- Từ điển Việt - Anh
Lõi bằng lá ghép
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
laminated core
Xem thêm các từ khác
-
Lõi bằng lá sắt
laminated core -
Lõi bằng lá thép
laminated core -
Lõi băng quấn
strip-wound core -
Lõi bằng thép lá
laminated core -
Lõi băng từ
magnetic tape core -
Lời báo động kết hợp
combined alert -
Sự chiết
extract, extraction, leach, leaching, extraction, sự chiết axeton, acetone extraction, sự chiết bằng dung môi, solvent extraction, sự chiết... -
Sự chiếu
irradiation, projection, sự chiếu xạ tia x, x-ray irradiation, sự chiếu hình ( in litô ), image projection, sự chiếu sáng sân khấu,... -
Cột chống sét
arrester, discharge rod, lightning arrester, lightning arrestor, lightning protector, lightning rod, surge diverter -
Cốt thép có gờ
deformed bar, deformed bars, deformed reinforcement, deformed reinforcement rods, high bond bars, ribbed reinforcing bars, thanh cốt thép có gờ,... -
Lõi bão hòa
saturated core -
Lời báo trước
written censure -
Lời bình luận
name block -
Lỗi bỏ trống
rejection error -
Lõi bobin (để cuốn băng)
bobbin core -
Lõi bóng
core shadow -
Lõi bột sắt ép
iron-dust core -
Lội bùn
puddle -
Lõi cán
chuck, rolled core
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.