- Từ điển Việt - Anh
Lôgic
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
logic
- bản thiết kế logic
- logic design
- bản vẽ logic
- logic design
- bảng Logic chung
- Common Logic Board (CLB)
- bìa logic
- logic card
- biến logic
- logic variable
- biến logic đường đôi
- double rail logic
- biểu tượng logic
- logic symbol
- biểu đồ logic
- logic diagram
- bộ logic
- logic unit
- bộ lôgic lỏng
- fluid logic
- bộ logic ngoài
- external logic
- bộ logic và số học
- ALU (arithmeticand logic unit)
- bộ logic và số học
- arithmetic and logic unit (ALU)
- bộ logic điều khiển
- controlling logic unit
- bộ logic-số học
- arithmetic-logic unit
- bộ mô phỏng logic
- logic simulator
- bộ phân tích logic
- logic analyser
- bộ phân tích logic
- logic analyzer
- bộ phân tích trạng thái logíc
- logic state analyzer
- bộ số học và logic
- arithmetic and logic unit
- bộ số học-logic
- arithmetic and logic unit
- bộ số học-logic
- arithmetic logic unit
- bộ thử logic
- logic tester
- bộ điều khiển logic lập trình được
- PLC (programmablelogic controller)
- bộ điều khiển logic lập trình được
- programmable logic controller (PLC)
- bom logic
- logic bomb
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- COB (cardon board logic)
- các hệ thống lôgic tuần tự
- Sequential logic Systems (SLS)
- cạc lôgic
- logic card
- các mạch lôgic và thuật toán
- Arithmetic and Logic Circuits (ALC)
- chỉ thị lôgic
- logic instruction
- chip lôgic
- logic chip
- chip lôgic ngẫu nhiên
- random logic chip
- chức năng lôgic
- logic function
- chuỗi lôgic tranzito ghép trực tiếp
- DCTL (direct-coupled transistor logic)
- chuyển mạch lôgic
- logic switch
- chuyển mạch lôgic bù
- complementary logic switch
- cổng lôgic
- logic element
- cổng lôgic
- logic gate
- cổng lôgic quang
- optical logic gate
- công nghệ lôgic bán dẫn
- solid logic technology
- công nghệ lôgic mạch rắn tiên tiến
- advanced solid logic technology (ASLT)
- công nghệ lôgic rắn
- solid logic technology
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- advanced solid logic technology (ASLT)
- công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến
- ASLT (advancedsolid logic technology)
- cửa lôgic
- logic element
- cửa lôgic tích hợp
- integrated logic gate
- cửa lôgic tổ hợp
- combinational logic gates
- dãy lôgic
- logic array
- giám sát khối logic cài sẵn
- Built-In Logic Block Observation (BILBO)
- giản đồ logic
- logic diagram
- giản đồ logic tự động hóa
- ALD (automaticlogic diagram)
- giản đồ logic tự động hóa
- automated logic diagram (ALD)
- hàm logic
- logic function
- hàm logic
- logical function ham logic.
- hàm logic hoạt động
- active logic function
- hàm số lôgíc chuyển mạch
- switching logic function
- hệ logic cài sẵn
- wired logic system
- hệ thống logic lập trình được
- programmable logic system
- họ logic có thể lập trình theo trường
- Field Programmable Logic Family (FPLF)
- hội nghị chuyên đề quốc tế về lập trình logic
- International Logic Programming Symposium (ILPS)
- hội nghị quốc tế về lập trình logic
- International Conference on Logic Programming (ICLP)
- khối logic
- logic unit
- khối logic số học của bộ ghi
- Register Arithmetic Logic Unit (RALU)
- khối số học - lôgic - ALU
- arithmetic and logic unit (ALU)
- khối số học và logic
- Arithmetic & Logic Unit (ALU)
- khối số học và lôgic
- ALU (Arithmeticand Logic Unit)
- khối đầu ra điều khiển logic
- Logic Control OutPut Module (LCOM)
- khuôn dạng logic tự động
- automated logic diagram-ALD
- ký hiệu logic
- logic symbol
- lập trình bằng ngôn ngữ lôgic (ngôn ngữ lập trình)
- Programming in Logic (programminglanguage) (PROLOG)
- lập trình lôgic
- logic programming
- lập trình lôgic và suy luận tự động
- Logic Programming and Automated Reasoning (LP)
- lệnh lôgic
- logic instruction
- linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình
- Complex Programmable Logic Device (CPLD)
