glued metal joint
- chổi bằng kim loại
- metal brush
- chổi graphit-kim loại
- metal-graphite brush
- chổi than graphit-kim loại
- metal graphite brush
- chốt kim loại
- metal dowel
- chụp kim loại
- metal crown
- chuyển tiếp kim loại-cách điện
- metal-insulator transition
- composit nền kim loại
- metal matrix composite
- cột cao kim loại
- metal mast
- cột chống bằng kim loại
- metal shore
- cửa bọc kim loại
- metal-clad door
- cửa gỗ nhiều lớp bọc kim loại
- metal-clad laminated wood door
- cửa kim loại rỗng
- hollow metal door
- cửa phòng cháy bọc kim loại
- metal-clad fire door
- cửa sổ bọc kim loại
- metal-covered window
- cửa sổ kim loại
- metal window
- cưa xẻ rãnh kim loại
- metal slitting saw
- cực kim loại
- metal gate
- cực điều khiển kim loại
- metal gate
- dải kim loại chống thấm
- metal water stop
- dao cắt kim loại
- metal cutter
- dầu cắt gọt kim loại
- metal cutting oil
- dầu kéo kim loại
- metal drawing oil
- dầu tôi kim loại
- metal quenching oil
- dây dẫn bọc kim loại
- metal-sheathed conductor
- dây dẫn kim loại mềm
- flexible metal conduit
- dung dịch tách kim loại
- metal-precipitating solution
- giá để kim loại
- metal shelving
- giấy kim loại
- metal paper
- giọt kim loại (hàn)
- droplet of metal
- gờ nẹp bằng kim loại
- metal trim
- gờ nẹp bằng kim loại
- Metal trimZ
- gốm kim loại
- metal ceramics
- hàn hồ quang kim loại
- metal arc welding
- hàn hồ quang kim loại bảo vệ
- shielded metal arc welding
- hóa chất nhuộm kim loại
- metal blueing chemicals
- hóa chất tẩy (sạch) kim loại
- metal cleaning chemicals
- hóa học kim loại
- metal chemistry
- Hỗn hợp Niken-kim loại (ắcqui)
- Nickel Metal Hydride (battery) (NIMH)
- hợp chất đám kim loại
- metal cluster compound
- hộp kim loại
- metal box
- hộp kim loại
- metal housing
- hộp kim loại (đồ hộp)
- metal can
- hộp kim loại uốn mép
- metal edging case
- hộp phim kim loại
- metal dark slide
- hộp tối kim loại
- metal dark slide
- kéo cắt kim loại
- metal shears
- kéo cắt kim loại
- metal snips
- kéo cắt kim loại
- shear, metal cutting
- kết cấu kim loại
- metal construction
- kết cấu kim loại
- metal structures
- kết cấu kim loại gỗ
- metal-and-timber structures
- kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ
- unprotected metal construction
- khe mái phủ kim loại
- metal valley
- khung kim loại
- trim (metaltrim)
- khuôn dập nóng kim loại
- extrusion die for metal
- khuôn kim loại
- metal die
- khuôn phun kim loại
- sprayed metal mold
- khuôn đúc bằng kim loại
- metal mould
- kim loại (dạng) bột
- powdered metal
- kim loại (dùng làm) gương
- speculum metal
- kim loại (màu) trắng
- babbit metal
- kim loại (màu) trắng
- white metal
- kim loại (để) đúc điện
- electrotype metal
- kim loại (đúc) có lỗ co
- piped metal
- kim loại bị oxy hóa
- oxidized metal
- kim loại bột
- powder metal
- kim loại cán
- rolled metal
- kim loại cắt (gọt)
- cutting metal
- kim loại chất sắt
- ferrous metal
- kim loại chính
- basic metal
- kim loại chính
- parent metal
- kim loại chịu lửa
- refractory metal
- kim loại chịu mài mòn
- antifriction metal
- kim loại chịu nóng
- refractory metal
- kim loại chịu đựng cao
- high duty metal
- kim loại chồn
- upset metal
- kim loại chống ma sát
- bearing metal
- kim loại chuyển tiếp
- transition metal
- kim loại cơ bản
- base metal
- kim loại cơ bản
- parent metal
- kim loại cường độ cao
- high-resistance metal
- kim loại dai
- tenacious metal
- kim loại dẫn điện
- metal conductor cable
- kim loại dễ nóng chảy
- low-melting metal
- kim loại dẻo
- tenacious metal
- kim loại dùng để hàn
- weld metal
- kim loại giãn khi nguội dần
- expanded metal (mesh)
- kim loại giòn
- brittle metal
- kim loại gốc
- base metal
- kim loại gốc
- basis metal
- kim loại gốc
- parent metal
- kim loại góc (chính)
- parent metal
- kim loại gốc (hợp kim)
