- Từ điển Việt - Anh
Lùi
Mục lục |
Thông dụng
Step backwards.
Turn back.
Put off, postpone.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
back
back-run
retrograde
go out
Xem thêm các từ khác
-
Lùi bước
yield, give way, make concessions., backspace, backspace (bs), retreat, sau khi bị đánh thua chúng nó đã lùi bước, after being defeated, they... -
Lùi các điểm nút của quỹ đạo mặt trăng
regression of nodes of moon's orbit -
Lùi chậm (động cơ)
slow astern -
Lùi lại
aback, backward, retrocedent -
Lùi lại phía sau
move back -
Lùi nhanh
full astern -
Lùi thật chậm
dead slow astern -
Lùi về phía sau
backwards -
Lùi vừa
half astern -
Lùm cây
grove -
Lume-giờ
lumen-hour -
Răng xycloit
cycloidal gear teeth, cycloidal-profile teeth -
Rãnh
danh từ, aperture, ball race, ball ring, berm ditch, canal, castellated, cavity, chamfer, channel, chase, chute, cut, cutout, cutting, delve, depression,... -
Cuốn giả
ear, false arch -
Cuộn gia cảm
loading coil, pupin coil, telephone loading coil, cuộn gia cảm mạch ảo, phantom-circuit loading coil, cuộn gia cảm điện thoại, telephone... -
Cuộn gia cảm điện thoại
loading coil, pupin coil, telephone loading coil -
Lumen
lumen, hệ số lumen, lumen factor, lumen giờ, lumen-hour, lumen trên m2, lumen per square meter, lumen-giây, lumen-second, giải thích vn : Đơn... -
Lumen (cho hệ thống chiếu sáng)
capacity of lumens -
Lumen giờ
lumen-hour -
Lumen kế
lumenmeter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.