- Từ điển Việt - Anh
Lò hàn vảy
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brazier
brazing forge
brazing lamp
Xem thêm các từ khác
-
Lô hàng
batch, cargo -
Lô hàng dẹt
flat pack -
Lô hàng gửi
parcel -
Lô hàng, lô công việc
job lot, giải thích vn : một lượng lớn và thường thay đổi của hàng hóa , là một phần của một quy trình làm việc đơn... -
Lò hấp bức xạ
radiation oven, giải thích vn : một lò sử dụng các đèn hồng ngoại dây tócvonfram với các bộ phản xạ để tạo môi trường... -
Lờ hết
ignore -
Lô hiệu chỉnh lưới
wire guide roll -
Sự biến diễn
behavior, behaviour, sự biến diễn nhất thời, transient behavior, sự biến diễn nhất thời, transient behaviour -
Sự biến điệu
modulation, sự biến điệu âm thanh, sound modulation, sự biến điệu bằng số xung, pulse number modulation-pnm, sự biến điệu bật-tắt,... -
Vùng thu kém
poor reception area -
Vùng thu nước
catchment area, drainage area, drainage basin, precipitation area, rainfall, water catchment -
Cong lên
hog -
Lỗ hình côn
flare -
Lỗ hình quả lê
apertura piritormis -
Lò hở
open heater, interstice -
Lỗ hở để kiểm soát
gap check -
Lò hồ quang
arc furnace, lò hồ quang gián tiếp, indirect arc furnace, lò hồ quang héroult, héroult arc furnace, lò hồ quang moissan, moissan arc furnace,... -
Lò hồ quang điện
arc furnace, electric arc furnace, electric-arc furnace (eaf) -
Lò hồ quang gián tiếp
indirect arc furnace -
Lò hồ quang Héroult
héroult arc furnace
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.