- Từ điển Việt - Anh
Lò nung thạch cao
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gypsum calciner
Xem thêm các từ khác
-
Lò nung thao
core stove -
Lò nung thủ công
hand calciner -
Lò nung thủy tinh
glass heating panel -
Lò nung tráng men
enamel kiln, giải thích vn : lò được thiết kế để nung đồ sứ tráng [[men.]]giải thích en : an oven designed for the firing of porcelain... -
Lò nung trang trí
decorating kiln -
Lò nung trực tiếp
direct-fired furnace -
Lò nung trung tần
medium-frequency furnace -
Lò nung trước thổi gió
blast preheater, cowper stove -
Lò nung từng lô
batch furnace -
Lò nung vật liệu
ash furnace, giải thích vn : lò thiêu dùng để nấu chảy vật liệu trong công nghệ làm [[kính.]]giải thích en : a furnace used to... -
Lò nung vôi
lime burner, lime kiln, lò nung vôi béo, fat lime kiln, lò nung vôi rắn trong nước, hydraulic lime kiln, lò nung vôi đứng, vertical lime... -
Lò nung xi măng
cement kiln, lò nung xi măng đứng, vertical cement kiln -
Sự bỏ đi
deletion, deletion (vs), omission, cut-out -
Sự bỏ kè
rip-rap, rock fill, rock filling, rubble -
Sự bỏ kè đá
dumped riprap, rock riprap, stone riprap -
Sự bỏ nhãn đồ hộp
can delabeling, tin delabelling -
Sự bổ nhào
dive, sự bổ nhào xoắn ốc, spiral dive -
Công nhân viên
personel -
Lô nuôi cừu
sheepfold -
Lò nướng
muffle, roaster, giải thích vn : một thiết bị dùng trong việc nướng hoặc làm nóng công nghiệp đối với các nguyên liệu thô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.