- linh kiện lôgic
- logic circuit
- linh kiện lôgic
- logic component
- linh kiện lôgic
- logic device
- linh kiện lôgic
- logic element
- lôgic âm
- negative logic
- lôgic Aristotle
- Aristotelian logic
- lôgic Arixtot
- Aristotelian logic
- lôgic ba trạng thái
- three-state logic
- lôgic ba trạng thái
- tristate logic
- lôgic bậc cao
- High Level Logic (HLL)
- lôgic bậc cao
- High-Order Logic (HOL)
- lôgic bão hòa
- saturated logic
- lôgic bão hòa
- saturation logic
- lôgic biện chứng
- dialectical logic
- lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
- Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
- lôgic chia sẻ
- shared logic
- lôgic chủ yếu
- majority logic
- lôgic chủ động
- active logic
- lôgic chương trình
- program logic
- lôgic chuyên dụng
- dedicated logic
- lôgic chuyển tiếp bậc thang
- Relay Ladder Logic (RLL)
- lôgic cơ sở
- basic logic
- lôgic có thể tái cấu hình Internet
- Internet Reconfigurable Logic (IRL)
- lôgic cổ truyền
- traditional logic
- lôgic cổ điểm
- classic logic
- lôgic cổ điển
- classic logic
- lôgic cố định
- fixed logic
- lôgic dịch vụ linh hoạt
- Flexible Service Logic (FSL)
- lôgic dự đoán bậc một
- First Order Predicate Logic (FOPL)
- lôgic dùng chung
- shared logic
- lôgic ghép emitter
- emitter-coupled logic
- lôgic hình thức
- formal logic
- lôgic hình thức
- format logic
- lôgic kiến thiết
- constructive logic
- lôgic ký hiệu
- mathematical logic
- lôgic ký hiệu
- symbolic logic
- lôgic lập trình cho các hoạt động dạy học tự động
- Programmed Logic for Automatic Teaching Operations (PLATO)
- lôgic lượng tử
- quantum logic
- lôgic ma trận chung
- Generic Array Logic (GAL)
- lôgic mảng chung
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- generic array logic (GAL)
- lôgic mảng có thể lập trình
- Programmable Array Logic (PAL)
- lôgic mật độ cao
- high-density logic
- lôgic máy
- machine logic
- lôgic máy (tính)
- computer logic
- lôgic máy tính
- computer logic
- lôgic mệnh đề
- propositional logic
- lôgic mờ
- fuzzle logic
- lôgic mờ
- fuzzy logic
- lôgic mốt
- modal logic
- lôgic mức cao
- high-level logic
- lôgic N mức
- N-level logic
- lôgic n-trị
- n-valued logic
- lôgic ngưỡng
- threshold logic
- lôgic ngưỡng cao
- High Threshold Logic (HTL)
- lôgic nhận biết
- recognition logic
- lôgic nhanh
- high-speed logic
- lôgic nhị phân
- binary logic
- lôgic nối cứng
- hard-wired logic
- lôgic nội hàm
- intensional logic
- lôgic nội hàm
- intentional logic
- lôgic phân chia
- shared logic
- lôgic phần cứng
- hardware logic
- lôgic phân phối
- distributed logic
- lôgic phân tán
- distributed logic
- lôgic phát hiện thời
- emitter current logic
- lôgic phun tích hợp
- integrated injection logic (IIL)
- lôgic quản lý lỗi
- error-control logic
- lôgic quét và giải mã mã sọc
- bar code scanner and decoder logic
- lôgic quy nạp
- inductive logic
- lôgic silic trên saphia
- SOS logic
- lôgic số
- digital logic
- lôgic tam phân
- ternary logic
- lôgic tổ hợp
- combinational logic
- lôgic tổ hợp
- combinatorial logic
- lôgic tổ hợp
- combinatory logic
- lôgic toán
- mathematical logic
- lôgic toán
- symbolic logic
- lôgic toán học
- mathematical logic
- lôgic toán học
- symbolic logic
- lôgic tốc độ cao
- high-speed logic
- lôgic Tranzito ghép trực tiếp
- Direct Coupled Transistor Logic (DCTL)
- lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp
- Direct Coupled field effect transistor Logic (DCFL)
- lôgic tranzito kết hợp
- merged-transistor logic
- lôgic tranzito kết hợp
- MTL (mergedtransistor logic)
- lôgic Tranzito-Tranzito
- Transistor-Transistor Logic (TTL)
- lôgic trong khoa học máy tính
- Logic In Computer Science (LICS)
- lôgic trực giác
- intuitionist logic
- lôgic trực giác chủ nghĩa
- intuitionistic logic
- lôgic vị ngữ
- PL (predicatelogic)
- lôgic vị ngữ
- predicate logic (PL)
- lôgic xác nhận
