Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lóng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
internode
slang; cant

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

hair

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

slang
pilus
lông xoắn, tóc xoăn
pilus tortus
basket
cage
ăng ten lồng
cage antenna
cuộn dây kiểu lồng
cage motor, rotor, winding
cuộn dây lồng kép
double-cage winding
cuộn dây lồng sóc
squirrel-cage winding
dây cuốn lồng sóc
cage winding
hồi tiếp lồng bốn dây
four-wire cage
lồng bánh vệ tinh
pinion cage
lồng cát
sand cage
lồng cốt thép
cage (ofreinforcement)
lồng cốt thép
reinforcement cage
lồng cốt thép
reinforcing cage
lồng cốt thép
reinforcing steel cage
lồng cốt thép xoắn ốc
helical cage
lồng dỡ tải tự động
self-dumping cage
lồng Faraday
Faraday cage
lồng giữ bi đũa
roller cage
lồng kéo
drawing cage
lồng khai thác
shaft cage
lồng lưới (thiết bị gia công chất dẻo)
screen cage
lồng máy
machine cage
lồng trục
bearing cage
lồng sóc
squirrel cage
lồng thang
ladder cage
lồng thang giếng
cage shaft
lồng thang máy
elevator cage
lồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng)
planet pinion cage
máy cân bằng lồng sóc
squirrel-cage balancing machine
máy ép lồng xo
spring cage press
máy nâng kiểu lồng
cage hoist
kiểu lồng sóc
squirrel cage motor
phần ứng kiểu lồng sóc
squirrel-cage armature
phần ứng lồng
cage armature
rôto kiểu lồng sóc
squirrel cage rotor
rôto lồng sóc
cage rotor
rôto lồng sóc
squirrel cage rotor
thanh làm cứng lồng
cage stiffener bars
động ba pha lồng sóc
three-phase squirrel cage motor
động lồng sóc
cage motor
động lồng sóc
squirrel cage motor
động lồng sóc kép
double cage motor
động lồng sóc kép
double-squirrel cage motor
động đồng bộ lồng sóc
cage synchronous motor
case
lồng bao bọc sách
case in
casing
lòng bao chắn
casing cover
máy lồng bao bọc sách
casing-in machine
móng bằng đá chất đầy lồng gỗ
foundation by timber casing
ống chống nối lồng
inserted joint casing
crib
kết cấu cọc (lồng)
pile-and-crib structures
lồng gỗ
log crib
lồng gỗ
timber crib
lồng gỗ chất đầy đá
rock fill timber crib
móng dạng lồng
crib foundation
móng dạng lồng
crib pier base
đập lồng gỗ
crib dam
đập lồng gỗ xếp đá
rock-filled crib timber dam
đập lòng hồ xếp đá
rock filled crib timber dam
duh
housing
interlace
interleave
shell
bình hóa lỏng ống chùm
shell-and-tube liquefier
bình hóa lỏng ống vỏ
shell-and-tube liquefier
lồng ống
shell and tube condenser
máy trao đổi kiểu ống lồng
shell tube exchanger
squirrel cage
cuộn dây lồng sóc
squirrel-cage winding
máy cân bằng lồng sóc
squirrel-cage balancing machine
kiểu lồng sóc
squirrel cage motor
phần ứng kiểu lồng sóc
squirrel-cage armature
rôto kiểu lồng sóc
squirrel cage rotor
rôto lồng sóc
squirrel cage rotor
động ba pha lồng sóc
three-phase squirrel cage motor
động lồng sóc
squirrel cage motor
động lồng sóc kép
double-squirrel cage motor
bad fit
fluid
áp lực chất lỏng
fluid pressure
áp suất chất lỏng
fluid pressure
áp suất lỏng
fluid head
áp suất thế chỗ chất lỏng
fluid displacement pressure
tông lỏng
fluid concrete
bình đựng chất lỏng
fluid tank
bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng
fluid amplifier
bộ lôgic lỏng
fluid logic
bộ phân phối lỏng
fluid distribution
bộ phân phối lỏng
fluid distributor
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
fluid-to-fluid heat exchanger
bơm lỏng cryo
cryogenic fluid pump
bơm môi chất lạnh lỏng
refrigerant [refrigerating fluid] pump
cacbonic lỏng
fluid carbon dioxide
chất lỏng (dùng trong) nhiệt kế
thermometer fluid
chất lỏng (làm lạnh) ban đầu
primary fluid
chất lỏng bay hơi
vaporizing fluid
chất lỏng bít kín
seal fluid
chất lỏng áp
pressurize fluid
chất lỏng cryo
cryogenic fluid
chất lỏng dẫn chảy (trong bơm khai thác)
power fluid
chất lỏng dễ ( thể) bay hơi
vaporizable fluid
chất lỏng dễ bay hơi
vaporizable fluid
chất lỏng dẻo
plastic fluid
chất lỏng electron
electron fluid
chất lỏng giả dẻo
pseudoplastic fluid
chất lỏng hai pha
two-phase fluid
chất lỏng hóa rắn
solidified fluid
chất lỏng hướng áp
barotropic fluid
chất lỏng khởi động
starter fluid
chất lỏng không bị nén
incompressible fluid
chất lỏng không nước
neat fluid
chất lỏng không nhớt
nonviscous fluid
chất lỏng không thấm ướt
nonwetting fluid
chất lỏng lạnh
cool fluid
chất lỏng lạnh sâu
cryogenic fluid
chất lỏng lỗ khoan
drilling fluid
chất lỏng tưởng (hoàn hảo)
perfect fluid
chất lỏng mang nhiệt
heat-carrying fluid
chất lỏng nén
pressurize fluid
chất lỏng newton
newtonian fluid
chất lỏng nhớt
viscosity fluid
chất lỏng nhớt
viscous fluid
chất lỏng dạng hơi
vaporous fluid
chất lỏng phanh thủy lực
brake fluid
chất lỏng rửa kính xe
washer fluid