- base metal
- kim loại gốc (hợp kim)
- basic metal
- kim loại gốc (lưỡng kim)
- backing metal
- kim loại hàn
- deposit metal
- kim loại hàn
- solder metal
- kim loại hàn
- weld metal
- kim loại hàn đắp
- added metal
- kim loại hỗn hỗng
- amalgamated metal
- kim loại keo
- colloidal metal
- kim loại kết tủa
- deposited metal
- kim loại khó chảy
- refractory metal
- kim loại không gỉ
- stainless metal
- kim loại không gỉ
- unstainable metal
- kim loại kiềm
- alkali metal
- kim loại kiềm thổ
- earth metal
- kim loại kiềm đất
- alkaline metal
- kim loại kiềm-thổ
- alkali-earth metal
- kim loại lá
- metal plates
- kim loại lá
- sheet metal
- kim loại lá tấm
- sheet metal
- kim loại làm ổ trục
- bearing metal
- kim loại lắng đọng
- deposited metal
- kim loại lò thổi
- blown metal
- kim loại lỏng
- liquid metal
- kim loại lưới
- expanded metal
- kim loại mangan
- manganese metal
- kim loại màu
- colouring metal
- kim loại màu
- non-ferrous metal
- kim loại mẹ
- parent metal
- kim loại mềm
- flexible metal
- kim loại mềm
- soft metal
- kim loại muy
- mu metal
- kim loại nặng
- heavy metal
- kim loại nền
- base metal
- kim loại nền
- basis metal
- kim loại nền
- parent metal
- kim loại nguyên sinh
- virgin metal
- kim loại nhẹ
- light metal
- kim loại nở
- expanded metal
- kim loại nóng chảy
- fused metal
- kim loại nóng chảy
- molten metal
- kim loại pha
- filler metal
- kim loại pha thêm
- added metal
- kim loại pha thêm
- filler metal
- kim loại phế thải
- scrap metal
- kim loại phụ gia
- filler metal
- kim loại phụ gia (hàn)
- filler metal
- kim loại quý
- noble metal
- kim loại quý
- precious metal
- kim loại rèn
- hammered metal
- kim loại sạch
- fine metal
- kim loại sáng
- bright metal
- kim loại tái sinh
- secondary metal
- kim loại tấm
- metal plates
- kim loại tấm
- sheet metal
- kim loại tấm
- shell metal
- kim loại thiên nhiên
- native metal
- kim loại thiêu kết
- fritted hard metal
- kim loại thiêu kết
- sintered metal
- kim loại thô
- crude metal
- kim loại thỏi
- ingot metal
- kim loại thỏi
- pig metal
- kim loại thứ sinh
- secondary metal
- kim loại thường
- base metal
- kim loại tinh luyện
- fine metal
- kim loại tinh thể
- crystalline metal
- kim loại trắng
- white metal
- kim loại tráng đồng
- tint metal
- kim loại trợ dung hàn
- filler metal
- kim loại từ tính
- magnetic metal
- kim loại xốp
- spongy metal
- kim loại đàn rộng
- expanded metal
- kim loại đất hiếm
- rare earth metal
- kim loại đen
- ferrous metal
- kim loại định hình
- metal shapes
- kim loại định hình
- profile metal
- kim loại định hình
- sectional metal
- kim loại độn hàn
- filler metal
- kim loại đọng lại
- deposit metal
- kim loại đọng lại
- deposited metal
- kim loại đúc chữ
- type metal
- kim loại đúc chuông
- bell metal
- kim loại đúc sáng
- cannon metal
- kim loại-điện môi-kim loại
- metal-insulator-metal (MIM)
- kỹ thuật phun kim loại
- metal spraying technique
- lá kim loại
- leaf metal
- lá kim loại
- metal foil
- lá kim loại
- metal paper
- lá kim loại
- metal sheet
- làm sạch (bề mặt kim loại)
- cleaning (metalsurfaces)
- lati kim loại
- metal lath
- laze hơi kim loại
- metal vapor laser
- laze hơi kim loại
- metal vapour laser
- linh kiện kim loại-oxit-bán dẫn kênh n
- n-channel metal-oxide semiconductor (N-MOS)
- lò xo cao su-kim loại
- rubber-metal spring
- lớp bọc bằng tấm kim loại
- sheet metal lagging
- lớp mạ kim loại
- metal coating
- lớp men kim loại
- metal glaze
- lớp phủ kim loại
- metal coating
- lớp phủ kim loại
- metal-sprayed coating
- lớp trầm tích kim loại
- metal deposit
- lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
- hard metal drill bit cutting edge
- lưỡi cưa cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa đai cắt kim loại
- metal-cutting bandsaw blade
- lưới kim loại
- metal mesh