- predicate logic (AI)
- lôgic đa số
- majority logic
- lôgic đa trị
- many-valued logic
- lôgic đa trị
- multivalued logic
- lôgic đa trị
- multi-volume logic
- lôgic điện trở-tụ-tranzito
- RCTL logic
- lôgic điều khiển
- control logic
- lôgic điều khiển
- controlling logic
- lôgic điều khiển cấu hình
- Configuration Control Logic (CCL)
- lôgic điều khiển lỗi
- error-control logic
- lôgic Điốt - Tranzito
- Diode - Transistor Logic (DTL)
- lỗi lôgic
- logic error
- lưới lôgic
- logic grid
- lưu đồ lôgic
- logic (al) flowchart
- lưu đồ lôgic
- logic flowchart
- mạch logic
- CMOS logic
- mạch logic
- logic (al) circuit
- mạch logic
- logic circuit
- mạch logic
- logic component
- mạch logic
- logic device
- mạch logic
- logic element
- mạch lôgic
- logic circuit
- mạch logic âm
- negative logic
- mạch logic bão hòa
- saturated logic
- mạch logic chế độ dòng
- current mode logic
- mạch logic chế độ dòng
- current-mode logic (TML)
- mạch lôgic chế độ dòng
- CML (current-mode logic)
- mạch lôgíc chuyển mạch
- switching logic circuitry
- mạch logic CMOS nâng cao
- advanced CMOS logic (ACL)
- mạch logíc CMOS nâng cao
- ACL (advancedCMOS logic)
- Mạch logic CMOS tiên tiến
- Advanced CMOS Logic (ACL)
- mạch logic diode-transistor
- diode-transistor logic (DTL)
- mạch logic diode-transistor
- DTL (diode-transistor logic)
- mạch logic dùng diode
- diode logic
- mạch logic gali asenua
- gallium arsenide logic
- mạch logic ghép cực phát
- ECL (emitter-coupled logic)
- mạch logic ghép cực phát
- Emitter-Coupled Logic (ECL)
- mạch logic ghép emitơ
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép emitter
- emitter-coupled logic (ECL)
- mạch logic ghép tranzito
- transistor-coupled logic
- mạch logic giao diện
- interface logic
- mạch logic không bão hòa
- nonsaturted logic
- mạch logic không đồng bộ
- asynchronous logic
- mạch logic lập trình được
- programmable logic circuit
- mạch logic lưỡng cực
- bipolar logic
- mạch logic MOS
- MOS logic circuit
- mạch logic mức thấp
- low-level logic circuit
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic circuit
- mạch logic NMOS
- NMOS logic
- mạch logic NOT
- NOT logic
- mạch logic phục hồi
- restoring logic
- mạch logic phun tích hợp
- IIL (integratedinjection logic)
- mạch logic phun tích hợp
- integrated injection logic (IIL)
- mạch logic quang
- optical logic circuit
- mạch logic quang điện tử
- opto-electronic logic
- mạch logic RCTL
- resistor-transistor-transistor logic
- mạch logic tích hợp
- integrated logic
- mạch logic tích hợp
- integrated logic circuit
- mạch logic tốc độ cao
- fast logic
- mạch logic transistor ghép trực tiếp
- DCTL (direct-coupled transistor logic)
- mạch logic transistor transistor
- TTL (transistor-transistor logic)
- mạch logic tranzito ghép trực tiếp
- direct-coupled transistor logic (DCTL)
- mạch logic tranzito tích hợp
- merge transistor logic (MTL)
- mạch logic tranzito-tranzito
- transistor-transistor logic (TTL)
- mạch logic tuần tự
- sequential logic
- Mạch logic điện trở - Tranzito
- Resistor Transistor Logic (RTL)
- mạch logic điện trở-tụ-tranzito
- resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
- mạch logic điều khiển
- control logic
- mạch logic điot
- diode logic
- mạch logic điot-tranzito
- diode transistor logic
- mạch logic điot-tranzito
- diode transistor logic (DTL)
- mạch logic điốt-tranzito
- DTL (diodetransistor logic)
- mạch tích hợp logic
- logic-integrated circuit
- mảng logic
- logic array
- mảng logic
- logic card
- mảng logic có thể lập trình
- Programmable Logic Array (PLA)
- mảng logic khả lập trình
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic khả lập trình
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic khả lập trình bằng trường
- field programmable logic array
- mảng logic không chuyển
- ULA (uncommittedlogic array)
- mảng logic không chuyển
- uncommitted logic array
