- Từ điển Việt - Anh
Lúng túng
Thông dụng
Tính từ.
- perplexed; embarrassed.
Xem thêm các từ khác
-
Lùng tùng
Thông dụng: drum rolls. -
Luốc
Thông dụng: (tiếng địa phương) grey., chó luốc, a grey dog. -
Luộc
Thông dụng: to boil., luộc chín, hard-boiled. -
Lười
Thông dụng: [be] lazy, [be] slothful., cậu học trò lười, a lazy pupil., lười làm bài tập, to be too... -
Lưỡi
Thông dụng: danh từ., Danh từ.: blade., tongue., lưỡi dao, knife blade. -
Lưỡi gà
Thông dụng: tongue,reed., valve., uvula., lưỡi gà của kèn, a trumpet reed. -
Lưới quăng
Thông dụng: (ngư) cast-net. -
Lượm
Thông dụng: to pick up; to take up., to find., to collect., lượm cuốn sách lên, to pick one's book., tôi... -
Luôn
Thông dụng: often., tôi thường gặp cô ta luôn, i often see her., luôn luôn, alway,eternal. -
Lươn
Thông dụng: danh từ., eal. -
Lườn
Thông dụng: breast (of a bird, chicken), fillet (of fish)., rib, keel (of boat)., lườn hổ, a tiger's rib. -
Lượn
Thông dụng: Động từ., to soar; to hover; to glide. -
Luồng
Thông dụng: Danh từ.: jet., luồng hơi, stream jet. -
Luỗng
Thông dụng: rotten, decayed., mối dục luỗng cả tấm gỗ, the whole board is rotten because of white ants;... -
Lương
Thông dụng: Danh từ.: salary; pay; wage., lương hưu trí, retiring pension. -
Lường
Thông dụng: measure., fathom., deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle., lường xem còn nhiều gạo... -
Lượng
Thông dụng: Danh từ.: quantity., Danh từ.:... -
Lượng cá
Thông dụng: generosity. -
Lương dân
Thông dụng: ordinary citizen, civilian. -
Lương hướng
Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như lương bổng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.