- Từ điển Việt - Anh
Lăng trụ thẳng đứng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
right prism
Xem thêm các từ khác
-
Lăng trụ trượt
sliding triangle, sliding wedge, wedge of failure -
Lăng trụ xiên
oblique prism -
Lắng xuống
come off, knock back, settle on, subside -
Lắng xuống (của chất lỏng)
settle -
Lặng yên
quiesent, squelch -
Langbalit
langbanite -
Lanh
flax, heal, cold, coldness, cool, coolness, dry, ấn mẫu lạnh, cold type, ảnh hưởng bảo quản lạnh, cold-storage effect, ánh sáng lạnh,... -
Lạnh cryo
cryogenic, bể làm lạnh cryo, cryogenic bath, chất làm lạnh cryo, cryogenic fluid, chất tải lạnh cryo, cryogenic coolant, chu trình lạnh... -
Lạnh dần
cool down -
Lãnh đạo
to lead; to guide; to conduct., boss, lead, leader, leadership, dưới sự lãnh đạo của người nào, to be under the leadership of someone.,... -
Sợi dây
chord, cord, rope, string, thread, wire -
Sợi đay
jute, jute yarn, tow -
Vòm cung nhọn
corbel arch or corbeled arch, gothic arch, high-crowned arch, ogive, vòm cung nhọn thấp, diminished gothic arch, giải thích vn : một mái vòm... -
Vòm cuốn
arch ring, arch, arch of wault, dome, trumpet arch, kiểu vòm cuốn thu nhỏ, diminished arch, vòm cuốn giả, blind arch, vòm cuốn hình chữ... -
Vòm cuốn thông lũ
flood arch -
Vòm đá
rock arch, masonry vault -
Vòm đá đẽo
ashlar arch, ashlar vault -
Vòm đa giác
polygonal dome, polygonal arch -
Vòm đá hộc
rubble arch, rubble stone vault -
Có đồng
coppered, copperish, coppery, cupriferous, abridge, mobile, shareholder, stockholder, contributory, partner, shareholder, shareholder (share-holder), shareholding,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.