- mảng logic không ràng buộc
- Uncommitted Logic Array (ULA)
- mảng logic lập trình được
- PLA (programmablelogic array)
- mảng logic lập trình được
- programmable array logic (PAL)
- mảng logic lập trình được
- programmable logic array (PLA)
- mạng logic thích ứng
- Adaptive Logic Network (ALN)
- mảng logic được lập trình
- programmed logic array
- mẫu logic
- logic pattern
- máy in tìm kiếm logic
- logic-seeking printer
- máy logic
- logic (al) machine
- máy tính tay có logic số học
- calculator with arithmetic logic
- máy tính tay với logic đại số
- calculator with algebraic logic
- máy tính với đại số logic
- calculator with algebraic logic
- mô hình logic
- logic pattern
- môi trường thực hiện logic dịch vụ
- Service Logic Execution Environment (SLEE)
- mức logic
- logic level
- mức logic thấp
- low-logic level
- ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
- ALF (algebraiclogic functional language)
- ngôn ngữ chức năng lôgic đại số
- algebraic logic functional language (ALF)
- ngôn ngữ lập trình lôgic
- logic programming language
- ngôn ngữ thiết kế lôgic
- logic design language
- phần logic
- logic section
- phân tích trạng thái và định thời logic
- logic state and timing analyses
- phần tử logic
- logic (al) element
- phần tử logic
- logic circuit
- phần tử logic
- logic component
- phần tử logic
- logic element
- phần tử logic
- logic gate
- phần tử logic tổ hợp
- combinational logic element
- phần tử logic tuần tự
- sequential logic element
- phần tử logic điện
- electric logic elements
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- balanced line logic element
- phép dịch logic
- logic shift
- phép kiểm tra logic
- logic test
- phép toán logic
- logic (al) operation
- phép toán logic
- logic operation
- phép toán logic
- logic operations
- phép tương đương logic
- bi-implication, logic equivalence
- quyết định logic
- logic decision
- sơ đồ logic
- logic diagram
- sự dịch chuyển logic
- logic shift
- sự lập trình logic
- logic programming
- sự lập trình logic mở rộng tính toán
- Computationally Extended Logic Programming (CELP)
- sự lập trình lôgic mở rộng tính toán
- CELP (ComputationallyExtended Logic Programming)
- sự lập trình logic phân tán
- DLP (distributedlogic programming)
- sự mô phỏng logic
- logic simulation
- sự phân tích logic
- logic analysis
- sự phân tích trạng thái logic
- logic state analysis
- sự phân tích định thời logic
- logic timing analysis
- sự phân trang logic
- logic paging
- sự so sánh logic
- logic comparison
- sự thảo chương trình logic
- logic programming
- sự thử logic
- logic test
- sự định thời logic
- logic timing
- sự đoản mạch logic
- logic short fault
- tài liệu hướng dẫn logic chương trình
- PLM (programlogic manual)
- tài liệu hướng dẫn logic chương trình
- program logic manual (PLM)
- tấm mạch logic
- logic card
- tấm mạch logic hỗn hợp
- mixed-logic board
- thanh ghi và bộ logic số học
- register and arithmetic logic unit
- thành phần logic
- logic circuit
- thành phần logic
- logic component
- thành phần logic
- logic element
- thẻ logic
- logic card
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- card on board logic (COB)
- thiết bị logic
- logic (al) device
- thiết bị logic
- logic device
- thiết bị logic
- logic unit
- Thiết bị Logic chung
- Common Logic Equipment (CLE)
- thiết bị logic lập trình điện tử
- electronically programmable logic device
- thiết bị logic lập trình được
- complex programmable logic device (CPLD)
- thiết bị logic lập trình được
- programmable logic device
- thiết bị logic phụ thuộc
- dependent logic unit
- thiết bị logic phức lập trận được
- CPL D (complexprogrammable logic device)
- thiết bị logic số học
- logic arithmetic unit
- thiết bị xử lý từ logic chia sẻ
- shared logic word processing equipment
- thiết bị xử lý từ logic dùng chung
- shared logic word processing equipment