- lượng kim loại cắt gọt
- quantity of metal removed
- mạ kim loại
- metal-faced
- mạch MOS cửa kim loại oxit dày
- thick oxide metal-gate MOS circuit
- mạch tích hợp bán dẫn oxit kim loại
- metal oxide semiconductor integrated circuit
- mạch tích hợp CMOS cửa kim loại
- metal gate CMOS integrated circuit
- mái kim loại nhẹ
- light metal roofing
- màn kim loại
- metal mist
- màng kim loại
- metal film
- mạng kim loại
- metal meshes
- máy cán tấm kim loại
- sheet metal roller
- máy cán tấm kim loại
- sheet metal-bending rolls
- máy cắt (đứt) kim loại
- metal shears
- máy cắt gọt kim loại
- metal cutter
- máy cắt tấm kim loại
- sheet metal cutter
- máy cưa kim loại
- metal-sawing machine
- máy cưa kim loại
- saw for metal
- máy cưa đĩa kim loại
- metal slitting saw
- máy dò kim loại
- metal detector
- máy dò tìm kim loại
- metal detector
- máy gia công kim loại
- metal-working machine
- máy mạ (phun) kim loại (bằng) điện
- electric metal spraying device
- máy phun kim loại
- metal splashier
- máy uốn tấm kim loại
- sheet metal-bending machine
- mỏ kim loại
- metal mine
- mối hàn kim loại-thủy tinh
- glass-to-metal seal
- mối nối kim loại
- joint (metal)
- mù kim loại
- metal fog
- mù kim loại
- metal mist
- mũi khoan kim loại cứng
- hard metal drill bit
- mũi đột kim loại
- metal drift
- muối làm sạch kim loại
- metal cleaning salt
- neo kim loại
- metal anchorage
- nguồn iôn kim loại lỏng
- liquid metal ion source
- nhà khung kim loại
- metal frame building
- nhà lợp bằng tấm kim loại
- metal roofed building
- nhà toàn kim loại
- all-metal building
- nhiệt kế chất lỏng-kim loại
- liquid-in-metal thermometer
- nhiệt kế giãn nở kim loại
- metal expansion thermometer
- nửa kim loại
- semi-metal
- ổ làm bằng kim loại thiêu kết
- sintered metal powder bearing
- ống khói kim loại
- metal chimney
- ống kim loại
- metal tube
- ống kim loại mềm
- flexible metal hose
- ống kim loại mềm
- flexible metal tube
- ống mềm bằng kim loại
- metal hose
- ống mềm kim loại
- flexible metal tube
- ôxit kim loại
- metal oxide
- phế phẩm kim loại
- waste metal
- phễu kim loại sỏi
- metal gravel bin
- phin lưới kim loại
- metal gauze strainer
- phương pháp phun kim loại
- metallizing or metal coating
- pin nhiên liệu kim loại lỏng
- liquid-metal fuel cell
- quá trình phun kim loại
- metal spraying process
- quy tắc về mài kim loại
- grinding of metal regulations
- sàn kim loại
- metal floor
- Silic Oxyt kim loại dương tính
- Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
- sợi đốt kim loại
- metal filament
- sự ăn mòn kim loại
- metal corrosion
- sự ăn mòn kim loại nền
- base metal attack
- sự bảo vệ kim loại
- metal protection
- sự cắt gọt kim loại
- metal cutting
- sự chảy dẻo của kim loại
- year of metal
- sự ép miết kim loại
- metal spinning
- sự ép vuốt kim loại
- metal spinning
- sự gia công kim loại
- metal working
- sự hàn bằng kim loại
- filler metal welding
- sự hàn hồ quang kim loại
- metal arc welding
- sự hàn không kim loại
- welding without using filler metal
- sự hàn kim loại trong môi trường khí trơ
- metal inert gas welding (MIGwelding)
- sự hàn kim loại trong môi trường khí trơ
- MIG welding (metalinert gas welding)
- sự khử bỏ kim loại
- metal removal
- sự kim loại hóa
- metal plating
- sự mạ kim loại
- metal coating
- sự mạ kim loại
- metal plating
- sự mạ phun kim loại
- metal spraying
- sự mỏi của kim loại
- fatigue of metal
- sự nắn kim loại
- metal stretching
- sự nạp liệu kim loại
- metal charge
- sự nhuộm kim loại
- metal coloring
- sự nung chi tiết kim loại
- metal parts firing
- sự phủ (phun) kim loại
- sprayed (metal) coating
- sự phủ kim loại
- metal coating
- sự phun kim loại
- metal spraying
- sự phun mạ kim loại
- metal spraying
- sự phun phủ bột kim loại
- metal power spraying
- sự rão của kim loại
