- Từ điển Việt - Anh
Lòi ra
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stick out
egress
emergence
exit
exit way
issue
out
outlet
output
bulge
cambered outwards
jut
outward bulging
projecting
protrude
salient
Xem thêm các từ khác
-
Lối ra có lá van
valve outlet -
Sự chuyển điện tích
charge transfer -
Sự chuyển điều khiển
control transfer, controllability, passing of control, transfer of control, sự chuyển điều khiển không điều kiện, unconditional transfer... -
Sự chuyền đổi
change-over, conversion, conversion gain, encoding, transform, transformation, conversion, switching, sự chuyển đổi beta, beta conversion, sự... -
Sự chuyển đổi các chuẩn
standards conversion -
Sự chuyển đổi chế độ
mode change, mode conversion, mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng, line mode switching -
Cốt liệu nặng
heavy aggregate, heavyweight aggregate, high density aggregate -
Cốt liệu nhẹ
light aggregate, light weight aggregate, lighting aggregate, lightweight aggregate, bê tông cốt liệu nhẹ, light aggregate concrete, cốt liệu... -
Lối ra khẩn cấp
emergency exit, fire escape -
Lồi ra ngoài
exophytic -
Lồi ra phía ngoài
convex-dished -
Lối ra quy định
required exit -
Lối ra thoát cháy
fire exit -
Lối ra trang
page exit -
Lối ra vào
gangplank -
Lối ra, lối thoát
output -
Lõi rão
creep core -
Lối rẽ
bypass -
Sự chuyển đổi góc phương vị
resolution in azimuth, giải thích vn : góc nhỏ nhất chia tách giữa hai máy ra-đa có cùng tầm truyền có thể phân biệt được... -
Lõi rỗng
hollow core, công trình lõi rỗng, hollow-core construction, cửa lõi rỗng, hollow-core door, dầm t đơn , t kép , lõi rỗng và bản rỗng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.