- thiết kế logic
- logic design
- thiết kế lôgic
- logic design
- thiết kế logic theo cấu trúc
- Structured Logic Design (SLD)
- thử logic
- logic test
- tín hiệu logic
- logic signal
- tín hiệu ra logic
- logic output signal
- tín hiệu vào logic
- logic input signal
- toán tử logic
- logic operator
- tổng hợp logic
- logic (al) design
- trạng thái logic
- logic state
- trị logic cao
- logic high
- trị logic thấp
- logic low
- từ logic
- logic word
- tử logic dương
- positive logic
- vi mạch logic
- logic chip
- vi mạch logic
- logic microcircuit
- đại số lôgic
- algebra of logic
- đại số lôgic
- logic algebra
- điều khiển lôgic
- logic control
- điều khiển lôgic khả lập trình
- programmable logic control (PLC)
- đơn nguyên số lôgic
- arithmetic logic unit
- đơn vị lôgic
- logic unit
- đơn vị lôgic số học
- arithmetic and logic unit (ALU)
- đơn vị lôgic và số học
- ALU (arithmeticand logic unit)
- đơn vị lôgic điều khiển
- controlling logic unit
- đơn vị số học - lôgic - ALU
- arithmetic and logic unit (ALU)
- đơn vị số học-lôgic ([[]] ALU)
- ALU (arithmeticlogic unit)
logical
- an toàn logic
- logical security
- bản ghi logic
- logical record
- bản ghi logic
- report writer logical record
- bản vẽ logic
- logical design
- bảng thiết bị logic
- logical device table
- bảng trạng thái thiết bị logic
- logical unit status table (LUST)
- bảng trạng thái thiết bị logic
- LUST (logicalunit status table)
- biến logic
- logical variable
- biến số lôgic
- logical variable
- biểu thức logic
- logical expression
- biểu đồ logic
- logical chart
- bộ logic
- logical unit (LU)
- bộ logic
- LU (logicalunit)
- bộ logic công việc
- logical unit of work
- bộ logic giải hoạt
- diactive logical unit (DACTLU)
- bộ logíc gốc
- origin logical unit (OLU)
- bộ lôgic gốc
- OLU (originlogical unit)
- bộ lôgíc sơ cấp
- primary logical unit
- bộ logic thứ cấp
- SLU (secondarylogical unit)
- bộ logic độc lập
- independent lu (logicalunit)
- bộ nhận biết trang logic
- logical page identifier (LPID)
- bộ nhận biết trang logic
- LPID (logicalpage identifier)
- bộ nhớ logic
- logical storage
- bộ phân tích logic
- logical analyzer
- bộ quản lý dữ liệu logic mạng
- Network Logical Data Manager (NLDM)
- bộ quản lý khối logic
- logical volume manager
- bộ vi lôgic sơ cấp
- PLU (primarylogical unit)
- bộ điều khiển logic
- logical controller
- bộ định thời logic
- logical timer
- byte logic
- logical byte
- các dịch vụ thiết bị lôgic
- logical unit services
- các ổ đĩa lôgic
- logical drives
- các thành phần lôgic của bộ ghép kênh
- Multiplexer Logical Elements (MLE)
- cấu trúc dữ liệu lôgic
- logical data structure
- cấu trúc lôgic
- logical construction
- cấu trúc lôgic
- logical structure
- chỉ báo lôgic
- logical indicator
- chỉ thị lôgic
- logical indicator
- chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
- network logical data manager (NLDM)
- chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
- NLDM (networklogical data manager)
- chương trình quản lý khối lôgic
- logical volume manager
- cơ sở dữ liệu lôgic
- logical database
- cổng lôgic
- logical gate
- cửa lôgic
- logical gate
- danh mục trang lôgic
- Logical Page List (LPL)
- dịch chuyển lôgic
- logical shift
- dịch lôgic bên phải
- Shift Logical Right (SHR)
- dịch lôgic bên trái
- Shift Logical Left (SHL)
- dòng lôgic
- logical line
- giá trị logic
- logical value
- giá trị lôgic
- logical value
- giá trị vào logic
- logical input value
- Giao thức truy nhập mạng con/Điều khiển tuyến nối logic
- Logical Link Control Sub-network Access Protocol (LLC/SNAP)
- giao thức điều khiển liên kết logic
- LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
- giao thức điều khiển liên kết logic
- Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
- hàm cộng logic
- logical addition function
- hàm logic
- logical function
- hàm logic
- logical function ham logic.