- metal creep
- sự tách kim loại vụn
- scrap metal separation
- sự tái sinh kim loại
- metal recovery
- sự vuốt hình kim loại
- metal stretching
- súng phun kim loại
- metal splashier
- sương kim loại
- metal fog
- tà vẹt kim loại
- metal tie
- tấm cách nước (bằng) kim loại
- sheet-metal waterproofing
- tấm kim loại
- metal plate
- tấm kim loại cán
- rolled sheet metal
- tấm kim loại mỏng
- light gauge sheet metal
- tấm kim loại trang trí
- metal trim
- tấm lát kim loại
- metal deck
- tấm lát kim loại
- metal flooring
- tấm lợp bằng kim loại
- metal roofing
- tấm lợp bằng kim loại mềm
- flexible metal roofing
- tấm lợp kim loại cách nhiệt
- insulated metal roofing
- tay vịn dầm kim loại
- metal beam rail
- thanh giằng kim loại
- metal tie
- thước cuộn kim loại
- metal tape
- thuyết điện tử (về) kim loại
- electron theory of metal
- tiếng kim (loại)
- metal-sounding
- toa khách toàn kim loại
- all metal coach
- trần kim loại
- metal ceiling
- tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường
- Metal Semiconductor Field Effect Transistor (MESFET)
- tranzito bán dẫn oxit kim loại bù
- complementary metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại kênh n
- N-channel metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại kênh p
- channel-p metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại loại n
- N-type metal oxide semiconductor transistor
- tranzito bán dẫn oxit kim loại p
- P-type metal oxide semiconductor transistor
- tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitri kim loại
- metal-nitride semiconductor field effect transistor (MNFET)
- tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitrit kim loại
- MNFET (metal-nitride semiconductor field effect transistor)
- tranzito hiệu ứng trường kim loại-điện môi-bán dẫn
- Metal Insulator Semiconductor Field Effect Transistor (MIT)
- tranzito hiệu ứng trường Silic ôxit kim loại
- Metal-Oxide Silicon Field Effect Transistor (MOSFET)
- tranzito trường kim loại bán dẫn
- metal semiductor field effect transistor (MESFET)
- tranzito trường kim loại-oxit-bán dẫn (MOSFET)
- metal-oxide-semiconductor field-effect transistor (MOSFET)
- tranzito trường silic kim loại oxit
- metal oxide silicon field effect transistor (MOSFET)
- tranzito trường silic oxit kim loại
- MOSFET (metaloxide silicon field effect transistor)
- trụ kim loại
- metal pier
- trụ kim loại dạng mắt lưới
- metal lattice pier
- trữ lượng kim loại quý
- precious metal reserve
- tụ điện lá kim loại
- metal foil capacitor
- tụ điện màng kim loại
- metal foil capacitor
- tường bao che bằng kim loại
- metal curtain wall
- ván khuôn kim loại
- metal formwork
- varixto ôxit kim loại
- Metal -Oxide Varistor (MOV)
- varixto ôxit kim loại
- metal-oxide varistor
- vật liệu kim loại thêu kết
- sintered metal material
- vẩy hàn kim loại
- weld metal splatter
- vảy kim loại
- metal scale
- vít bắt vào kim loại
- machine or metal screw
- vít kim loại tấm
- sheet metal screws
- vỏ bọc bằng kim loại
- metal sheath
- vỏ bọc kim loại
- metal sheath
- vỏ kim loại
- metal coating
- vỏ kim loại
- shell metal
- đèn có sợi tóc kim loại
- metal filament lamp
- đèn halogen kim loại
- metal halide lamp
- đèn kim loại halogen
- metal halide lamp
- đèn vỏ kim loại côn
- metal-cone tube
- đĩa gốc kim loại
- metal master
- điện cực kim loại
- metal electrode
- điện trở màng kim loại
- metal film resistor
- điện trở ôxit kim loại
- metal oxide resistor
- điều kiện kim loại thấp nhất
- minimum metal condition
- độ chảy của kim loại
- yielding of metal
- độ dày kim loại
- metal depth
- độ mỏi của kim loại
- metal fatigue
- đục xảm kim loại
- metal drift
metallic
- ánh kim (loại)
- metallic lustre
- áp kế kim loại
- metallic gauge
- bạc kim loại
- metallic silver
- bể chứa bằng kim loại
- metallic tank
