- Từ điển Việt - Anh
Làm sạch bằng axit
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aciding
Giải thích VN: 1.Phương pháp làm sạch các bề mặt bằng axit, mục đích là để sau đó người ta có thể sơn lên bề mặt đó 1 lớp bảo vệ.2. Phương pháp tạo ra các bản in trang trí trên kim loại hay đá bằng cách nhúng vào axit hoặc đổ axit lên bề mặt [[thô.]]
Giải thích EN: 1. a method of using acid to clean materials from surfaces, often so that a coating or paint may be added.a method of using acid to clean materials from surfaces, often so that a coating or paint may be added. 2. the process of forming decorative designs on metal or cast stone by submersion in acid or treatment with acid on unprotected portions.the process of forming decorative designs on metal or cast stone by submersion in acid or treatment with acid on unprotected portions.
Xem thêm các từ khác
-
Làm sạch bằng luồng xoáy ăn mòn
abrasive jet cleaning, giải thích vn : sự làm sạch bề mặt một chất rắn bằng cách dùng luồng xoáy ( chất lỏng hoặc chất... -
Làm sạch ghi
blast switches -
Số vòng trong một phút
revolution per minute -
Số xoắn
torsion number, torsion number -
Làm sạch rìa xờm
to clean off burrs, trim -
Làm sạch, lọc
purify, giải thích vn : làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong [[muốn.]]giải thích en : to clear an... -
Làm sai
trouble -
Làm sai lệch
garble, mislead -
Làm sẵn
off the shelf, prefabricate (verb), prefabricated, ready-made, forest product -
Làm sản xuất
make -
Số liệu đo ngoại nghiệp
field note -
Số liệu đưa vào
input data -
Vỏ trái đất
crust of the earth, earth crust, earth shell, earth's crust, lithosphere, dao động của vỏ trái đất, earth crust oscillation, sự chuyển động... -
Vỏ trong tủ lạnh
inner cabinet shell, refrigerator liner, refrigerator lining, khoang ( vỏ ) trong tủ lạnh, refrigerator liner (lining) -
Vỏ tuabin
turbine casing -
Clorua vôi
bleaching powder, chloride (of lime), chloride of lime -
Cm
centimeter, cirium, cm (curium), curium -
Co
Động từ: to contract, to shrink, to bend, to curl up, brush, muscle, musculotropic, cervix, jugular, contraction,... -
Làm sáng tỏ
ascertain, clarification, interpretation, to bring to light -
Làm sáng tỏ một vấn đề
clear up a matter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.