chất lỏng silicon
silicone fluid
chất lỏng thấm ướt
wetting fluid
chất lỏng thứ cấp
secondary fluid
chất lỏng thuần
neat fluid
chất lỏng truyền áp (suất)
pressure transmitting fluid
chất lỏng truyền nhiệt
heat transfer fluid
chất lỏng tương đương
equivalent fluid
chất lỏng đã bay hơi
vaporized fluid
chất lỏng để mồi
power fluid
chất lỏng đồng sôi
azeotropic fluid
chất lỏng được làm lạnh
refrigerated fluid
chất tải lạnh lỏng
fluid cold-carrier
chất tải lạnh lỏng
fluid coolant
chất tải lạnh lỏng
fluid coolant [cold-carrier]
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat conductive fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat exchange fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat transfer (conductive) fluid
chiết xuất chất lỏng trên hạn
supercritical fluid extraction
chuyển động chất lỏng
fluid motion
CO2 lỏng
fluid carbon dioxide
cột chất lỏng
column of fluid
cột chất lỏng
fluid column
crackingchất lỏng xúc tác
fluid catalytic cracking
cửa nạp chất lỏng
fluid inlet
dẫn động bằng chất lỏng
fluid drive
diocide carbon lỏng
fluid carbon dioxide
dòng chất lỏng
fluid flow
dòng chảy của chất lỏng thể chụi nén
compressible fluid flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant fluid flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid [fluid] flow
dụng cụ lấy mẫu lỏng
fluid sample-catcher
hạt chất lỏng
fluid particle
hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
triple-fluid vapour absorption refrigeration system
hiđrocacbon lỏng
petroleum fluid
hóa cốc lỏng
fluid coking
hóa hydro trong chất lỏng
fluid hydroforming
học chất lỏng
fluid dynamics
hỗn hợp lỏng đồng sôi
azeotropic fluid
kênh lỏng
fluid channel
không thấm lỏng
fluid-tight
kín lỏng
fluid-tight
làm lạnh chất lỏng
fluid chilling
làm lạnh chất lỏng
fluid cooling
làm lạnh chất lỏng
fluid refrigeration
lỏng dạng hơi
vaporous fluid
lỏng đồng sôi
azeotropic fluid
lưu lượng chất lỏng
fluid flow
ma sát chất lỏng
fluid friction
ma sát của chất lỏng
fluid friction
màng lỏng
fluid film
mật độ chất lỏng
fluid density
máy bơm lỏng cryo
cryogenic fluid pump
máy làm lạnh chất lỏng
fluid chiller
máy làm lạnh chất lỏng
fluid cooler
máy làm lạnh chất lỏng
fluid cooler [chiller]
môi chất lạnh lỏng
refrigerant fluid
môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid [fluid]
môi trường (lỏng) tan giá
thawing fluid
một chất lỏng
one-fluid
nhiệt độ chất lỏng
fluid temperature
nitơ lỏng
fluid nitrogen
nửa lỏng
half-fluid
đệm chất lỏng
fluid bearing
ống dẫn chất lỏng
fluid pipeline
ống dẫn lỏng
fluid duct
pha lỏng
fluid pH
phần chiết lỏng
fluid extract
pin hai chất lỏng
two-fluid cell
pin một chất lỏng
one-fluid cell
quá trình xúc tác lỏng
fluid-catalyst process
rỉ chất lỏng
fluid leak
sự chảy của chất lỏng
fluid in flow
sự hao chất lỏng
fluid loss
sự làm lạnh chất lỏng
fluid cooling [chilling
sự nạp chất lỏng
fluid inlet
sự phun chất lỏng
fluid injection
sự rỉ chất lỏng
fluid leak
sự đệm kín chất lỏng
fluid sealing
sự đo áp lực chất lỏng
fluid pressure measurement
tăng chất lỏng
fluid tank
téc chất lỏng
fluid tank
thể tích chất lỏng
fluid volume
thép lỏng
fluid steel
thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng
fluid expansion refrigerating apparatus
thiết bị điều chỉnh dòng chất lỏng
fluid flow regulating device
thùng chất lỏng
brake-fluid reservoir
thùng chất lỏng
brake-fluid tank
thùng chứa chất lỏng
fluid container
thùng chứa chất lỏng thủy lực
hydraulic fluid reservoir
tỷ trọng chất lỏng
fluid density
vật chứa chất lỏng
fluid container
vật thể lỏng
fluid body
đệm chèn kín lỏng
fluid seal
đệm kín bằng chất lỏng
fluid seal
đioxit các bon lỏng
fluid carbon dioxide
động học chất lỏng
fluid kinetics
động lực học chất lỏng
fluid dynamics
đốt nhiên liệu lỏng
fluid combustion
đường lỏng lạnh
fluid refrigerant line
đường môi chất lạnh lỏng
fluid refrigerant line
đường ống dẫn lỏng
fluid (carrying) line [conduit]
đường ống dẫn lỏng
fluid carrying conduit line
đường ống dẫn lỏng
fluid conduit
đường ống dẫn lỏng
fluid line
free
bề mặt thoáng chất lỏng
free liquid surface
bộ tách chất lỏng
free liquid knockout
lưu lượng trong lòng dẫn hở
free flow discharge
mặt thoáng chất lỏng
free surface of liquid
mặt thoáng của chất lỏng
free surface of liquid
liquid
amoniac lỏng
liquid air condenser
amoniac lỏng
liquid ammonia
ăn mòn lỏng
liquid corrosion
áp kế (dùng) chất lỏng
liquid column manometer
áp kế (dùng) chất lỏng
liquid manometer
áp kế cột chất lỏng
liquid column manometer
áp kế kiểu cột lỏng
liquid column manometer
áp kế kiểu cột lỏng
liquid level manometer
áp kế kiểu cột lỏng
liquid vevel manometer
áp suất chất lỏng
liquid head
áp suất chất lỏng tĩnh
