Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kim loại

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Metal
kim loại quí
precious metals

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

metal
ắcqui không khí-kim loại
metal-air battery
ắcqui niken-kim loại hyđrua
nickel-metal hydride battery
ăn mòn kim loại
attack metal
ăng ten kim loại
metal antenna
áp kế kim loại
metal gage
bàn cắt tấm kim loại
metal cutter
bàn chải bằng kim loại
metal brush
bán dẫn kim loại ôxit
metal oxide semiconductor (MOS)
bán dẫn kim loại đối xứng
COSMOS (complementary-symmetrical metal oxide semiconductor)
bán dẫn ôxit kim loại
Metal Oxide Semiconductor (MOS)
bán dẫn ôxit kim loại (PMOS)
positive metal oxide semiconductor
bán dẫn ôxit kim loại
Complementary Metal - Oxide Semiconductor (CMOS)
bán dẫn ôxit kim loại
complementary metal oxide
bán dẫn oxít kim loại mật độ cao
High Density Metal Oxide Semiconductor (HMOS)
bán dẫn ôxit kim loại đối xứng
complementary-symmetrical metal oxide semiconductor (COSMOS)
Bán dẫn ôxit Nitride kim loại
Metal Nitride Oxide Semiconductor (MNOS)
băng kim loại
metal tape
bể kim loại lỏng
metal bath
bộ chỉnh lưu kim loại
metal rectifier
bộ chống sét ôxit kim loại
metal oxide surge arrester
bộ pin kim loại-không khí
metal-air battery
bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
liquid metal heat exchanger
bồn chứa kim loại lỏng
metal bath
bông kim loại
metal wool
bột kim loại
metal power
Các chất bán dẫn ôxit - kim loại khuếch tán kép
Double Diffused Metal Oxide Semiconductors (DMOS)
Các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh N
N Channel Metal Oxide Semiconductors (NMOS)
cái cưa kim loại
metal saw
cái cưa đai cắt kim loại
metal band saw
cái đo cỡ bằng kim loại
gauge (metalgauge)
cáp bạc kim loại cách điện dùng trong mỏ
Mineral insulated metal sheathed (MIMS) cable
cáp bọc kim loại
metal-sheathed cable
cáp bọc kim loại
Mireral insulated metal sheathed (MIMS) cable
cáp bọc vỏ kim loại
metal-clad cable
cặp nhiệt kim loại quí
noble-metal thermocouple
cắt kim loại
metal cutting
cầu kim loại
metal bridge
chất bán dẫn cách điện kim loại
metal insulator semiconductor (MIS)
chất bán dẫn cách điện kim loại
MIS (metalinsulator semiconductor)
chất bán dẫn kim loại ôxit
CMOS (Complementarymetal-oxide semiconductor)
chất bán dẫn ôxit kim loại
metal oxide semiconductor (MOS)
chất bán dẫn ôxit kim loại
MOS (metaloxide semiconductor)
chất bán dẫn ôxit kim loại
complementary metal-Oxide semiconductor (CMOS)
Chất bán dẫn ôxit kim loại lưỡng cực
BIpolar Metal Oxide Semiconductor (BIMOS)
chất bán dẫn ôxit kim loại đứng
vertical metal-oxide semiconductor (VMOS)
chất bán dẫn ôxit kim loại đứng
VMOS (verticalmetal-oxide semiconductor)
chỗ nối dán kim loại
glued metal joint
chổi bằng kim loại
metal brush
chổi graphit-kim loại
metal-graphite brush
chổi than graphit-kim loại
metal graphite brush
chốt kim loại
metal dowel
chụp kim loại
metal crown
chuyển tiếp kim loại-cách điện
metal-insulator transition
composit nền kim loại
metal matrix composite
cột cao kim loại
metal mast
cột chống bằng kim loại
metal shore
cửa bọc kim loại
metal-clad door