- hàm lôgíc
- logical function
- hàm nhân logic
- logical multiplication function
- hằng logic
- logical constant
- hằng số logic
- logical constant
- hàng đợi kênh logic
- LCQ (logicalchannel queue)
- hàng đợi kênh logic
- logical channel queue (LCQ)
- hệ thức logic
- logical relation
- hết lôgíc
- logical end of media
- kênh logic
- logical channel
- kênh logic
- Logical Channel (LC)
- kênh logic mở
- Open Logical Channel (OLC)
- kết cấu logic đặc biệt
- specific logical structure
- kết nối lôgic
- logical link
- kết nối tuyến logic cố định
- Permanent Logical Link Connection (PLLC)
- kết thúc lôgíc
- logical end of media
- khái niệm logic
- logical notion
- Khối dữ liệu giao thức (PDU) của tuyến kết nối logic
- Logical Link Protocol Data Unit (LLPDU)
- khối logic
- logical block
- khối logic
- Logical Unit (LU)
- khối logic
- logical volume
- khối logic
- LU (LogicalUnit)
- khối logic hệ thống
- system logical unit
- khối logic sơ cấp
- Primary Logical Unit (PLU)
- Khối logic thứ cấp (SNA)
- Secondary logical unit (SNA) (SLU)
- khối logic điều khiển
- Control Logical Unit (CLU)
- khối logic độc lập
- Independent Logical Unit (ILU)
- khối số học và logic
- Arithmetic and Logical Unit (AALU)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- logical unit control block (LUCB)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- LUCB (logicalunit control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- LDNCB (logicaldevice node control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- logical device node control block (LDNCB)
- kiểm tra logic
- logical check
- kiến trúc logic chung
- generic logical structure
- kiểu dữ liệu logic
- logical data type
- kiểu logic
- logical type
- ký hiệu cuối dòng logic
- logical line end symbol
- ký hiệu logic
- logical symbol
- ký hiệu nhận dạng kênh logic
- logical channel identifier
- ký hiệu nhận dạng trang logic
- logical page identifier (LPID)
- ký hiệu nhận dạng trang logic
- LPID (logicalpage identifier)
- ký hiệu soạn thảo logic
- logical editing symbol
- ký hiệu thoát logic
- logical escape symbol
- ký hiệu xóa dòng logic
- logical line delete symbol
- ký hiệu xóa ký tự logic
- logical character delete symbol
- lệnh lôgic
- logical instruction
- liên kết lôgic
- logical link
- loại lôgic
- logical type
- lỗi lôgic
- logical error
- lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
- LLC sublayer (logicallink controlsublayer)
- lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
- logical link control sublayer (LLCsublayer)
- lớp đối tượng lôgic
- logical object class
- lưới lôgic
- logical net
- lưu đồ lôgic
- logical flowchart
- mạch logic
- logical circuit
- mạng logic
- logical network
- mẩu tin logic
- logical record
- máy tính logic
- logical computer
- mô hình logic
- logical model
- mô hình lôgíc
- logical model
- Mô tả cơ sở dữ liệu logic (IMS)
- Logical Data Base Description (IMS) (LDB)
- mô tả đầu cuối logic
- Logical Terminal Profile (LTP)
- mức logic
- logical level
- mức truy nhập logic
- logical access level
- nghịch lý lôgic
- logical paradox
- nhận dạng kênh lôgic
- Logical Channel Identification (LCI)
- nhóm các đơn vị lôgic
- group of logical units
- nhóm dòng lôgic
- LLG (logicalline group)
- nhóm dòng lôgic
- logical line group (LLG)
- nhóm lôgic
- logical group
- nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
- logical terminal pool
- nơi đến lôgic
- logical destination
- nút lôgic
- logical node
- nút nhóm lôgic
- Logical Group Node (LGN)
- ổ đĩa logic
- logical drive
- ổ đĩa lôgic
- logical drive
- phần bù logic
- logical complement
- phần tử logic
- logical element
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử nhận dạng kết nối logic
- Logical Link Identifier (LLI)
- phần tử thiết bị logic
- Logical Device Element (LDE)
- phép chiếu logic
- logical view
- phép chọn logic
- logical selection
- phép dịch logic
- logical shift
- phép tính logic
- logical calculus
- phép toán logic
- logical operation
- phép tổng hợp logic
- logical synthesis
- phủ định logic
- logical negation
- quan hệ logic
- logical relationship