static liquid pressure
áp suất lỏng
liquid head
áp suất đường lỏng
liquid line pressure
asfan lỏng
liquid asphalt
atphan lỏng
liquid asphalt
bán dẫn lỏng
liquid semiconductor
bảo vệ bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen shielding
bẫy nitơ lỏng
liquid nitrogen trap
bề mặt thoáng chất lỏng
free liquid surface
bể nitơ lỏng
liquid nitrogen bath
biến đổi lỏng thành hơi
liquid-to-vapour transformation
biến đổi lỏng thành khí
liquid-to-gas transformation
bình chứa amoniac lỏng
ammonia liquid receiver
bình chứa amoniac lỏng
liquid ammonia
bình chứa amoniac lỏng
liquid ammonia receiver
bình chứa chất lỏng
liquid receiver
bình chứa ga lỏng
liquid receiver
bình chứa heli lỏng
liquid helium container
bình chứa hêli lỏng
liquid helium container
bình chứa hydro lỏng
liquid hydrogen container
bình chứa hyđro lỏng
liquid hydrogen container
bình chứa làm lạnh bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigerated container
bình chứa lỏng cryo
cryogenic liquid storage vessel
bình chứa mêtan lỏng
liquid methane container
binh chứa môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant reservoir
bình chứa môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant reservoir
bình chứa nitơ lỏng
liquid nitrogen bucket
bình chứa nitơ lỏng
liquid nitrogen container
bình chứa ôxi lỏng
liquid oxygen container
bình Dewar cho hêli lỏng
liquid helium Dewar
bình Dewar chứa nitơ lỏng
liquid nitrogen Dewar
bình Dewar đựng heli lỏng
liquid helium Dewar
bình Dewar đựng nitơ lỏng
liquid nitrogen Dewar
bình gom môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant receiver
bình tách amoniac lỏng
ammonia liquid separator
bình tách lỏng
liquid pocket
bình tách lỏng
liquid separation vessel
bình tách lỏng
liquid separator
bình tách lỏng
liquid separator [separation vessel]
bình tách lỏng amoniac
ammonia liquid separator
bình tích lỏng
liquid accumulator
bình điều nhiệt chất lỏng
liquid thermostat
bít kín chất lỏng
liquid seal
bitum hóa lỏng
liquid asphalt
bitum hóa lỏng
liquid bitumen
bitum lỏng
liquid bitumen
bộ cầu chì lỏng
liquid fuse unit
bộ chỉ báo chất lỏng
liquid indicator
bộ chỉ báo mức chất lỏng
liquid level indicator
bộ chỉ thị dòng lỏng
liquid flow indicator
bộ chỉ thị lỏng kiểu ống
pipe-type liquid indicator
bộ chỉ thị mức chất lỏng
liquid level indicator
bộ chỉ thị mức lỏng
liquid level device
bộ chỉ thị mức lỏng
liquid level device [gauge]
bộ chỉ thị mức lỏng
liquid level gauge
bộ chỉ thị mức lỏng tự động
automatic liquid level indicator
bộ chỉ thị tinh thể lỏng
liquid crystal indicator
bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
thermoelectric liquid cooler
bộ làm lạnh chất lỏng Peltier
thermoelectric liquid cooler
bộ lọc chất lỏng
liquid filter
bộ lọc chất lỏng dùng lưới
liquid gauze filter
bộ lọc đường lỏng
liquid line strainer
bộ lọc đường lỏng
liquid strainer
bộ phân phối lỏng
liquid distribution
bộ phân phối lỏng
liquid distributor
bộ quá lạnh lỏng
liquid subcooler
bộ tách chất lỏng
free liquid knockout
bộ tách lỏng
liquid leg
bộ tách lỏng
liquid separation vessel
bộ tách lỏng
liquid separator
bộ tách lỏng phía hạ áp
low-side liquid separator
bộ thu lỏng
liquid header
bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
liquid metal heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
liquid-to-liquid heat exchange
bộ điều chỉnh cung cấp lỏng
liquid feed regulator
bộ điều chỉnh mức lỏng
liquid level regulator
bộ đo lượng chất lỏng
liquid quantity meter
bơm khống chế mức chất lỏng
liquid level controller pump
bơm môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant pump
bơm ôxi lỏng
liquid oxygen pump
bơm tái tuần hoàn lỏng
liquid circulation pump
bơm tái tuần hoàn lỏng
liquid recirculation pump
bơm tuần hoàn lỏng
liquid circulation pump
bồn lạnh lỏng
liquid chilling bath
bồn nitơ lỏng
liquid nitrogen bath
bùn lỏng
liquid mud
bùn lỏng
liquid sludge
bùn lỏng
liquid slurry
buồng chất lỏng loãng
weak liquid chamber
buồng chất lỏng nghèo
weak liquid chamber
buồng chất lỏng đậm đặc
rich liquid chamber
các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận
Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
cacbonic lỏng
liquid carbon dioxide
cái bẫy lỏng
liquid trap
cân bằng lỏng-hơi
liquid-vapour equilibrium
cao su lỏng
liquid rubber
cấp lỏng
liquid feed
cấp lỏng tái tuần hoàn
recirculating liquid feed
chắn bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen shielding
chất bôi trơn lỏng
liquid lubrication
chất cách điện dạng lỏng
liquid insulant
chất cách điện dạng lỏng
liquid insulating material
chất cách điện dạng lỏng
liquid insulator
chất hấp thụ lỏng
liquid sorbent
chất lỏng (của) phanh
braking liquid