cửa gỗ nhiều lớp bọc kim loại
metal-clad laminated wood door
cửa kim loại rỗng
hollow metal door
cửa phòng cháy bọc kim loại
metal-clad fire door
cửa sổ bọc kim loại
metal-covered window
cửa sổ kim loại
metal window
cưa xẻ rãnh kim loại
metal slitting saw
cực kim loại
metal gate
cực điều khiển kim loại
metal gate
dải kim loại chống thấm
metal water stop
dao cắt kim loại
metal cutter
dầu cắt gọt kim loại
metal cutting oil
dầu kéo kim loại
metal drawing oil
dầu tôi kim loại
metal quenching oil
dây dẫn bọc kim loại
metal-sheathed conductor
dây dẫn kim loại mềm
flexible metal conduit
dung dịch tách kim loại
metal-precipitating solution
giá để kim loại
metal shelving
giấy kim loại
metal paper
giọt kim loại (hàn)
droplet of metal
gờ nẹp bằng kim loại
metal trim
gờ nẹp bằng kim loại
Metal trimZ
gốm kim loại
metal ceramics
hàn hồ quang kim loại
metal arc welding
hàn hồ quang kim loại bảo vệ
shielded metal arc welding
hóa chất nhuộm kim loại
metal blueing chemicals
hóa chất tẩy (sạch) kim loại
metal cleaning chemicals
hóa học kim loại
metal chemistry
Hỗn hợp Niken-kim loại (ắcqui)
Nickel Metal Hydride (battery) (NIMH)
hợp chất đám kim loại
metal cluster compound
hộp kim loại
metal box
hộp kim loại
metal housing
hộp kim loại (đồ hộp)
metal can
hộp kim loại uốn mép
metal edging case
hộp phim kim loại
metal dark slide
hộp tối kim loại
metal dark slide
kéo cắt kim loại
metal shears
kéo cắt kim loại
metal snips
kéo cắt kim loại
shear, metal cutting
kết cấu kim loại
metal construction
kết cấu kim loại
metal structures
kết cấu kim loại gỗ
metal-and-timber structures
kết cấu kim loại không ( lớp phủ) bảo vệ
unprotected metal construction
khe mái phủ kim loại
metal valley
khung kim loại
trim (metaltrim)
khuôn dập nóng kim loại
extrusion die for metal
khuôn kim loại
metal die
khuôn phun kim loại
sprayed metal mold
khuôn đúc bằng kim loại
metal mould
kim loại (dạng) bột
powdered metal
kim loại (dùng làm) gương
speculum metal
kim loại (màu) trắng
babbit metal
kim loại (màu) trắng
white metal
kim loại (để) đúc điện
electrotype metal
kim loại (đúc) lỗ co
piped metal
kim loại bị oxy hóa
oxidized metal
kim loại bột
powder metal
kim loại cán
rolled metal
kim loại cắt (gọt)
cutting metal
kim loại chất sắt
ferrous metal
kim loại chính
basic metal
kim loại chính
parent metal
kim loại chịu lửa
refractory metal
kim loại chịu mài mòn
antifriction metal
kim loại chịu nóng
refractory metal
kim loại chịu đựng cao
high duty metal
kim loại chồn
upset metal
kim loại chống ma sát
bearing metal
kim loại chuyển tiếp
transition metal
kim loại bản
base metal
kim loại bản
parent metal
kim loại cường độ cao
high-resistance metal
kim loại dai
tenacious metal
kim loại dẫn điện
metal conductor cable
kim loại dễ nóng chảy
low-melting metal
kim loại dẻo
tenacious metal
kim loại dùng để hàn
weld metal
kim loại giãn khi nguội dần
expanded metal (mesh)
kim loại giòn
brittle metal
kim loại gốc
base metal
kim loại gốc
basis metal
kim loại gốc
parent metal
kim loại góc (chính)
parent metal
kim loại gốc (hợp kim)
base metal
kim loại gốc (hợp kim)
basic metal
kim loại gốc (lưỡng kim)
backing metal
kim loại hàn
deposit metal
kim loại hàn
solder metal