- Quản lý dung lượng một cách logic (IBM)
- Logical Volume Management (IBM) (LVM)
- quyết định logic
- logical decision
- sai logic
- logical false
- sắp xếp lôgic
- logical layout, organization
- số hạng logic
- logical term
- số hiệu nhóm logic
- LGN (logicalgroup number)
- số hiệu nhóm logic
- logical group number (LGN)
- Số kênh logic (X.25)
- Logical Channel Number (X.25) (LCN)
- số khối logic
- Logical Unit Number (LUN)
- số lôgic
- logical number
- Số nhóm kênh logic (X.25)
- Logical Channel Group Number (X.25) (LCGN)
- số nhóm logic
- Logical Group Number (LGN)
- so sánh lôgic
- logical comparison
- số suy diễn logic trong một giây
- Logical Inferences Per Second (LIPS)
- số suy luận logic trong một giây
- logical inferences per second (LIPS)
- số suy luận lôgic trong một giây
- LIPS (logicalinferences per second)
- số trang logic
- Logical Page Number (LPN)
- số trang logic
- LPN (logicalpage number)
- sơ đồ logic
- logical chart
- sơ đồ logic
- logical schema
- sơ đồ logic điot
- diode logical circuit
- số đơn vị lôgic
- logical unit number
- soạn thảo logic
- logical edit
- sự dịch chuyển logic
- logical shift
- sự dịch chuyển logic phải
- logical shift right
- sự dịch chuyển logic trái
- logical shift left
- sự ghi nhật ký logic
- logical logging
- sự hoán vị logic
- logical swapping
- sự lập địa chỉ logic
- logical addressing
- sự mô tả thiết bị logic
- logical unit description (LUD)
- sự mô tả thiết bị logic
- LUD (logicalunit description)
- sự phân chia logic
- logical partition
- sự phân trang logic
- logical paging
- sự so sánh logic
- logical comparison
- sự thiết kế logic
- logical design
- sự trao đổi logic
- logical swapping
- sự trợ giúp logic
- logical aid
- sự điều khiển liên kết logic
- LLC (logicallink control)
- sự điều khiển liên kết logic
- logical link control (LLC)
- sự điều khiển liên kết logic cải tiến
- enhanced logical link control (ELLC)
- sự điều khiển liên kết logic loại 1
- logical link control type 1
- sự điều khiển liên kết logic nâng cao
- ELLC (enhancedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- QLCLC (qualifiedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- qualified logical link control (QLLC)
- sự điều khiển truy cập logic
- logical access control
- tập tin logic
- logical file
- tập tin logic nối kết
- join logical file
- tập tin logic độc lập
- ILF (independentlogical file)
- tập tin logic độc lập
- independent logical file (ILF)
- tên bộ logic
- logical unit name
- tệp logic
- logical file
- thành phần logic
- logical completion
- thành phần logic
- logical component
- thành phần logic "hay là"
- logical "or" component
- thành phần logic "hoặc"
- logical "or" component
- thành phần logic "và"
- logical "and" component
- thành phần logic "và"
- logical AND completion
- thành phần tập tin logic
- logical file member
- thiết bị logic
- logical device
- thiết bị logic
- logical unit (LU)
- thiết bị logic
- LU (logicalunit)
- thiết bị lôgic
- logical unit
- thiết bị logic giải hoạt
- DACTLU (de-active logical unit)
- thiết bị logic giải hoạt
- diactive logical unit (DACTLU)
- thiết bị logic ngoại vi
- peripheral logical unit
- thiết bị logic đích
- destination logical unit (DLU)
- thiết bị logic đích
- DLU (destinationlogical unit)
- thiết bị xuất logic
- logical output device
- thiết bị đầu cuối logic
- logical terminal (LTERM)
- thiết bị đầu cuối logic
- LTERM (logicalterminal)
- thông báo lôgic
- logical message
- thứ tự logic
- logical order
- thứ tự thiết bị logic
- LDO (logicaldevice order)
- thứ tự thiết bị logic
- logical device order (LDO)
- tích logic
- logical product
- tiên đề logic
- logical axiom
- tổ chức lôgic
- logical layout, organization
- toán tử logic
- logical operator
- toán tử lôgic
- logical operator
- tổng hợp logic
- logical design
- tổng hợp logic
- logical synthesis
- tổng logic
- logical sum
- trạm làm việc logic
- logical workstation
- trang logic
- logical page
- trị logic thấp
- logical low
- triệu suy luận logic trên giây
- millions of logical inferences per second (MLIPS)
- trường logic
- logical field
- từ nối logic
- logical connector