chất lỏng A
liquid A
chất lỏng A1
liquid A1
chất lỏng ăn mòn
etching liquid
chất lỏng B
liquid B
chất lỏng bão hòa
saturated liquid
chất lỏng bay hơi
evaporated liquid
chất lỏng bay hơi
evaporating liquid
chất lỏng bị cuốn theo
entrained liquid
chất lỏng bít kín
confining liquid
chất lỏng bít kín (van thủy lực)
scaling liquid
chất lỏng cách điện tổng hợp
synthetic insulating liquid
chất lỏng cháy
inflammable liquid
chất lỏng cháy được
combustible liquid
chất lỏng cháy được
flammable liquid
chất lỏng chịu áp
pressurized liquid
chất lỏng chống nghẹt
antifreeze liquid
chất lỏng chống đông
antifreeze liquid
chất lỏng cryo
cryogenic liquid
chất lỏng cực
polar liquid
chất lỏng cuốn theo
entrained liquid
chất lỏng dễ cháy
flammable liquid
chất lỏng dùng trong việc pha
liquid use for mix preparation
chất lỏng dùng trong việc trộn
liquid use for mix preparation
chất lỏng electron-lỗ trống
electron-hole liquid
chất lỏng hãm
confining liquid
chất lỏng hàn vảy
soldering liquid
chất lỏng hấp thụ
absorbent liquid
chất lỏng hấp thụ
absorption liquid
chất lỏng hấp thụ
stripping liquid
chất lỏng hoạt động Kerr
Kerr active liquid
chất lỏng hồi lưu
reflux liquid
chất lỏng kết đông
congealed liquid
chất lỏng kết đông
freezing liquid
chất lỏng kết đông
frozen liquid
chất lỏng kết đông được
freezable liquid
chất lỏng khí thiên nhiên
natural gas liquid
chất lỏng không ma sát
frictionless liquid
chất lỏng không đóng băng
nonfreezing liquid
chất lỏng làm kín
packing liquid
chất lỏng làm nguội
liquid coolant
chất lỏng làm việc
power liquid
chất lỏng lạnh
cooling liquid
chất lỏng lạnh sâu
cryogenic liquid
chất lỏng loãng
weak liquid
chất lỏng tưởng
ideal liquid
chất lỏng mêtan
methane liquid
chất lỏng nặng
heavy liquid
chất lỏng nén
compressed liquid
chất lỏng nghèo
weak liquid
chất lỏng nhờn
viscous liquid
chất lỏng nhờn-nhớt
viscous liquid
chất lỏng nhớt-đàn hồi
viscous-elastic liquid
chất lỏng Niutơn
Newtonian liquid
chất lỏng nổ
explosion liquid
chất lỏng oxi
liquid oxygen
chất lỏng phá băng
defrosting liquid
chất lỏng pha đất sét
argillaceous liquid
chất lỏng phân ly
separation liquid
chất lỏng phi Newton
nonnewtonian liquid
chất lỏng phức tạp
complex liquid
chất lỏng phun
injected liquid
chất lỏng quay
rotating liquid
chất lỏng sôi
boiling liquid
chất lỏng tách từ khí
gas liquid
chất lỏng thải
discharge liquid
chất lỏng thải
waste liquid
chát lỏng thực
true liquid
chất lỏng thường
normal liquid
chất lỏng tiêu chuẩn
reference liquid
chất lỏng tôi
bardening liquid
chất lỏng tôi
hardening liquid
chất lỏng trao đổi nhiệt
heat exchange liquid
chất lỏng trao đổi nhiệt
hydrocarbon heat exchange liquid
chất lỏng trung gian
intermediary liquid
chất lỏng tuyển nổi
flotation liquid
chất lỏng đã bay hơi
evaporated liquid
chất lỏng đậm đặc
rich liquid
chất lỏng đơn giản
simple liquid
chất lỏng đóng băng
congealed liquid
chất lỏng đóng băng
frozen liquid
chất lỏng đông tụ
coagulation liquid
chất lỏng đục mờ
cloudy liquid
chất lỏng đứng im
liquid at rest
chất lỏng được bổ sung
make-up liquid
chát lỏng được làm lạnh
cooled liquid
chất lỏng được làm lạnh
cooled liquid
chất nổ oxi lỏng
liquid oxygen explosive
chất nổ đẩy lỏng
liquid fuel
chất tải lạnh lỏng
liquid coolant
chất tải lạnh đông flocacbon lỏng
liquid freon freezant
chất tải lạnh đông lỏng
liquid freezant
chất tải đông freon lỏng
liquid freon freezant
chất thải lỏng
liquid waste
chất thấm than (thể) lỏng
liquid cement
chảy rối dòng lỏng
liquid turbulence
chế độ ăn lỏng
liquid diet
chỉ thị dòng lỏng
liquid flow indicator
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
liquid-liquid extraction
chưng cất (phân đoạn) lỏng
liquid fraction
chuyển pha khí-lỏng
gas-liquid transition
chuyển pha lỏng-rắn
liquid-solid transition
chuyển pha tinh thể lỏng
liquid crystal transition
chuyển động của chất lỏng
liquid motion
clo lỏng
liquid chlorine
CO2 lỏng
liquid carbon dioxide
công chất lỏng
liquid metering device
cột chất lỏng
column of liquid
cột chất lỏng
liquid column
cracking pha lỏng
liquid phase cracking
cửa vào của chất lỏng
liquid inlet
cung cấp lỏng
liquid supply
cung cấp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant feed
dàn bay hơi khí hóa lỏng
liquid gas vaporizer
dàn ngưng không khí lỏng
liquid air condenser
dàn quá lạnh lỏng
liquid subcooling battery
dạng lỏng
liquid form
dầu creozot, dầu hắc ín lỏng
liquid pitch oil
dây chuyền đóng hộp chất lỏng
liquid packaging line
diocide carbon lỏng
liquid carbon dioxide
dòng chất lỏng
liquid flow
dòng chất đông lạnh lỏng
liquid freezant flow
dòng lỏng rối
liquid turbulence
dòng lỏng-hơi
liquid-vapour stream
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant flow