kim loại hàn
weld metal
kim loại hàn đắp
added metal
kim loại hỗn hỗng
amalgamated metal
kim loại keo
colloidal metal
kim loại kết tủa
deposited metal
kim loại khó chảy
refractory metal
kim loại không gỉ
stainless metal
kim loại không gỉ
unstainable metal
kim loại kiềm
alkali metal
kim loại kiềm thổ
earth metal
kim loại kiềm đất
alkaline metal
kim loại kiềm-thổ
alkali-earth metal
kim loại
metal plates
kim loại
sheet metal
kim loại tấm
sheet metal
kim loại làm trục
bearing metal
kim loại lắng đọng
deposited metal
kim loại thổi
blown metal
kim loại lỏng
liquid metal
kim loại lưới
expanded metal
kim loại mangan
manganese metal
kim loại màu
colouring metal
kim loại màu
non-ferrous metal
kim loại mẹ
parent metal
kim loại mềm
flexible metal
kim loại mềm
soft metal
kim loại muy
mu metal
kim loại nặng
heavy metal
kim loại nền
base metal
kim loại nền
basis metal
kim loại nền
parent metal
kim loại nguyên sinh
virgin metal
kim loại nhẹ
light metal
kim loại nở
expanded metal
kim loại nóng chảy
fused metal
kim loại nóng chảy
molten metal
kim loại pha
filler metal
kim loại pha thêm
added metal
kim loại pha thêm
filler metal
kim loại phế thải
scrap metal
kim loại phụ gia
filler metal
kim loại phụ gia (hàn)
filler metal
kim loại quý
noble metal
kim loại quý
precious metal
kim loại rèn
hammered metal
kim loại sạch
fine metal
kim loại sáng
bright metal
kim loại tái sinh
secondary metal
kim loại tấm
metal plates
kim loại tấm
sheet metal
kim loại tấm
shell metal
kim loại thiên nhiên
native metal
kim loại thiêu kết
fritted hard metal
kim loại thiêu kết
sintered metal
kim loại thô
crude metal
kim loại thỏi
ingot metal
kim loại thỏi
pig metal
kim loại thứ sinh
secondary metal
kim loại thường
base metal
kim loại tinh luyện
fine metal
kim loại tinh thể
crystalline metal
kim loại trắng
white metal
kim loại tráng đồng
tint metal
kim loại trợ dung hàn
filler metal
kim loại từ tính
magnetic metal
kim loại xốp
spongy metal
kim loại đàn rộng
expanded metal
kim loại đất hiếm
rare earth metal
kim loại đen
ferrous metal
kim loại định hình
metal shapes
kim loại định hình
profile metal
kim loại định hình
sectional metal
kim loại độn hàn
filler metal
kim loại đọng lại
deposit metal
kim loại đọng lại
deposited metal
kim loại đúc chữ
type metal
kim loại đúc chuông
bell metal
kim loại đúc sáng
cannon metal
kim loại-điện môi-kim loại
metal-insulator-metal (MIM)
kỹ thuật phun kim loại
metal spraying technique
kim loại
leaf metal
kim loại
metal foil
kim loại
metal paper
kim loại
metal sheet
làm sạch (bề mặt kim loại)
cleaning (metalsurfaces)
lati kim loại
metal lath
laze hơi kim loại
metal vapor laser
laze hơi kim loại
metal vapour laser
linh kiện kim loại-oxit-bán dẫn kênh n
n-channel metal-oxide semiconductor (N-MOS)
xo cao su-kim loại
rubber-metal spring
lớp bọc bằng tấm kim loại
sheet metal lagging
lớp mạ kim loại
metal coating
lớp men kim loại
metal glaze
lớp phủ kim loại
metal coating
lớp phủ kim loại
metal-sprayed coating
lớp trầm tích kim loại
metal deposit
lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
hard metal drill bit cutting edge
lưỡi cưa cắt kim loại
metal-cutting saw blade
lưỡi cưa đai cắt kim loại
