- Từ điển Việt - Anh
Lõi khoan
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
core
- cái bẻ lõi khoan
- core extractor
- dụng cụ tháo lõi khoan
- core breaker
- hủy mẫu lõi khoan
- disintegration of a drill core
- lõi khoan mạch quặng
- reef core
- lõi khoan nổi
- floating core
- lõi khoan sắt
- iron core
- lõi khoan vách bên (kỹ thuật khoan)
- sidewall core
- lõi khoan vỉa quặng
- reef core
- mẫu lõi khoan
- core sample
- mẫu lõi khoan
- drilling core
- ống lõi khoan cáp
- cable tool core barrel
- sự phân tích lõi khoan
- core analysis
- sự thu mẫu lõi (khoan)
- core recovery
- sự thu mẫu lõi khoan
- recovery of core
core drilling
core sample
drill core
pin
plug
well core
Giải thích VN: Một mẫu đá hay đất hình trụ lấy ra từ lỗ [[khoan.]]
Giải thích EN: A cylindrical sample of rock or soil taken from a borehole.
Xem thêm các từ khác
-
Lõi khoan mạch quặng
reef core -
Lõi khoan nổi
floating core -
Lõi khoan sắt
iron core -
Lõi khoan vỉa quặng
reef core -
Sự chọn đường
routing -
Sự chộn lẫn
compound -
Sự chôn lấp an toàn
safe disposal -
Sự chọn lọc
discrimination, selection, shiftage, sifter, sự chọn lọc hữu tính, sexual selection, sự chọn lọc lưu lượng động, dynamic throughput... -
Sự chọn lọc trình đơn (máy tính)
selection -
Cột dựa tường
piedroit, pilaster, strippilastion -
Cột đứng
stanchion, vertical bar, vertical line, vertical post -
Cột dung dịch
column of fluid, column of liquid, mud column -
Lỗi không được phát hiện
undetectable error -
Lỗi không hồi phục được
unrecoverable error -
Lỗi không khắc phục
unrecoverable error -
Lõi không khí
air-cored, air core, máy biến áp lõi không khí, air core transformer -
Lỗi không phân cực
unbias (s) ed error -
Lỗi không phục hồi được
irrecoverable error -
Lỗi không thể tráng
fatal error -
Sự chọn nhặt đá
wale, waling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.