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant stream
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid [fluid] flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow
dung dịch lỏng
liquid solution
dung môi chất lạnh lỏng trở về
refrigerant liquid return
dung tích lỏng
liquid capacity
entanpy chất lỏng
liquid enthalpy
entrôpy của pha lỏng
liquid entropy
epitaxy pha lỏng
liquid phase epitaxy
epitaxy pha lỏng
Liquid Phase Epitaxy (LPE)
flo lỏng
liquid fluorine
ga lỏng
liquid gas
giai đoạn lỏng
liquid stage
giàn bay hơi khí hóa lỏng
liquid gas vaporizer
giàn ngưng không khí lỏng
liquid air
giàn quá lạnh lỏng
liquid subcooling battery
giản đồ cân bằng lỏng-hơi
liquid vapor equilibrium diagram
giản đồ cân bằng lỏng-hơi
liquid vapour equilibrium diagram
giới hạn hóa lỏng
liquid limit
giới hạn lỏng
liquid limit
giọt lỏng lửng
suspended liquid droplet
hầm kết đông dùng nitơ lỏng
liquid nitrogen freezing tunnel
hàng chất lỏng
liquid cargo
hệ (thống) hyđro lỏng
liquid hydrogen plant
hệ (thống) kết đông dùng nitơ lỏng
liquid nitrogen freezing plant
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
hệ (thống) phun lỏng
liquid injection system
hệ (thống) tái tuần hoàn amoniac lỏng
liquid ammonia recirculating system
hệ (thống) tái tuần hoàn lỏng
liquid recirculating system
hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
liquid coolant circulation system
hệ (thống) tuần hoàn lỏng
liquid circulating system
hệ kết đông lỏng
liquid freezer
hệ kết đông lỏng
liquid freezing system
hệ kết đông lỏng
liquid froster
hệ khống chế mức lỏng điện tử
electronic liquid level control system
hệ làm lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
hệ nhiên liệu đẩy dạng lỏng
liquid propellant system
hệ thống chất lỏng gia nhiệt
thermal-liquid system
hệ thống hydro lỏng
liquid hydrogen plant
hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
electronic liquid level control system
hệ thống làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant [system]
hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigerating system
hệ thống phun lỏng
liquid injection system
hệ thống tái tuần hoàn amoniac lỏng
liquid ammonia recirculating [recirculation] system
hệ thống tái tuần hoàn lỏng
liquid circulating system
hệ thống tái tuần hoàn lỏng
liquid recirculating system
hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
ammonia liquid return system
hệ thống [[[thiết]] bị] lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
hệ tuần hoàn amoniac lỏng
ammonia liquid return system
heli lỏng
liquid helium
hêli lỏng
liquid helium
heli lỏng loại I
liquid helium I
heli lỏng loại II
liquid helium II
heli-3 lỏng
liquid helium-3
heli-3 lỏng tinh khiết
pure liquid helium-3
hiển thị bằng tinh thể lỏng
Liquid Crystal Display (LCD)
hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
liquid crystal display (LCD)
hiệu chỉnh mức lỏng điện tử
electronic liquid level control
hiđro-cacbon lỏng
liquid hydrocarbon
hòa trộn lỏng
liquid churning
hồi lỏng
liquid return
hồi lỏng môi chất lạnh
refrigerant liquid return
hồi lưu lỏng
liquid return
hỗn hợp lỏng-hơi
liquid-vapour mixture
hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant mixture
hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid mixture
hydro lỏng
liquid hydrogen
hydrocarbon lỏng
liquid hydrocarbon
hyđro lỏng
liquid hydrogen
hyđrocacbon lỏng
liquid hydrocarbon
kênh lỏng
liquid channel
keo lỏng
liquid cement
kết đông nhúng trong nitơ lỏng
liquid nitrogen immersion freezing
kết đông trong chất lỏng
liquid freezing
kết đông trong chất lỏng
liquid immersion freezing
kết đông trong freon lỏng
liquid fluorocarbon freezing
khả năng làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
khí cryo lỏng
liquid cryogen
khí cryo lỏng
liquid cryogenic gas
khí ga hóa lỏng
LPG (LiquidPetroleum Gas)
khí hóa lỏng
liquid air
khí hóa lỏng
liquid gas
khí lỏng
liquid gas
khí nhiệt độ thấp hóa lỏng
liquid cryogenic gas
khí propan hóa lỏng
liquid propane gas
khí thiên nhiên lỏng
natural gas liquid
khí thiên nhiên lỏng
NGL (naturalgas liquid)
khí đốt hóa lỏng
liquid propane gas
khí được hóa lỏng
liquid gas
khối lượng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant mass
khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt
thermostatic liquid level control
không khí lỏng
liquid addition
không khí lỏng
liquid air
khuất trộn lỏng
liquid churning
khuấy trộn lỏng
liquid churning
kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
liquid penetrant test
kim loại lỏng
liquid metal
kín lỏng
liquid proof
kín lỏng
liquid-tight
kính quan mức lỏng
liquid level device
kính quan mức lỏng
liquid level gauge