- bộ chỉnh lưu kim loại
- metallic rectifier
- cấu trúc kim loại
- metallic structure
- cột kim loại
- metallic pole
- dải kim loại dài
- metallic lath
- dải kim loại hẹp
- metallic lath
- dải kim loại mỏng
- metallic lath
- dây dẫn kim loại
- metallic conductor
- dây kim loại
- metallic circuit
- dây kim loại
- metallic line
- dụng cụ cách điện kim loại
- metallic insulator
- giao điểm kim loại
- metallic crosspoint
- giấy kim loại
- metallic foil
- giấy mạ kim loại
- metallic paper (MP)
- kết cấu kim loại
- metallic structure
- kết nối kim loại
- metallic connection
- khoáng vật kim loại
- metallic mineral
- khuôn kim loại
- metallic die
- kim loại thủy tinh
- metallic glasses
- kim loại vô định hình
- metallic glasses
- lá chắn bằng kim loại
- metallic stop foil
- lati kim loại
- metallic lath
- liên kết kim loại
- metallic binding
- liên kết kim loại
- metallic bond
- lớp bọc kim loại
- metallic coating
- lớp mạ kim loại
- metallic coating
- lớp phủ gốm kim loại
- metallic-ceramic coating
- lớp phủ kim loại
- metallic coating
- lớp phủ phun bằng kim loại
- metallic sprayed coating
- lớp sơn ánh kim loại
- metallic finish or metallic paint
- mạch dẫn kim loại
- metallic circuit
- mạch dẫn kim loại
- metallic line
- mạch kim loại
- metallic circuit
- mạch kim loại
- metallic vein
- mạch quặng kim loại
- metallic vein
- môi trường kim loại
- metallic media
- nửa kim loại
- semi-metallic
- ống kim loại mềm
- flexible metallic hose
- ống kim loại mềm
- flexible metallic tube
- ống mềm kim loại
- flexible metallic hose
- phoi kim loại
- metallic chip
- sơn kim loại
- metallic paint
- sự ăn mòn kim loại
- metallic corrosion
- sự hàn trơ điện cực kim loại
- MIG welding (metallic-electrode inert gas welding)
- tà vẹt kim loại
- metallic sleeper
- thiết kế kết cấu kim loại
- design (ofmetallic structures)
- thước cuộn bằng kim loại
- metallic tape
- trạng thái kim loại
- metallic state
- urani kim loại tự nhiên
- metallic natural uranium
- vải kim loại
- filter metallic cloth
- vành lót bằng kim loại
- metallic packing
- vật liệu độn kim loại
- metallic packing
- vỏ bọc kim loại
- metallic sheath
- vòng bít bằng kim loại
- metallic packing
- vòng đệm kín kim loại
- metallic packing
- đèn hồ quang điện cực kim loại
- metallic electrode arc lamp
- điện trở kim loại
- metallic resistor
metallically
metals
Xem thêm các từ khác
-
Kim loại đúc chữ
type metal -
Kim loại gốc
base metal, basis metal, parent metal -
Kim loại hàn
deposit metal, solder metal, weld metal -
Hiện tượng gãy
fracture -
Sản phẩm trung gian
in-process product, intermediate product, intermediate product, intermediate products -
Kim loại học
metallography -
Kim loại kết tủa
deposited metal -
Kim loại khó nóng chảy
refractory material -
Kim loại không gỉ
stainless metal, unstainable metal -
Kim loại lá
foil, metal plates, sheet metal, giải thích vn : các lá kim loại dát mỏng như đồng , thiếc , nhôm. . dùng để chế tạo các bộ... -
Kim loại lắng đọng
deposited metal -
Kim loại lò thổi
blown metal -
Kim loại lỏng
liquid metal, bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng, liquid metal heat exchanger, nguồn iôn kim loại lỏng, liquid metal ion source, pin nhiên... -
Hiện tượng khúc xạ
refraction, refractivity, refringence -
San phẳng
level, smooth the surface of., plate floor, flatten, flatting, flush, grade, flat screen, flat slab floor, flat slad ceiling, Đổ đá xuống mặt... -
Sàn phủ
subfloor, puerpera, apron, garage, giải thích vn : một sàn thứ cấp , thô phía dưới một sàn hoàn [[thiện.]]giải thích en : a rough-textured,... -
Sàn quay
trommel -
Sàn quét (tàu vũ trụ)
scan platform -
Kim loại màu
colouring metal, nonferrous, non-ferrous metal, non-ferrous metals, việc đúc kim loại màu, nonferrous castings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.