- tuyến nối logic
- Logical Link (LL)
- ứng dụng khối logic (giao diện)
- Logical Unit Application (interface) (LUA)
- vòng logic
- logical ring
- vùng thiết bị đầu cuối logic
- logical terminal pool
- đại số lôgic
- logical algebra
- địa chỉ khối lôgic
- logical block address
- địa chỉ lôgic
- logical address
- địa chỉ thiết bị lôgic
- LDA (logicaldevice address)
- địa chỉ thiết bị lôgic
- Logical Device Address (LDA)
- đĩa lôgic
- Logical Disk
- đích lôgic
- logical destination
- điều khiển kết nối lôgic
- Logical Link Control (LIC)
- điều khiển liên kết lôgic
- LLC (LogicalLink Control)
- điều khiển liên kết lôgic loại 1
- logical link control type 1/LLC type 1
- điều khiển liên kết lôgic loại 2
- logical link control type 2/LLC type 2
- điều khiển liên kết lôgic loại 3
- logical link control type 3/LLC type 3
- điều khiển tuyến nối lôgic có chọn lọc
- Qualified Logical Link Control (QLLC)
- điều khiển tuyến nối lôgic Của giao thức thông tin quản lý
- Common management information protocol Logical link control (CMOL)
- định địa chỉ khối lôgic
- Logical Block Addressing (LBA)
- độ dài trang lôgic
- logical page length
- độ dịch chuyển lôgic
- logical shift
- độ dịch chuyển lôgic phải
- logical shift right
- độ dịch chuyển lôgic trái
- logical shift left
- đoạn chia lôgic
- logical parent
- đoạn con lôgic
- logical child
- đối tượng lôgic
- logical object
- đối tượng lôgic cơ bản
- basic logical object
- đối tượng lôgic phức hợp
- composite logical object
- đơn vị lôgic
- logical unit
- đơn vị lôgic
- logical unit (LU)
- đơn vị lôgic
- LU (logicalunit)
- đơn vị lôgic giải hoạt
- DACTLU (de-active logical unit)
- đơn vị lôgic giải hoạt
- diactive logical unit (DACTLU)
- đơn vị lôgic gốc
- OLU (originlogical unit)
- đơn vị lôgic gốc
- origin logical unit (OLU)
- đơn vị lôgic khởi đầu
- ILU (initiatinglogical unit)
- đơn vị lôgic khởi đầu
- initiating logical unit (ILU)
- đơn vị lôgic kích hoạt
- activate logical unit (ACTLU)
- đơn vị lôgic kích hoạt
- ACTLU (activatelogical unit)
- đơn vị lôgic người lập trình
- programmer logical unit
- đơn vị lôgic sơ cấp
- primary logical unit
- đơn vị lôgic sơ cấu
- PLU (primarylogical unit)
- đơn vị lôgic thứ cấp
- SLU (secondarylogical unit)
- đơn vị lôgic đích
- destination logical unit (DLU)
- đơn vị lôgic đích
- DLU (destinationlogical unit)
- đơn vị lôgic độc lập
- independent lu (logicalunit)
- đường dẫn liên kết lôgic
- logical link path
- đường dẫn lôgic
- logical path
- đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
- logical channel (packetmode operation)
- đường liên hệ lôgic
- logical line path
logical (an)
logical (a-no)
Giải thích VN: Làm cho có hình thức của một sự vật thực và được đối xử như là một sự vật thực. Không có gì khác biệt giữa thực và logic đối với người sử dụng. Ví dụ, một tờ của các nhãn thư là một trang. Mỗi nhãn trên trang đó là một trang [[logic.]]
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
Xem thêm các từ khác
-
Lôgic biện chứng
dialectical logic -
Lôgic chia sẻ
shared logic, thiết bị xử lý từ logic chia sẻ, shared logic word processing equipment -
Lôgic chủ động
active logic -
Lôgic chủ yếu
majority logic -
Sự chế tạo bình áp suất
pressure vessel construction -
Sự chế tạo gương
mirror making -
Sự chế tạo lại
conversion gain -
Sự che, sự phủ
masking, giải thích vn : quá trình che phủ hay che giấu ; cách dùng riêng: quá trình che phủ các phần của một vật hay khe hở... -
Trend
n -
Côp-pha
board lining, falsework, formwork, sheeting, timbering -
Cốt
Danh từ: bone, skeleton, essence, field, pier, pillar, altitude, carcase, datum level, elevation, fittings, fixtures,... -
Lôgic cổ điểm
classic logic -
Lôgic cổ điển
classic logic -
Lôgic cố định
fixed logic -
Lôgic cơ sở
basic logic -
Lôgic cổ truyền
traditional logic -
Lôgic đa trị
many-valued logic, multivalued logic, multi-volume logic -
Lôgic dịch vụ linh hoạt
flexible service logic (fsl) -
Lôgic dùng chung
shared logic, thiết bị xử lý từ logic dùng chung, shared logic word processing equipment -
Lôgic hình thức
formal logic, format logic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.