kính quan sát mức lỏng
liquid level device [gauge]
la bàn chất lỏng
liquid compass
làm lạnh bằng hyđro lỏng
liquid hydrogen refrigeration
làm lạnh bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigeration
làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
làm lạnh lỏng bộ
liquid precooling
làm lạnh lỏng trực tiếp
direct liquid refrigeration
làm nguội bằng chất lỏng
liquid cooling
laze chất lỏng
inorganic liquid laser
laze lỏng
liquid laser
laze lỏng hữu
organic liquid laser
lỏng bão hòa
saturated liquid
lỏng hồi
reflux liquid
lỏng metan
methane liquid
lỏng phá băng
defrosting liquid
lỏng quá lạnh
subcooled liquid
lỏng tuần hoàn
liquid circulation
lưu lượng kế (chất lỏng)
liquid flow indicator
lưu lượng kế chất lỏng
liquid quantity meter
lưu lượng kế lỏng
liquid metering device
màn hình tinh thể lỏng
LCD (liquidcrystal display)
màn hình tinh thể lỏng
liquid crystal display
màn hình tinh thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
active matrix liquid crystal display (AMLCD)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màng chắn chất lỏng
confining liquid
màng lỏng
liquid film
manomet mức lỏng
liquid level manometer
manômet mức lỏng
liquid column manometer
manômet mức lỏng
liquid vevel manometer
mặt hiển thị tinh thể lỏng
liquid crystal display
mắt quan sát chất lỏng
liquid indicator
mặt thoáng chất lỏng
free surface of liquid
mặt thoáng của chất lỏng
free surface of liquid
mật độ chất lỏng
liquid density
mẫu giọt chất lỏng
liquid-drop model
máy bơm chất lỏng
liquid pump
máy hóa lỏng nitơ
liquid nitrogen generator
máy in cửa sập tinh thể lỏng
liquid crystal shutter printer
máy kết đông lỏng
liquid freezer
máy kết đông lỏng
liquid freezing apparatus [machine
máy kết đông lỏng
liquid freezing system
máy kết đông lỏng
liquid froster
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
liquid nitrogen [immersion] froster
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
liquid nitrogen freezer
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
liquid nitrogen froster
máy kết đông nhúng trong nitơ lỏng
liquid nitrogen immersion froster
máy kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen [immersion] froster
máy kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen freezer
máy kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen froster
máy kiểm tra mức chất lỏng
liquid level controller
máy làm lạnh chất lỏng
liquid cooler
máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
packaged liquid chilling unit
máy lạnh dùng chất lỏng
liquid chiller
máy lạnh nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigerator
máy nén kín lỏng
liquid seal compressor
máy nén phun lỏng
liquid-injected compressor
máy trao đổi lỏng-lỏng
liquid to liquid exchanger
máy đếm lưu lượng chất lỏng
liquid flow counter
máy đo mức độ chất lỏng
inferential liquid-level meter
mêtan lỏng
liquid methane
hình giọt chất lỏng
liquid-drop model
môi chất kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen freezant
môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant
môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid
môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid [fluid]
môi chất lạnh lỏng nóng
hot refrigerant liquid
môi chất lạnh lỏng phun sương
atomized liquid refrigerant
môi trường cryo lỏng
liquid cryogen
môi trường làm lạnh chất lỏng
liquid cooling medium
môi trường laze lỏng
liquid laser medium
môi trường lỏng
liquid medium
mức chất lỏng
liquid level
mức lỏng
liquid height
mức lỏng
liquid level
mức lỏng kế
liquid level device
mức lỏng kế
liquid level device [gauge]
mức lỏng kế
liquid level gauge
mức lỏng kế kiểu ống
pipe-type liquid indicator
mức nitơ lỏng
liquid nitrogen level
năng lượng lỏng
liquid power
năng suất làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
nạp lỏng
liquid charge
nạp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant intake
neon lỏng
liquid neon
nguồn iôn kim loại lỏng
liquid metal ion source
nguyên tố thể lỏng
liquid element
nhánh lỏng
liquid bypassing
nhiên liệu lỏng
liquid fuel
nhiên liệu lỏng
liquid fuels
nhiên liệu lỏng
liquid propellant rocket
nhiên liệu phản lực lỏng
liquid propellant
nhiệt dung riêng của chất lỏng
liquid heat capacity
nhiệt hàn của chất lỏng
heat of liquid
nhiệt kế (dùng) chất lỏng
liquid filled thermometer
nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
liquid expansion thermometer
nhiệt kế bầu chất lỏng
liquid bulb thermometer
nhiệt kế chất lỏng-kim loại
liquid-in-metal thermometer
nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
liquid-in-glass thermometer
nhiệt kế giãn nở chất lỏng
liquid bulb thermometer
nhiệt kế nạp lỏng