metal-cutting bandsaw blade
lưới kim loại
metal mesh
lượng kim loại cắt gọt
quantity of metal removed
mạ kim loại
metal-faced
mạch MOS cửa kim loại oxit dày
thick oxide metal-gate MOS circuit
mạch tích hợp bán dẫn oxit kim loại
metal oxide semiconductor integrated circuit
mạch tích hợp CMOS cửa kim loại
metal gate CMOS integrated circuit
mái kim loại nhẹ
light metal roofing
màn kim loại
metal mist
màng kim loại
metal film
mạng kim loại
metal meshes
máy cán tấm kim loại
sheet metal roller
máy cán tấm kim loại
sheet metal-bending rolls
máy cắt (đứt) kim loại
metal shears
máy cắt gọt kim loại
metal cutter
máy cắt tấm kim loại
sheet metal cutter
máy cưa kim loại
metal-sawing machine
máy cưa kim loại
saw for metal
máy cưa đĩa kim loại
metal slitting saw
máy kim loại
metal detector
máy tìm kim loại
metal detector
máy gia công kim loại
metal-working machine
máy mạ (phun) kim loại (bằng) điện
electric metal spraying device
máy phun kim loại
metal splashier
máy uốn tấm kim loại
sheet metal-bending machine
mỏ kim loại
metal mine
mối hàn kim loại-thủy tinh
glass-to-metal seal
mối nối kim loại
joint (metal)
kim loại
metal fog
kim loại
metal mist
mũi khoan kim loại cứng
hard metal drill bit
mũi đột kim loại
metal drift
muối làm sạch kim loại
metal cleaning salt
neo kim loại
metal anchorage
nguồn iôn kim loại lỏng
liquid metal ion source
nhà khung kim loại
metal frame building
nhà lợp bằng tấm kim loại
metal roofed building
nhà toàn kim loại
all-metal building
nhiệt kế chất lỏng-kim loại
liquid-in-metal thermometer
nhiệt kế giãn nở kim loại
metal expansion thermometer
nửa kim loại
semi-metal
làm bằng kim loại thiêu kết
sintered metal powder bearing
ống khói kim loại
metal chimney
ống kim loại
metal tube
ống kim loại mềm
flexible metal hose
ống kim loại mềm
flexible metal tube
ống mềm bằng kim loại
metal hose
ống mềm kim loại
flexible metal tube
ôxit kim loại
metal oxide
phế phẩm kim loại
waste metal
phễu kim loại sỏi
metal gravel bin
phin lưới kim loại
metal gauze strainer
phương pháp phun kim loại
metallizing or metal coating
pin nhiên liệu kim loại lỏng
liquid-metal fuel cell
quá trình phun kim loại
metal spraying process
quy tắc về mài kim loại
grinding of metal regulations
sàn kim loại
metal floor
Silic Oxyt kim loại dương tính
Positive Metal Oxide Silicon (PMOS)
sợi đốt kim loại
metal filament
sự ăn mòn kim loại
metal corrosion
sự ăn mòn kim loại nền
base metal attack
sự bảo vệ kim loại
metal protection
sự cắt gọt kim loại
metal cutting
sự chảy dẻo của kim loại
year of metal
sự ép miết kim loại
metal spinning
sự ép vuốt kim loại
metal spinning
sự gia công kim loại
metal working
sự hàn bằng kim loại
filler metal welding
sự hàn hồ quang kim loại
metal arc welding
sự hàn không kim loại
welding without using filler metal
sự hàn kim loại trong môi trường khí trơ
metal inert gas welding (MIGwelding)
sự hàn kim loại trong môi trường khí trơ
MIG welding (metalinert gas welding)
sự khử bỏ kim loại
metal removal
sự kim loại hóa
metal plating
sự mạ kim loại
metal coating
sự mạ kim loại
metal plating
sự mạ phun kim loại
metal spraying
sự mỏi của kim loại
fatigue of metal
sự nắn kim loại