liquid-filled thermometer
nhiệt độ heli lỏng
liquid helium temperature
nhiệt độ hêli lỏng
liquid helium temperature
nhiệt độ hydro lỏng
liquid hydrogen temperature
nhiệt độ hyđro lỏng
liquid hydrogen temperature
nhiệt độ nitơ lỏng
liquid nitrogen temperature
nhựa lỏng
liquid resin
nitơ lỏng
liquid nitrogen
nitơ lỏng quá lạnh
subcooled liquid nitrogen
nitơ lỏng được làm lạnh trước
precooled liquid nitrogen
ống chỉ mức lỏng
liquid stand pipe
ống góp lỏng
liquid header
ống lỏng lên
liquid riser
ống lỏng lên
liquid riser piping
ống lỏng lên
liquid river piping
ống lỏng thẳng đứng
liquid leg
ồng đếm dòng lỏng
liquid flow counter tube
ôxi hóa lỏng
liquid oxygen
ôxi lỏng
liquid oxygen
ôxi lỏng
liquid oxygen (lox)
ôxi lỏng
lox (liquidoxygen)
parafin lỏng
liquid paraffin
pha lỏng
liquid form
pha lỏng
liquid pH
pha lỏng
liquid phase
pha lỏng
liquid stage
pha thuần lỏng
liquid only phase
phần chiết lỏng
liquid extract
phân phối lỏng
liquid distribution
phần tử (cảm biến) nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
phần tử cảm biến nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
Phản ứng hóa học từ Benzen dioxy sulphat lỏng
liquid sulfur dioxide-benzene process
phát quang (của chất) lỏng
liquid luminescence
phép sắc khí-lỏng
gas-liquid chromatography
phép thử chất lỏng nặng
heavy-liquid test
phin lọc đường lỏng
liquid line strainer
phin lọc đường lỏng
liquid strainer
phin lưới lọc chất lỏng
liquid gauze filter
phun lỏng
liquid injection
phun môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant injection
phun nhiên liệu lỏng
atomization of liquid fuel
phương pháp chất lỏng xúc biến
thixotropic liquid method
phương pháp chiết lỏng-lỏng
liquid-liquid extraction
phương pháp ôxi hóa với chất xúc tác chất lỏng
liquid-phase hydrogenation
pin nhiên liệu kim loại lỏng
liquid-metal fuel cell
quá lạnh lỏng
liquid subcooling
quá lạnh mối chất lạnh lỏng
liquid refrigerant subcooling
quá trình hấp thụ krypton trong cacbon điôxit lỏng
krypton absorption in liquid carbon dioxide
quá trình tinh chế chất lỏng
liquid purification process
quan hệ giữa giới hạn lỏng co ngót tuyến tính
liquid limit bar linear shrinkage relationship
rơle áp suất chất lỏng
liquid pressure relay
rơle nhiệt độ chất lỏng
liquid thermostat
roong lỏng
liquid gasket
sắc lỏng cao áp
high performance liquid chromatography (HPLC)
sắc lỏng tính năng cao
high performance liquid chromatography
sắc lỏng
liquid chromatography
số đo chất lỏng
liquid measure
đồ chất lỏng lạnh
cooling liquid circuit
sự bảo vệ bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen shielding
sự biến đổi pha khí thành lỏng
gas to liquid transformation
sự bổ sung lỏng
liquid addition
sự cân bằng lỏng-hơi
liquid-vapour equilibrium
sự cấp lỏng
liquid feed
sự cấp lỏng
liquid supply
sự cấp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant feed
sự chuyển của chất lỏng
liquid motion
sự co ( thể) lỏng
liquid contraction
sự cuốn theo chất lỏng
liquid entrainment
sự hiển thị tinh thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
sự hồi lỏng môi chất lạnh
refrigerant liquid return
sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
liquid nitrogen immersion freezing
sự khống chế mức lỏng điện tử
electronic liquid level control
sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigeration
sự làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
sự làm sạch chất lỏng
liquid purification
sự nạp lỏng
liquid charge
sự nạp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant intake
sự phân phối lỏng
liquid distribution
sự phun lỏng
liquid injection
sự phun môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant injection
sự quá lạnh lỏng
liquid subcooling
sự sôi môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant boiling
sự thiêu kết lỏng
liquid phase agglomeration
sự tích môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant accumulation
sự tinh chế thể lỏng
liquid phase refining
sự tràn lỏng
liquid spillover
sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
liquid-to-liquid heat exchange
sự điều chỉnh cấp lỏng
liquid supply control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức lỏng
liquid level control
sự điều khiển mức chất lỏng
liquid level control
sự đúc áp lực lỏng
liquid injection moulding (LIM)
sự đức áp lực lỏng
LIM (liquidinjection moulding)
sức căng hơi-lỏng
vapor-liquid tension
tách chất lỏng -khí
vapor-liquid separation
tạo đường rẽ lỏng
liquid bypassing
tàu chở khí thiên nhiên lỏng
liquid natural gas carrier
tên lửa dùng nhiên liệu lỏng
liquid fuel rocket
thành phần lỏng
liquid component
thành phần lỏng
liquid component [constituent]
thành phần lỏng
liquid constituent
thế khuếch tán chất lỏng
liquid junction potential
thế tiếp xúc dạng lỏng
liquid junction potential
thí nghiệm xuyên thấu hóa lỏng
liquid penetration test
thiết bị kết đông lỏng
liquid freezer
thiết bị kết đông lỏng
liquid freezing system
thiết bị kết đông lỏng
liquid froster
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling equipment
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
liquid feed device
thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
liquid supply device
thiết bị định giới hạn chảy lỏng
mechanical liquid limit device
thực phẩm dạng lỏng kết đông
frozen liquid food
thuốc nổ ôxi lỏng
liquid oxygen explosive
tích mối chất lỏng
liquid refrigerant accumulation
tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant consumption
tinh thể lỏng nematic
nematic liquid crystal
tinh thể lỏng sắt điện
ferroelectric liquid crystals (FLC)
tinh thể lỏng sắt điện
FLC (ferroelectricliquid crystals)
tinh thể lỏng điện tử - sắt
Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
trạm thao tác xử chất lỏng thải ra
handling and treatment installation for liquid waters
tràn lỏng
liquid spillover
trạng thái lỏng
liquid condition
trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
liquid-to-liquid heat exchange
trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
natural gas liquid reserves
tụ điện môi lỏng
liquid-dielectric capacitor
tuần hoàn của chất lỏng
circulation (ofa liquid)
tuần hoàn lỏng
liquid circulation
ứng dụng làm lạnh chất lỏng
liquid chilling application
van phun lỏng
liquid injection valve
vàng lỏng
liquid gold
vazơlin lỏng
liquid petrolatum
vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
chilled liquid circuit
vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
cooling liquid circuit
vùng lỏng quá lạnh
subcooled liquid region
đầu () nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
đầu nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
đầu vào chất dạng lỏng
liquid inlet
đẩy bằng chất lỏng
liquid displacement
đi-ốt tinh thể lỏng
Liquid Crystal Diode (LCD)
điện môi lỏng
dielectric liquid
điện môi lỏng
liquid dielectric
điện trở bộ khởi động lỏng
liquid starter resistance
điều chỉnh cấp lỏng
liquid feed control
điều chỉnh cung cấp lỏng
liquid supply control
điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant control
đìều chỉnh mức lỏng
liquid level control
điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
thermostatic liquid level control
điều chỉnh mức lỏng điện tử
electronic liquid level control
đioxit cacbon lỏng
liquid carbon dioxide
độ cao cột chất lỏng
liquid head
độ cao cột lỏng
liquid height
đo chất lỏng
liquid measure
độ đo chất lỏng
liquid measure
động khí hóa lỏng
liquid petroleum gas (lpg)
động nhiên liệu lỏng
liquid fuel engine
được kết đông trong nitơ lỏng
liquid nitrogen frozen
đường chất lỏng chính
liquid main
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid line
đường lỏng
liquid line
đường lỏng chính
liquid main
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant conduit
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant line
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant line [pipe]
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant pipe
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant conduit
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant line
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant pipe
đường ống chất lỏng giàu
rich liquid conduit
đường ống chất lỏng nghèo
weak liquid conduit
đường ống dẫn chất lỏng loãng
weak liquid conduit
đưòng ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống lỏng giầu
rich liquid conduit
đường rắn-lỏng
solid-liquid line
đường vòng lỏng
liquid bypassing
loose
bản lề chốt lỏng
loose-pin hinge
bản lề liên kết lỏng
loose butt hinge
bản lề trục lỏng
loose-pin hinge
bánh xe lỏng
loose wheel
lỏng
loose packed
bộ đệm lỏng
loose buffer
byte lỏng
loose byte
cáp kết cấu lỏng lẻo
loose construction cable
cấu trúc ống lỏng
loose cable structure
chốt lỏng
loose tongue
danh sách lỏng
loose list
ghép lỏng
loose coupling
ghép nối lỏng
loose coupling
giá vách ngăn lỏng
pallet with loose partition
kẹp lỏng
loose terminal
khớp lỏng
loose fit
khớp vai lỏng
loose shoulder
khuôn chi tiết lỏng
loose-detail mold
lắp xoáy lỏng
loose fit
mặt tựa lỏng
loose seat
nắp lỏng cấp 5
loose fit
nối lỏng
loose joint
sự lắp lỏng
loose fit
sự lỏng
loose coupling
sự ráp lỏng
loose a fit
sự đệm dăm lỏng
loose ballasting
sự đệm lỏng
loose buffering
then lỏng (xây dựng gỗ)
loose tongue
tự (tháo) lỏng
to get loose
đầu dây ra lỏng
loose terminal
work loose

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top