metal stretching
sự nạp liệu kim loại
metal charge
sự nhuộm kim loại
metal coloring
sự nung chi tiết kim loại
metal parts firing
sự phủ (phun) kim loại
sprayed (metal) coating
sự phủ kim loại
metal coating
sự phun kim loại
metal spraying
sự phun mạ kim loại
metal spraying
sự phun phủ bột kim loại
metal power spraying
sự rão của kim loại
metal creep
sự tách kim loại vụn
scrap metal separation
sự tái sinh kim loại
metal recovery
sự vuốt hình kim loại
metal stretching
súng phun kim loại
metal splashier
sương kim loại
metal fog
vẹt kim loại
metal tie
tấm cách nước (bằng) kim loại
sheet-metal waterproofing
tấm kim loại
metal plate
tấm kim loại cán
rolled sheet metal
tấm kim loại mỏng
light gauge sheet metal
tấm kim loại trang trí
metal trim
tấm lát kim loại
metal deck
tấm lát kim loại
metal flooring
tấm lợp bằng kim loại
metal roofing
tấm lợp bằng kim loại mềm
flexible metal roofing
tấm lợp kim loại cách nhiệt
insulated metal roofing
tay vịn dầm kim loại
metal beam rail
thanh giằng kim loại
metal tie
thước cuộn kim loại
metal tape
thuyết điện tử (về) kim loại
electron theory of metal
tiếng kim (loại)
metal-sounding
toa khách toàn kim loại
all metal coach
trần kim loại
metal ceiling
tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường
Metal Semiconductor Field Effect Transistor (MESFET)
tranzito bán dẫn oxit kim loại
complementary metal oxide semiconductor transistor
tranzito bán dẫn oxit kim loại kênh n
N-channel metal oxide semiconductor transistor
tranzito bán dẫn oxit kim loại kênh p
channel-p metal oxide semiconductor transistor
tranzito bán dẫn oxit kim loại loại n
N-type metal oxide semiconductor transistor
tranzito bán dẫn oxit kim loại p
P-type metal oxide semiconductor transistor
tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitri kim loại
metal-nitride semiconductor field effect transistor (MNFET)
tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitrit kim loại
MNFET (metal-nitride semiconductor field effect transistor)
tranzito hiệu ứng trường kim loại-điện môi-bán dẫn
Metal Insulator Semiconductor Field Effect Transistor (MIT)
tranzito hiệu ứng trường Silic ôxit kim loại
Metal-Oxide Silicon Field Effect Transistor (MOSFET)
tranzito trường kim loại bán dẫn
metal semiductor field effect transistor (MESFET)
tranzito trường kim loại-oxit-bán dẫn (MOSFET)
metal-oxide-semiconductor field-effect transistor (MOSFET)
tranzito trường silic kim loại oxit
metal oxide silicon field effect transistor (MOSFET)
tranzito trường silic oxit kim loại
MOSFET (metaloxide silicon field effect transistor)
trụ kim loại
metal pier
trụ kim loại dạng mắt lưới
metal lattice pier
trữ lượng kim loại quý
precious metal reserve
tụ điện kim loại
metal foil capacitor
tụ điện màng kim loại
metal foil capacitor
tường bao che bằng kim loại
metal curtain wall
ván khuôn kim loại
metal formwork
varixto ôxit kim loại
Metal -Oxide Varistor (MOV)
varixto ôxit kim loại
metal-oxide varistor
vật liệu kim loại thêu kết
sintered metal material
vẩy hàn kim loại
weld metal splatter
vảy kim loại
metal scale
vít bắt vào kim loại
machine or metal screw
vít kim loại tấm
sheet metal screws
vỏ bọc bằng kim loại
metal sheath
vỏ bọc kim loại
metal sheath
vỏ kim loại
metal coating
vỏ kim loại
shell metal
đèn sợi tóc kim loại
metal filament lamp
đèn halogen kim loại
metal halide lamp
đèn kim loại halogen
metal halide lamp
đèn vỏ kim loại côn
metal-cone tube
đĩa gốc kim loại
metal master
điện cực kim loại
metal electrode
điện trở màng kim loại
metal film resistor
điện trở ôxit kim loại
metal oxide resistor
điều kiện kim loại thấp nhất
minimum metal condition
độ chảy của kim loại
yielding of metal
độ dày kim loại
metal depth
độ mỏi của kim loại
metal fatigue
đục xảm kim loại
metal drift
metallic
ánh kim (loại)
metallic lustre
áp kế kim loại
metallic gauge
bạc kim loại
metallic silver
bể chứa bằng kim loại
metallic tank
bộ chỉnh lưu kim loại
metallic rectifier
cấu trúc kim loại
metallic structure
cột kim loại
metallic pole
dải kim loại dài
metallic lath
dải kim loại hẹp
metallic lath
dải kim loại mỏng
metallic lath
dây dẫn kim loại
metallic conductor
dây kim loại
metallic circuit
dây kim loại
metallic line
dụng cụ cách điện kim loại
metallic insulator
giao điểm kim loại
metallic crosspoint
giấy kim loại
metallic foil
giấy mạ kim loại
metallic paper (MP)
kết cấu kim loại
metallic structure
kết nối kim loại
metallic connection
khoáng vật kim loại
metallic mineral
khuôn kim loại
metallic die
kim loại thủy tinh
metallic glasses
kim loại định hình
metallic glasses
chắn bằng kim loại
metallic stop foil
lati kim loại
metallic lath
liên kết kim loại
metallic binding
liên kết kim loại
metallic bond
lớp bọc kim loại
metallic coating
lớp mạ kim loại
metallic coating
lớp phủ gốm kim loại
metallic-ceramic coating
lớp phủ kim loại
metallic coating
lớp phủ phun bằng kim loại
metallic sprayed coating
lớp sơn ánh kim loại
metallic finish or metallic paint
mạch dẫn kim loại
metallic circuit
mạch dẫn kim loại
metallic line
mạch kim loại
metallic circuit
mạch kim loại
metallic vein
mạch quặng kim loại
metallic vein
môi trường kim loại
metallic media
nửa kim loại
semi-metallic
ống kim loại mềm
flexible metallic hose
ống kim loại mềm
flexible metallic tube
ống mềm kim loại
flexible metallic hose
phoi kim loại
metallic chip
sơn kim loại
metallic paint
sự ăn mòn kim loại
metallic corrosion
sự hàn trơ điện cực kim loại
MIG welding (metallic-electrode inert gas welding)
vẹt kim loại
metallic sleeper
thiết kế kết cấu kim loại
design (ofmetallic structures)
thước cuộn bằng kim loại
metallic tape
trạng thái kim loại
metallic state
urani kim loại tự nhiên
metallic natural uranium
vải kim loại
filter metallic cloth
vành lót bằng kim loại
metallic packing
vật liệu độn kim loại
metallic packing
vỏ bọc kim loại
metallic sheath
vòng bít bằng kim loại
metallic packing
vòng đệm kín kim loại
metallic packing
đèn hồ quang điện cực kim loại
metallic electrode arc lamp
điện trở kim loại
metallic resistor
metallically
metals
kim loại chất lượng cao
high-test metals
kim loại màu
non-ferrous metals
kim loại đen
ferrous metals
kim loại đơn
ferrous metals
thuyết điện tử về kim loại
electron theory of metals
những kim loại platinum
platinum metals
sự mỏi của kim loại
fatigue of metals

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top